Ống kính
E-mount
Ống kính E-mount của Sony
Cảm biến
35 mm
Full frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor® CMOS
Xấp xỉ 12.2 MP
Xấp xỉ 12.4 MP
3:2
Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh
Ghi hình (ảnh tĩnh)
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.3, tương thích với MPF baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)
Full frame 35mm L: 4240 x 2832 (12M), M: 2768 x 1848 (5.1M), S: 2128 x 1416 (3.0M), APS-C L: 2768 x 1848 (5.1M), M: 2128 x 1416 (3.0M), S: 1376 x 920 (1.3M)
Full frame 35mm L: 4240 x 2384 (10M), M: 2768 x 1560 (4.3M), S: 2128 x 1200 (2.6M), APS-C L: 2768 x 1560 (4.3M), M: 2128 x 1200 (2.6M), S: 1376 x 776 (1.1M)
Rộng: Ngang 12416 x 1856 (23M), dọc 5536 x 2160 (12M), Chuẩn: Ngang 8192 x 1856 (15M), dọc 3872 x 2160 (8,4M)
RAW, RAW & JPEG, JPEG siêu mịn, JPEG mịn, JPEG tiêu chuẩn
14 bit
Có
13 chế độ: Màu đồng chất (Màu, Đen/Trắng), Hiệu ứng màu nổi, Ảnh Retro, Hiệu ứng phân màu (Đỏ, Xám, Đen, Vàng), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi, Ánh sáng dịu, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa
Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Rõ ràng, Sâu lắng, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Chụp cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng, Nâu đỏ (Độ tương phản -3 tới +3 bước, Độ bão hòa -3 tới +3 bước, Độ sắc nét -3 tới +3 bước) (ngoài ra còn có Hộp kiểu trình bày 1-6)
Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng (Tự động/Mức (1-5)), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tự động chênh lệch phơi sáng, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0, 1.0)
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe® tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Ghi hình (phim)
Tương thích định dạng XAVC S / AVCHD phiên bản 2.0 / MP4
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264; AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264; MP4: MPEG-4 AVC/H.264
XAVC S: LPCM, 2ch, AVCHD: Dolby® Digital (AC-3), 2ch, Dolby® Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC, 2ch
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps, 120p/100 Mbps, 120p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps), 1280 x 720 (30p/6 Mbps)
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p/100 Mbps, 25p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (50p/50 Mbps, 25p/50 Mbps, 100p/100 Mbps, 100p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps/PS, 50i/24 Mbps/FX, 50i/17 Mbps/FH,25p/24 Mbps/FX, 25p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps, 25p/16 Mbps), 1280 x 720 (25p/6 Mbps)
NTSC: 1920 x 1080 (24p/12 Mbps, 30p/16 Mbps), PAL: 1920 x 1080 (25p/16 Mbps)
Có (Tắt / PP1-PP9) Tham số: Mức độ tối, hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu (Phim, Ảnh tĩnh, Rạp chiếu phim, Pro, Ma trận ITU709, Đen trắng, S-Gamut, S-Gamut3.Cine, S-Gamut3), Bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Tự động quay chậm, Hiển thị thông tin HDMI (có thể chọn Bật / Tắt), Mã định thời gian/Bit do người dùng quy định, Cấu hình ảnh, Kiểu sáng tạo, Hiệu ứng hình ảnh, Điều khiển ghi hình, Quay video kép, Cài đặt thẻ đánh dấu, Bộ chọn PAL/NTSC, Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh
Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Ngõ ra HDMI không nhiễu
NTSC: 3840 x 2160 (30p/24p) / 1920 x 1080 (60p/24p) / 1920 x 1080 (60i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit, PAL: 3840 x 2160 (25p) / 1920 x 1080 (50p) / 1920 x 1080 (50i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit
Phương tiện lưu trữ
Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC
Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/ thẻ nhớ SD
Giảm nhiễu
Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Có thể chọn Bình thường/Thấp/Tắt
Tự động/ISO 100 đến 409600
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng / Mây phủ / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & Lọc màu (G7 đến M7: 57 bước, A7 đến B7: 29 bước) / Tùy chỉnh / Dưới nước
G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)
3 khung, có thể chọn H/L
Lấy nét
Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản
169 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
EV -4 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)
AF chụp đơn (AF-S), AF chụp liên tục (AF-C), Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF), Lấy nét bằng tay
Rộng (169 điểm cho lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng / Theo vùng / Khóa tự động lấy nét ( Rộng / Theo vùng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng)
Khóa lấy nét tự động, Lấy nét tự động dò theo mắt, Khóa lấy nét; Điều chỉnh micro Lấy nét tự động và Lấy nét tự động khởi động bằng mắt (cả hai tính năng này chỉ khả dụng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 tùy chọn gắn kèm), Đèn lấy nét tự động (tích hợp, loại LED, phạm vi: Xấp xỉ 0,30 - 3 m), BẬT Lấy nét tự động
Độ phơi sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Cảm biến CMOS Exmor®
EV -3 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)
Đo sáng đa điểm, Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm, Đo sáng điểm
TỰ ĐỘNG (iAUTO, Tự động tối ưu), Phơi sáng lập trình tự động (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Chọn cảnh, Quét toàn cảnh, Phim / Tốc độ khung hình cao (Phơi sáng lập trình tự động (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M))
Chân dung, Phong cảnh, Cận cảnh, Hoạt động thể thao, Hoàng hôn, Chân dung ban đêm, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chống nhòe do chuyển động
+/-5.0 EV (trong bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV), với vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3.0 EV (trong bước sáng 1/3 EV)
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Một ảnh/Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.
