ILCE-7SM2/BQAP2_5010880069768_Specifications

Specifications

Ống kính

Ngàm ống kính

E-mount

Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

Ống kính E-mount của Sony

Cảm biến

Loại cảm biến

35 mm

Cảm biến

Full frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor® CMOS

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

Xấp xỉ 12.2 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Xấp xỉ 12.4 MP

Tỉ lệ khung hình cảm biến hình ảnh

3:2

Hệ thống chống bụi

Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh

Ghi hình (ảnh tĩnh)

Định dạng quay phim (ảnh tĩnh)

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.3, tương thích với MPF baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)

Cỡ ảnh (pixels), 3:2

Full frame 35mm L: 4240 x 2832 (12M), M: 2768 x 1848 (5.1M), S: 2128 x 1416 (3.0M), APS-C L: 2768 x 1848 (5.1M), M: 2128 x 1416 (3.0M), S: 1376 x 920 (1.3M)

Cỡ ảnh (pixels), 16:9

Full frame 35mm L: 4240 x 2384 (10M), M: 2768 x 1560 (4.3M), S: 2128 x 1200 (2.6M), APS-C L: 2768 x 1560 (4.3M), M: 2128 x 1200 (2.6M), S: 1376 x 776 (1.1M)

Cỡ ảnh (pixels), Quét toàn cảnh

Rộng: Ngang 12416 x 1856 (23M), dọc 5536 x 2160 (12M), Chuẩn: Ngang 8192 x 1856 (15M), dọc 3872 x 2160 (8,4M)

Chế độ chất lượng hình ảnh

RAW, RAW & JPEG, JPEG siêu mịn, JPEG mịn, JPEG tiêu chuẩn

Ngõ ra RAW

14 bit

RAW không nén

Hiệu ứng ảnh

13 chế độ: Màu đồng chất (Màu, Đen/Trắng), Hiệu ứng màu nổi, Ảnh Retro, Hiệu ứng phân màu (Đỏ, Xám, Đen, Vàng), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi, Ánh sáng dịu, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa

Phong cách sáng tạo

Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Rõ ràng, Sâu lắng, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Chụp cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng, Nâu đỏ (Độ tương phản -3 tới +3 bước, Độ bão hòa -3 tới +3 bước, Độ sắc nét -3 tới +3 bước) (ngoài ra còn có Hộp kiểu trình bày 1-6)

Chức năng dải tần rộng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng (Tự động/Mức (1-5)), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tự động chênh lệch phơi sáng, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0, 1.0)

Không gian màu sắc

Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe® tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

Ghi hình (phim)

Định dạng quay phim (Phim)

Tương thích định dạng XAVC S / AVCHD phiên bản 2.0 / MP4

Nén Video

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264; AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264; MP4: MPEG-4 AVC/H.264

Định dạng ghi âm

XAVC S: LPCM, 2ch, AVCHD: Dolby® Digital (AC-3), 2ch, Dolby® Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC, 2ch

Cỡ ảnh (pixel), PAL*

XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps, 120p/100 Mbps, 120p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps), 1280 x 720 (30p/6 Mbps)

Cỡ ảnh (pixel), PAL

XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p/100 Mbps, 25p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (50p/50 Mbps, 25p/50 Mbps, 100p/100 Mbps, 100p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps/PS, 50i/24 Mbps/FX, 50i/17 Mbps/FH,25p/24 Mbps/FX, 25p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps, 25p/16 Mbps), 1280 x 720 (25p/6 Mbps)

Quay phim với tốc độ khung hình cao

NTSC: 1920 x 1080 (24p/12 Mbps, 30p/16 Mbps), PAL: 1920 x 1080 (25p/16 Mbps)

Cỡ ảnh (pixel), PAL*

Có (Tắt / PP1-PP9) Tham số: Mức độ tối, hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu (Phim, Ảnh tĩnh, Rạp chiếu phim, Pro, Ma trận ITU709, Đen trắng, S-Gamut, S-Gamut3.Cine, S-Gamut3), Bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

Chức năng phim ảnh

Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Tự động quay chậm, Hiển thị thông tin HDMI (có thể chọn Bật / Tắt), Mã định thời gian/Bit do người dùng quy định, Cấu hình ảnh, Kiểu sáng tạo, Hiệu ứng hình ảnh, Điều khiển ghi hình, Quay video kép, Cài đặt thẻ đánh dấu, Bộ chọn PAL/NTSC, Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh

Không gian màu sắc

Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

Ngõ ra HDMI không nhiễu

Ngõ ra HDMI không nhiễu

NTSC: 3840 x 2160 (30p/24p) / 1920 x 1080 (60p/24p) / 1920 x 1080 (60i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit, PAL: 3840 x 2160 (25p) / 1920 x 1080 (50p) / 1920 x 1080 (50i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit

Phương tiện lưu trữ

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC

Khe cắm phương tiện lưu trữ

Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/ thẻ nhớ SD

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu

Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Có thể chọn Bình thường/Thấp/Tắt

Khung Multi NR

Tự động/ISO 100 đến 409600

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng / Mây phủ / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & Lọc màu (G7 đến M7: 57 bước, A7 đến B7: 29 bước) / Tùy chỉnh / Dưới nước

Điều chỉnh micro AWB

G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)

Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

3 khung, có thể chọn H/L

Lấy nét

Loại lấy nét

Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản

Điểm lấy nét

169 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Dải độ nhạy lấy nét

EV -4 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)

Chế độ AF

AF chụp đơn (AF-S), AF chụp liên tục (AF-C), Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF), Lấy nét bằng tay

Khu vực lấy nét

Rộng (169 điểm cho lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng / Theo vùng / Khóa tự động lấy nét ( Rộng / Theo vùng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng)

Các tính năng khác

Khóa lấy nét tự động, Lấy nét tự động dò theo mắt, Khóa lấy nét; Điều chỉnh micro Lấy nét tự động và Lấy nét tự động khởi động bằng mắt (cả hai tính năng này chỉ khả dụng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 tùy chọn gắn kèm), Đèn lấy nét tự động (tích hợp, loại LED, phạm vi: Xấp xỉ 0,30 - 3 m), BẬT Lấy nét tự động

Độ phơi sáng

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Cảm biến đo sáng

Cảm biến CMOS Exmor®

Độ nhạy đo sáng

EV -3 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)

Chế độ đo sáng

Đo sáng đa điểm, Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm, Đo sáng điểm

Chế độ phơi sáng

TỰ ĐỘNG (iAUTO, Tự động tối ưu), Phơi sáng lập trình tự động (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Chọn cảnh, Quét toàn cảnh, Phim / Tốc độ khung hình cao (Phơi sáng lập trình tự động (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M))

Lựa chọn cảnh

Chân dung, Phong cảnh, Cận cảnh, Hoạt động thể thao, Hoàng hôn, Chân dung ban đêm, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chống nhòe do chuyển động

Bù sáng

+/-5.0 EV (trong bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV), với vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3.0 EV (trong bước sáng 1/3 EV)

Bracketing tự động (AE)

Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Một ảnh/Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.

Khóa AE

Sẵn có với nút khóa AE. Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Có thể tắt từ Menu.

Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

Ảnh tĩnh: ISO 100-102400 (Có thể mở rộng đến ISO 50-409600), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-102400 (Có thể mở rộng đến tương đương ISO 100-409600), TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

Khung ngắm

Loại khung ngắm

Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,3cm (loại 0,5) (màu)

Tổng số Chấm

2.359.296 điểm ảnh

Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)

Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)

Kiểm soát nhiệt độ màu

Hướng dẫn sử dụng (5 bước)

Phạm vi trường ảnh

100%

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0,78x (với ống kính 50mm ở vô cực, -1m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>)

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>

Eye Point

Xấp xỉ 23mm từ thị kính ống kính, 18,5mm từ khung hình thị kính ở -1m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>(tiêu chuẩn CIPA)

Màn hình khung ngắm

Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số

Màn hình điều chỉnh hình ảnh thời gian thực

Bật/Tắt

Màn hình LCD

Loại màn hình

7,5 cm (loại 3.0) TFT

Tổng số Chấm

1.228.800 điểm ảnh

Kiểm soát độ sáng (LCD)

Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

Góc có thể điều chỉnh

Lên xấp xỉ 107 độ, xuống xấp xỉ 41 độ

Bộ chọn màn hình (Tìm kiếm/LCD)

Tự động/Thủ công

Màn hình LCD

Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số / Thông tin ghi hình cho chế độ khung ngắm

Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)

Bật/Tắt

Khuếch đại lấy nét

Full frame 35mm: 4,2x, 8,3x, APS-C: 2,7x, 5,4x

Zebra

Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)

MF cao nhất

Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)

Các tính năng khác

Nhận diện khuôn mặt

Bật / Bật (Đăng ký khuôn mặt) / Tắt, Đăng ký khuôn mặt, Chọn khuôn mặt (Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8)

Tự động đóng khung chủ thể

Zoom hình ảnh rõ nét

Tĩnh / Phim: Xấp xỉ 2x

Zoom thông minh (Ảnh tĩnh)

