KD65X8500G/SVN3_5010868699272_Specifications

Specifications

Năm sản xuất

Năm sản xuất

2019

Kích thước và trọng lượng

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

65 inch (64,5 inch)

Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)

163,9 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 1450 x 836 x 52 mm

Kích thước TV có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 1450 x 899 x 316 mm

Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)

-

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

Xấp xỉ 1567 x 949 x 181 mm

Chiều rộng chân đế

Xấp xỉ 1059 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

300 x 300 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

Xấp xỉ 25,3 kg

Trọng lượng TV có chân đế

Xấp xỉ 26,3 kg

Trọng lượng TV có chân đế

-

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

Xấp xỉ 35 kg

Khả năng kết nối

Chuẩn Wi-Fi

Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

Ngõ vào Ethernet

1 (Bên cạnh)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

Khả năng kết nối điện thoại thông minh

Chromecast built-in

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

1 (Ngõ vào video hỗn hợp đằng sau / hybrid)

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

1 (Phía sau)

(Các) Ngõ vào RS-232C

Không

Tổng các ngõ vào HDMI

4 (3 ngõ ở cạnh, 1 ngõ ở đằng sau)

HDCP

HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

HDMI-CEC

MHL

Không

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

Có (eARC)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

1 (Phía sau)

Ngõ ra tai nghe

1 (Bên cạnh)

Ngõ ra âm thanh

-

Ngõ ra loa subwoofer

-

Cổng USB

3 (Bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

Mã phát USB

MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

Hình ảnh (Panel)

Loại màn hình

LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

3840 x 2160

Góc xem (X-Wide Angle)

-

Loại đèn nền

LED viền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

Kiểm soát đèn nền theo khung

Hình ảnh (đang xử lý)

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

Bộ xử lý hình ảnh

Bộ xử lý 4K HDR X1™

Tăng cường độ nét

4K X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™

Tăng cường độ tương phản

Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

Motionflow™ XR 800, Chế độ tự động

Hỗ trợ tín hiệu video

Tín hiệu analog: 1080p (50, 60 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz), 576p, 576i, 480p, 480i, Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Chế độ hình ảnh

Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Công suất âm thanh

10W+10W

Loại loa

Acoustic Multi-Audio

Cấu hình loa

Dải tần đầy đủ (Phản xạ âm trầm) x2, Loa tweeter x2

Âm thanh (Xử lý)

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

Dolby™ Audio (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ AC-4)

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

Đài FM

Không

Xử lý âm thanh

Không

Âm thanh vòm giả lập

Không

Chế độ âm thanh

-

CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV

-

Phần mềm

Hệ thống hoạt động

Android™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

16GB

Ngôn ngữ hiển thị

TIẾNG ANH/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ/TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả RẬP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG VIỆT/TIẾNG ZULU/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG BENGAL/TIẾNG GUJARAT/TIẾNG HINDI/TIẾNG KANNADA/TIẾNG MALAYALAM/TIẾNG MARATHI/TIẾNG PANJABI/TIẾNG TAMIL/TIẾNG TELUGU

Ngôn ngữ nhập văn bản

TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

Thanh nội dung

Không

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) -

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Cửa hàng ứng dụng

Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

Hình đôi

Không

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

(Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề

Tiết kiệm điện và năng lượng

Xếp hạng mức năng lượng 

-

Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)

163,9 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

65 inch (64,5 inch)

Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)

199W

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN HÀNG NĂM* 

-

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

0,5W

Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối

-

TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT

-

Sự hiện diện của dây dẫn 

Hàm lượng thủy ngân (mg)

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

-

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

-

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

Cảm biến ánh sáng

Thiết kế

MÀU VIỀN

Màu bạc

Thiết kế chân đế

Bạc sẫm

Bộ dò đài tích hợp

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

-

Hệ thống truyền hình (Analog)

B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

-

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

-

CI+

-

Trợ năng

Trình đọc màn hình

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

Mô tả bằng âm thanh

Phụ đề

Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Phụ kiện

Phụ kiện tùy chọn

Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia