Ống kính
Ống kính E-mount của Sony
Ống kính E-mount của Sony
Cảm biến
APS-C
loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)
24.3 MP
Khoảng 24.7 MP
3:02
Lớp phủ chống tĩnh điện trên kính lọc quang học và cơ chế dao động siêu âm
Ghi hình (phim)
AVCHD 2.0 / MP4
Giảm nhiễu
Tự động/ ISO 100 đến 51200
Lấy nét
Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)
Đèn flash gắn trong
Khoảng 0,3 - khoảng 3,0m (với ống kính E PZ 16-50mm F3.5-5.6 OSS gắn kèm)
Độ phơi sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Cảm biến Exmor™" APS HD CMOS
Từ bước sáng EV 0 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.8 gắn kèm)
+/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)
ISO 100-25600
Khung ngắm
Khung ngắm điện tử loại 0.39" (màu)
1 440 000 điểm ảnh
100%
-4,0 đến +3,0m<sup>-1</sup>
Màn hình LCD
LCD TFT loại rộng 3,0 inch
921.600 điểm
Có (5,9x, 11,7x)
Có
Các tính năng khác
Xấp xỉ gấp 2 lần
L: Khoảng 4x; M: Khoảng 5,7x S: Khoảng 8x
Khoảng 4x
CÓ
BIONZ X™
Có (có thể chọn từ 3 bước)
Nút chụp
Ảnh tĩnh: 1/4000 tới 30 giây, Bulb, phim: 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tự động quay chậm (Auto Slow Shutter))
1/160 giây.
Có (Bật/Tắt)
Khả năng ổn định hình ảnh
Không hỗ trợ (hỗ trợ ổn định hình ảnh bằng ống kính)
Điều khiển Flash
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
Drive
11 hình/giây (ở chế độ chụp liên tục)
Giao diện
Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC
Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
Có
Đầu nối đa năng/Micro USB, NFC, LAN không dây (tích hợp), Đầu cắm micro HDMI (Chuẩn D), BRAVIA® Sync (liên kết menu), PhotoTV HD, Phát ảnh tĩnh 4K, Cổng kết nối phụ kiện đa năng, Điều khiển từ xa bằng PC
Nguồn
Bộ pin sạc NP-FW50 W-series
Lên đến 360 ảnh
Có
Kích cỡ & Trọng lượng
120 x 66,9 x 45,1 mm
285 g (Chỉ thân máy) / 344 g (Kèm pin và phương tiện)
WiFi®
Có
Có
Wi-Fi®, Chức năng NFC một chạm, Các ứng dụng máy ảnh có thể tải được