Sẵn có với nút khóa AE. Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Có thể tắt từ Menu.
Ảnh tĩnh: ISO 100-102400 (Có thể mở rộng đến ISO 50-409600), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-102400 (Có thể mở rộng đến tương đương ISO 100-409600), TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
Khung ngắm
Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,3cm (loại 0,5) (màu)
2.359.296 điểm ảnh
Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)
Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
100%
Xấp xỉ 0,78x (với ống kính 50mm ở vô cực, -1m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>)
-4,0 đến +3,0m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>
Xấp xỉ 23mm từ thị kính ống kính, 18,5mm từ khung hình thị kính ở -1m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>(tiêu chuẩn CIPA)
Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số
Bật/Tắt
Màn hình LCD
7,5 cm (loại 3.0) TFT
1.228.800 điểm ảnh
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
Lên xấp xỉ 107 độ, xuống xấp xỉ 41 độ
Tự động/Thủ công
Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số / Thông tin ghi hình cho chế độ khung ngắm
Bật/Tắt
Full frame 35mm: 4,2x, 8,3x, APS-C: 2,7x, 5,4x
Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)
Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)
Các tính năng khác
Bật / Bật (Đăng ký khuôn mặt) / Tắt, Đăng ký khuôn mặt, Chọn khuôn mặt (Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8)
Có
Tĩnh / Phim: Xấp xỉ 2x
M: Xấp xỉ 1,5x, S: Xấp xỉ 2,0x
Khoảng 4x
Khoảng 4x
Có
Đổ bóng ngoại biên, quang sai đơn sắc, biến dạng
Có
BIONZ X™
Nút chụp
Loại tiêu cự mặt phẳng, theo chiều ngang, điều khiển bằng điện tử
Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước sáng) NTSC: Lên đến 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động) PAL: Lên đến 1/50 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/25 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
1/250 giây.
Có, Bật/Tắt
Có, Bật/Tắt
Khả năng ổn định hình ảnh
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
4,5 bước dừng (Theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Lắp ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR)
Điều khiển Flash
Pre-flash TTL
+/-3.0 EV (có thể chuyển giữa bước bù sáng 1/3 và 1/2 EV)
Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.
Tắt đèn Flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ (có thể chọn Bật/Tắt), Đồng bộ tốc độ cao , không dây
Đèn flash hệ thống của Sony α tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện tự động khóa.
Có
Drive
Chụp một lần, Chụp liên tục, Chụp liên tục ưu tiên tốc độ, Bộ tự hẹn giờ, Bộ tự hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Liên tục, Một lần, Cân bằng trắng, DRO)
Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Bộ hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Bộ hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)
Chụp liên tục ưu tiên tốc độ: Tối đa 5 hình/giây, Chụp liên tục: Tối đa 2,5 hình/giây
Chụp liên tục ưu tiên tốc độ: 64 khung hình (JPEG Extra Fine L), 200 khung hình (JPEG Fine L), 200 khung hình (JPEG Standard L), 31 khung hình (RAW), 26 khung hình (RAW & JPEG), XX khung hình (RAW(không nén)), XX khung hình (RAW(không nén) & JPEG), Chụp liên tục: 100 khung hình (JPEG Extra Fine L), 200 khung hình (JPEG Fine L), 200 khung hình (JPEG Standard L), 59 khung hình (RAW), 34 khung hình (RAW & JPEG), XX khung hình (RAW(không nén)), XX khung hình (RAW(không nén) & JPEG)
Phát lại
Chế độ hiển thị phóng to xem chỉ số 9/25 khung hình (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối) đơn (Độ phóng đại tối đa L: 13,3x, M: 8,7x, S: 6,7x), Tự động xem lại (10/5/2 giây, tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), chọn Trình chiếu hình ảnh, cuốn Toàn cảnh, Thư mục (Tĩnh / Ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S HD / XAVC S 4K), Tua tới/Tua lui (Phim), Xóa, Bảo vệ
Giao diện
Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC
Có
Tương thích Wi-Fi®, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz), Xem ảnh tĩnh và phim trên điện thoại thông minh, PC và TV
Có (Tương thích thẻ NFC Forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm)
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA® Sync (liên kết menu), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K, phát lại ảnh tĩnh 4K
Có
Cổng kết nối phụ kiện tự động khóa tương thích với bộ chuyển đổi có cổng kết nối kèm theo máy; Cổng micro (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi), Cổng tai nghe (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi), Đầu nối báng tay cầm dọc
Âm thanh
Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc ECM-XYST1M / XLR-K2M (bán rời)
Tích hợp, đơn âm
In
Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF
Chức năng tùy chỉnh
Cài đặt tùy chỉnh chính, Cài đặt có thể lập trình
Có (2 bộ)
Nguồn
Bộ pin sạc NP-FW50
Xấp xỉ 310 ảnh (khung ngắm) / Xấp xỉ 370 ảnh (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Thực tế : Xấp xỉ 55 phút (Khung ngắm) / xấp xỉ 60 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA); Liên tục : Xấp xỉ 95 phút (Khung ngắm) / xấp xỉ 100 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (tùy chọn)
Kích cỡ & Trọng lượng
126,9 x 95,7 x 60,3 mm
584 g (Chỉ thân máy) / 627g (Kèm pin và Memory Stick PRO Duo™)
Khác
32°-104°F / 0-40°C
WiFi®
Chức năng NFC một chạm