Ống kính
Ống kính E-mount của Sony
E-mount
Cảm biến hình ảnh
3:2
Xấp xỉ 24,2 MP
Xấp xỉ 25,0 MP
Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)
Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh
Ghi hình (ảnh tĩnh)
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)
L: 6000 x 4000 (24M), M: 4240 x 2832 (12M), S: 3008 x 2000 (6.0M)
L: 6000 x 3376 (20M), M: 4240 x 2400 (10M), S: 3008 x 1688 (5,1M)
Rộng: ngang 12.416 x 1.856 (23M), dọc 5.536 x 2.160 (12M), Tiêu chuẩn: ngang 8.192 x 1.856 (15M), dọc 3.872 x 2.160 (8,4M)
RAW, RAW & JPEG, JPEG siêu mịn, JPEG mịn, JPEG tiêu chuẩn
13 loại: Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng) Màu nổi, Ảnh retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Xanh lá/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu, Lấy nét mềm (Cao/Trung/Thấp), Tranh HDR (Cao/Trung/Thấp), Đơn sắc nhiều tông màu, Thu nhỏ (Tự động/Đầu/Giữa (N)/Cuối/Phải/Giữa (D)/Trái) Màu nước, Minh họa (Cao/Trung/Thấp)
Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))
Có (Tắt / PP1-PP9) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
14 bit RAW
-
Ghi hình (phim)
Định dạng XAVC S, AVCHD Tương thích phiên bản 2.0, MP4
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 MP4: MPEG-4 AVC/H.264
XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2 kênh
Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu
Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))
Có (Tắt / PP1-PP9) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p, 100M), 3840 x 2160 (24p, 100M), 3840 x 2160 (30p, 60M), 3840 x 2160 (24p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (120p, 100M), 1920 x 1080 (120p, 60M), 1920 x 1080 (60p, 50M), 1920 x 1080 (30p, 50M), 1920 x 1080 (24p, 50M), AVCHD: 1920 x 1080 (60p, 28M, PS), 1920 x 1080 (60i, 24M, FX), 1920 x 1080 (60i, 17M, FH), 1920 x 1080 (24p, 24M, FX), 1920 x 1080 (24p, 17M, FH), AVC MP4: 1920 x 1080 (60p, 28M), 1920 x 1080 (30p, 16M), 1280 x 720 (30p, 6M)
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100M), 3840 x 2160 (25p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (100p, 100M), 1920 x 1080 (100p, 60M), 1920 x 1080 (50p, 50M), 1920 x 1080 (25p, 50M), AVCHD: 1920 x 1080 (50p, 28M, PS), 1920 x 1080 (50i, 24M, FX), 1920 x 1080 (50i, 17M, FH), 1920 x 1080 (25p, 24M, FX), 1920 x 1080 (25p, 17M, FH), AVC MP4: 1920 x 1080 (50p, 28M), 1920 x 1080 (25p, 16M), 1280 x 720 (25p, 6M)
1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây
1920x1080 (60p), 1920x1080 (30p), 1920x1080 (24p)
Hiển thị mức âm thanh, , Âm lượng ghi âm, , Bộ chọn PAL/NTSC, , Quay video kép, , TC/UB, (Đặt trước TC/Đặt trước UB/Định dạng TC/Chạy TC /Tạo TC/Ghi thời gian UB), , Tốc độ trập chậm tự động, , Điều khiển ghi hình, , Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh
3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (25p), 3840 x 2160 (24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i), 1920 x 1080 (24p), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit
Có thể chọn BẬT/TẮT
Hệ thống ghi
Có
Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro(M2), Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), Thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), Thẻ nhớ microSD, Thẻ nhớ microSDHC, Thẻ nhớ microSDXC
Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/thẻ nhớ SD
Giảm nhiễu
Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Giảm nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt
Tự động/ ISO 100 đến 51200
Cân bằng trắng
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày) / Đèn flash /Dưới nước/ Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & bộ lọc màu (G7 đến M7(57 bước), A7 đến B7(29 bước)) / Tùy chỉnh
Có (G7 đến M7, 57 bước) (A7 đến B7, 29 bước)
Có (Chuẩn/ Môi trường/ Trắng)
3 khung hình, có thể chọn H/L
Lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha/Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Cảm biến CMOS Exmor®
425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 169 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
EV-1 đến EV20 (ISO100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
Rộng (425 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 169 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)) / Theo vùng (Zone) / Theo điểm chính giữa khung hình (Center)/ Theo điểm linh hoạt - Flexible Spot (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expanded Flexible Spot / Khóa tự động lấy nét - Lock-on AF ( Rộng / Theo vùng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expanded Flexible Spot)
Lấy nét tự động khởi động theo ánh mắt (chỉ khi lắp LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Khóa nét, Lấy nét tự động theo ánh mắt, Điều chỉnh micro cho lấy nét tự động, (Bán riêng), với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Điều khiển dự báo, Khóa lấy nét
Có (với loại đèn LED tích hợp)
Xấp xỉ 0,3 - 3,0 m (với ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS kèm theo)
có thể chọn (theo pha, theo nhận diện tương phản)
Độ phơi sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Cảm biến CMOS Exmor®
Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
Điểm (Chuẩn/Lớn), Trung bình toàn màn hình, Tô sáng)
+/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Ảnh đơn, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.
Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)
TỰ ĐỘNG (iAuto/Tự động tối ưu), Phơi sáng tự động theo lập trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim / Chuyển động Sl&Q (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) /Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh
Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (Có thể cài đặt số ISO lên đến ISO 51200 là dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-25600, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
-
Chân dung, Hoạt động thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động
Khung ngắm
Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0,39) (màu), XGA OLED
2.359.296 điểm ảnh
Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)
Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
100%
Xấp xỉ 1,07x (tương đương máy ảnh 35 mm: Xấp xỉ 0,70x) với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1
-4,0-+3,0 m-1
Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 21,4 mm từ khung hình thị kính ở -1m-1 (Chuẩn CIPA)
Có (1x, 2x)
Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin Không hiển thị thông tin Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ
Màn hình LCD
TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)
921.600 điểm
Có
Bằng tay (5 bước từ -2 đến +2), chế độ Trời nắng
Quay lên khoảng 90 độ, quay xuống khoảng 45 độ
Có (Tự động/Chỉnh tay)
Bật/Tắt
Có
Có Phóng đại lấy nét (5,9x, 11,7x)
Có, (có thể chọn phạm vi mức độ + hoặc giới hạn thấp hơn làm cài đặt tùy chỉnh)
Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)
WhiteMagic, Đường lưới, (Quy tắc lưới thứ 3/Lưới vuông/Lưới chéo + vuông/Tắt), Thẻ đánh dấu phim, (Giữa/Theo tỉ lệ/Vùng an toàn/Khung hướng dẫn)
Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ, Dành cho khung ngắm
Các tính năng khác
Có
Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim:Xấp xỉ 2x
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): L: Xấp xỉ 4x, M:Xấp xỉ 5,7x, S:Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (phim): Khoảng 4x
Các chế độ: Bật/Bật (Nhận diện khuôn mặt)/Tắt, Đăng ký khuôn mặt, Chọn khuôn mặt, Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8
-
Nhận diện nụ cười: Nhận diện nụ cười (có thể chọn từ 3 bước), Lấy nét cảm ứng: Có (Bảng cảm ứng), Tốc độ màn trập tối thiểu ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Đặt tên tệp, Hướng dẫn trợ giúp, Cài đặt khu vực, Chế độ trước cửa hàng, Xoay vòng điều chỉnh zoom, Ảnh tĩnh
Có
Nút chụp
Loại tiêu điểm xoay dọc điều khiển bằng điện tử
Ảnh tĩnh:1/4000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động (Auto Slow Shutter))
1/160 giây
Có (BẬT/TẮT)
Có (BẬT/TẮT)
Khả năng ổn định hình ảnh
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
5,0 bước (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Lắp ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)
Điều khiển Flash
Đèn flash gắn trong
6 (theo đơn vị mét ở ISO 100)
16 mm (tiêu cự in trên thân ống kính)
Pre-flash TTL
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.
Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Điều khiển không dây, Đồng bộ tốc độ cao
Xấp xỉ 4 giây
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
Có
Có
Drive
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 11 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây
JPEG Extra fine L: 233 khung hình, JPEG Fine L: 269 khung hình, JPEG Standard L: 301 khung hình, RAW: 107 khung hình, RAW&JPG: 100 khung hình
Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
Phát lại
Có
Ảnh đơn (kèm hay không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo tô sáng/đổ bóng), dạng xem chỉ mục 12/30 khung hình, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x, Toàn cảnh (Chuẩn): 19,2x, Toàn cảnh (Rộng): 29,1x), Tự động xem lại (10/5/2 giây,Tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Cuốn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/MP4/AVCHD/XAVC S HD/XAVC S 4K), Tua tiến/Tua lùi (phim), Xóa, Bảo vệ
Giao diện
Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC
Có
Có (tương thích Thẻ NFC forum loại 3) Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz), Xem trên điện thoại thông minh, Gửi đến máy tính, Xem trên TV, Xem trên điện thoại thông minh, Gửi đến máy tính
Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA Sync (Điều khiển đối với HDMI), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K/phát lại ảnh tĩnh 4K
Có
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
-
-
-
-
Có
Âm thanh
Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (bán riêng)
Tích hợp, đơn âm
In
Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF
Chức năng tùy chỉnh
Có
Có (Thân máy 2 bộ/thẻ nhớ 4 bộ)
Bù ống kính
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình
Nguồn
Một bộ pin sạc NP-FW50
Xấp xỉ 310 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 350 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Phim (ghi hình thực tế):Xấp xỉ 65 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 70 phút (Màn hình LCD), (chuẩn CIPA)
Phim (ghi hình liên tục):Xấp xỉ 105 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 105 phút (Màn hình LCD), (chuẩn CIPA)
Có
Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng)
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,8 W(khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 4,2 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS)
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,6 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 4,2 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS)
Có
Khác
32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C
Kích cỡ & Trọng lượng
Xấp xỉ 453 g, Xấp xỉ 1 lb
Xấp xỉ 120,0 mm x 66,9 mm x 53,3 mm, Xấp xỉ 4 3/4 x 2 3/4 x 2 1/8 inch