Specifications
Các tính năng chung
Loại tai nghe
Closed Dynamic
Bộ màng loa
6 mm (Loại vòm)
Từ tính
Neodymium
Tần số phản hồi (Hoạt động ở chế độ Active)
-
Tần số phản hồi (Giao tiếp Bluetooth®)
20 Hz - 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz)
Độ nhạy (dB/mW)
-
Điều khiển âm lượng
-
Độ dài cáp
-
Đầu cắm
-
(Các) ngõ vào
-
Chống thấm nước
-
NFC
Có (Vỏ)
DSEE HX
Có
Hoạt động ở chế độ Passive
-
Pin
Phương thức sạc pin
Sạc qua cổng USB (với Hộp sạc)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
Phiên bản Bluetooth®
Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 5.0
Phạm vi có hiệu lực
Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)
Dải tần số
Băng tần 2,4GHz (2,4000GHz-2,4835GHz)
Hình dạng
A2DP (Cấu hình phân phối âm thanh nâng cao), AVRCP (Cấu hình điều khiển âm thanh video từ xa), HFP (Cấu hình rảnh tay), HSP (Cấu hình tai nghe)
(Các) định dạng âm thanh được hỗ trợ
SBC, AAC
Tính năng bảo vệ nội dung được hỗ trợ
SCMS-T
Chống ồn
Công tắc BẬT/TẮT tính năng chống ồn
-
Chống ồn AI tự động
-
Vỏ sạc
Kích thước
-