IER-H500A/LME_5010875613320_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

Trọng lượng

Xấp xỉ 5 g (0,2 oz) không tính dây

Các tính năng chung

Loại tai nghe

Kín, động

Bộ màng loa

9mm, loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)

Từ tính

Neodym

Trở kháng (Ohm)

16 ohm tại 1 kHz

Màng chắn

PET

Tần số phản hồi

5 Hz - 40.000 Hz

Độ nhạy (dB/mW)

103 dB/mW

Loại dây

Kiểu chữ Y

Độ dài cáp

Dây OFC Litz phủ bạc dài xấp xỉ 1,2 m (47 1/4 inch)

Đầu cắm

Đầu cắm mini 4 cực mạ vàng hình chữ L