M: Xấp xỉ 1,5x, S: Xấp xỉ 2,0x

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

Khoảng 4x

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Khoảng 4x

PlayMemories Camera Apps™

Bù ống kính

Đổ bóng ngoại biên, quang sai đơn sắc, biến dạng

Xoay vòng chỉnh zoom

Bộ xử lý hình ảnh

BIONZ X™

Nút chụp

Loại màn trập

Loại tiêu cự mặt phẳng, theo chiều ngang, điều khiển bằng điện tử

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước sáng) NTSC: Lên đến 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động) PAL: Lên đến 1/50 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/25 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/250 giây.

màn trập điện phía trước

Có, Bật/Tắt

Chụp yên lặng

Có, Bật/Tắt

Khả năng ổn định hình ảnh

Chống rung Steadyshot

Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)

Hiệu ứng Bù sáng

4,5 bước dừng (Theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Lắp ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR)

Điều khiển Flash

Điều khiển đèn flash

Pre-flash TTL

Bù Flash

+/-3.0 EV (có thể chuyển giữa bước bù sáng 1/3 và 1/2 EV)

Bù Flash

Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.

Chế độ Flash

Tắt đèn Flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ (có thể chọn Bật/Tắt), Đồng bộ tốc độ cao , không dây

Tương thích với đèn flash ngoài

Đèn flash hệ thống của Sony α tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện tự động khóa.

Khóc mức FE

Drive

Chế độ chụp

Chụp một lần, Chụp liên tục, Chụp liên tục ưu tiên tốc độ, Bộ tự hẹn giờ, Bộ tự hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Liên tục, Một lần, Cân bằng trắng, DRO)

Hẹn giờ

Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Bộ hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Bộ hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)

Tốc độ (xấp xỉ tối đa)

Chụp liên tục ưu tiên tốc độ: Tối đa 5 hình/giây, Chụp liên tục: Tối đa 2,5 hình/giây

Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

Chụp liên tục ưu tiên tốc độ: 64 khung hình (JPEG Extra Fine L), 200 khung hình (JPEG Fine L), 200 khung hình (JPEG Standard L), 31 khung hình (RAW), 26 khung hình (RAW & JPEG), XX khung hình (RAW(không nén)), XX khung hình (RAW(không nén) & JPEG), Chụp liên tục: 100 khung hình (JPEG Extra Fine L), 200 khung hình (JPEG Fine L), 200 khung hình (JPEG Standard L), 59 khung hình (RAW), 34 khung hình (RAW & JPEG), XX khung hình (RAW(không nén)), XX khung hình (RAW(không nén) & JPEG)

Phát lại

Chế độ phát lại

Chế độ hiển thị phóng to xem chỉ số 9/25 khung hình (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối) đơn (Độ phóng đại tối đa L: 13,3x, M: 8,7x, S: 6,7x), Tự động xem lại (10/5/2 giây, tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), chọn Trình chiếu hình ảnh, cuốn Toàn cảnh, Thư mục (Tĩnh / Ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S HD / XAVC S 4K), Tua tới/Tua lui (Phim), Xóa, Bảo vệ

Giao diện

Giao diện PC

Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC

Cổng Micro Usb / Usb đa năng

LAN không dây (Tích hợp)

Tương thích Wi-Fi®, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz), Xem ảnh tĩnh và phim trên điện thoại thông minh, PC và TV

NFC™

Có (Tương thích thẻ NFC Forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm)

HD Output

Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA® Sync (liên kết menu), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K, phát lại ảnh tĩnh 4K

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Khác

Cổng kết nối phụ kiện tự động khóa tương thích với bộ chuyển đổi có cổng kết nối kèm theo máy; Cổng micro (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi), Cổng tai nghe (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi), Đầu nối báng tay cầm dọc

Âm thanh

Micro

Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc ECM-XYST1M / XLR-K2M (bán rời)

Loa

Tích hợp, đơn âm

In

Tiêu chuẩn có thể tương thích

Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

Chức năng tùy chỉnh

Loại chức năng tùy biến

Cài đặt tùy chỉnh chính, Cài đặt có thể lập trình

Chức năng bộ nhớ

Có (2 bộ)

Nguồn

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-FW50

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 310 ảnh (khung ngắm) / Xấp xỉ 370 ảnh (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời gian sử dụng pin (CIPA, Phim)

Thực tế : Xấp xỉ 55 phút (Khung ngắm) / xấp xỉ 60 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA); Liên tục : Xấp xỉ 95 phút (Khung ngắm) / xấp xỉ 100 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

Nguồn điện ngoài

Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (tùy chọn)

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

126,9 x 95,7 x 60,3 mm

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

584 g (Chỉ thân máy) / 627g (Kèm pin và Memory Stick PRO Duo™)

Khác

Nhiệt độ vận hành

32°-104°F / 0-40°C

WiFi®

Chức năng kết nối mạng và kết nối không dây

Chức năng NFC một chạm