Thông tin cơ bản
R 66 mm X C 119 mm X D 82 mm ( 2 5/8 inch X 4 3/4 inch X 3 1/4 inch)
235 g (8,3 oz) (chỉ bộ phận chính)
Loại
Đèn flash điện tử tự động (loại kẹp) với khả năng đo sáng trước bằng flash
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Đầu đèn flash (Bộ phận phát sáng)
31,5 (Cài đặt phạm vi chiếu flash 105 mm/Phân bố flash chuẩn, ISO100・m)
TỰ ĐỘNG/THỦ CÔNG(24 mm-105 mm)Góc ngắm ở tiêu cự 15 mm cũng bao gồm trong tấm trắng
TTL/THỦ CÔNG
Trong vòng 4,5 ms (1/1 THỦ CÔNG)
5500 K
0,1-5,0 giây (Pin alkaline)/0,1-4,0 giây (Pin Ni-MH)
Hơn 120 lần (Pin alkaline)/Hơn 150 lần (Pin Ni-MH)
40 flash ở tốc độ 5 flash mỗi giây
Có
Ngửa 90 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/75 độ/90 độ) Úp 8 độ, Phải 180 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/75 độ/90 độ/120 độ/150 độ/180 độ), Trái 90 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/75 độ/90 độ)
-
Điều khiển đèn flash bằng đánh flash trước (P-TTL/ADI)
-
22 mức độ (1/1-1/128) 1/3 bước
Có
-
Có (15 mm)
Có
Đèn AF
-
-
Chức năng điều khiển không dây bằng sóng radio
-
-
-
-
-
-
-
Chức năng điều khiển không dây quang học
Có (bộ điều khiển/điều khiển từ xa)
1 kênh
5 m
1 nhóm
-
Chức năng đèn LED
-
-
-
-
-
-
Các chức năng khác
Có
-
Có
-
-
-
Màn hình
Có (Vùng)
Có
Đầu nối bên ngoài
-
-
Nguồn điện
Hai pin alkaline hoặc Ni-MH cỡ AA
-
Các tính năng khác
Có