Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
KÍCH THƯỚC BỘ PHẬN CHÍNH - CHỈ CÓ THÂN MÁY (D X R X C)
900 x 52 x 121
TRỌNG LƯỢNG BỘ PHẬN CHÍNH - CHỈ CÓ THÂN MÁY
2,2kg
KÍCH THƯỚC LOA SUBWOOFER (D X R X C)
170 x 342 x 362
TRỌNG LƯỢNG LOA SUBWOOFER
6,5kg
Bộ khuếch đại
Đồng bộ hóa A/V
Không
Kênh khuếch đại
2.1ch
S-Force PRO Front Surround
Có (S-Force)
LPCM (2CH/5.1CH/7.1CH) qua cổng HDMI
Có / Không / Không
Tổng công suất
300W
Loa subwoofer
Loại loa Subwoofer
Loa Subwoofer không dây
Loại thùng loa
Phản xạ âm trầm
Hệ thống loa
2.1ch
Màng loa Subwoofer
Hình nón 130 mm
Loa Subwoofer không dây
Có
Giao diện
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Ngõ vào quang học, Ngõ vào analog, USB
Bluetooth
AAC; SBC
Ngõ vào âm thanh Analog
1
Ngõ ra HDMI (ARC)
1
Định dạng âm thanh
Hệ thống file USB (FAT32, NTFS)
Có (FAT32, NTFS)
LPCM
Có
PCM
Có
DTS®
DTS®
Dolby
Dolby Digital, Dolby Dual Mono
Chức năng âm thanh
Chế độ âm thanh
ClearAudio+, Tiêu chuẩn, Phim ảnh, Âm nhạc, Game, Thể thao
Hiệu ứng âm thanh
Có
Tính năng video
BRAVIA® SYNC™ (Điều khiển CEC)
Có
Chi tiết
Mức tiêu thụ điện
BAR: 45 W / SW: 20 W
Điều khiển từ xa
Có
Chờ
Tự động chờ
Có thể gắn trên tường
Có
Loại loa
BAR
Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Tắt)
không khả dụng
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ)
SA-CT390 (Loa chủ động) 0,3W; SA-WCT390 (Loa Subwoofer chủ động) 0,2W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
2,2W(Bluetooth®) / 2,2W(tất cả các cổng và mạng được kết nối
Đã kích hoạt chế độ chờ
Có
Đã kích hoạt chế độ chờ mạng – Đầu nối
Sau 20 phút (Bluetooth®)
Bộ cân bằng
Tính năng Voice Up (Tăng cường giọng nói)
Có