KD-43X7000F VN3_5010880954504_Specifications

Specifications

Năm sản xuất

Năm sản xuất

2018

Kích thước và trọng lượng

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

43 inch (42,5 inch)

Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)

108,0 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 970 x 571 x 58 mm

Kích thước TV có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 970 x 630 x 278 mm

Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)

-

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

Xấp xỉ 1072 x 699 x 150 mm

Chiều rộng chân đế

Xấp xỉ 696 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

100 x 200 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

Xấp xỉ 9,8 kg

Trọng lượng TV có chân đế

Xấp xỉ 10,4 Kg

Trọng lượng TV có chân đế

-

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

Xấp xỉ 14 kg

Khả năng kết nối

Chuẩn Wi-Fi

Wi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhận

Ngõ vào Ethernet

1 (Phía dưới)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

Không

Khả năng kết nối điện thoại thông minh

Kết nối phương tiện

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

1 (Bên cạnh)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

1 (Phía dưới)

(Các) Ngõ vào RS-232C

Không

Tổng các ngõ vào HDMI

3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)

HDCP

HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)

HDMI-CEC

MHL

Không

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

1 (Phía dưới)

(Các) Ngõ ra âm thanh / tai nghe

1 (Phía sau Hỗn hợp với Đầu ra tai nghe, Đầu ra âm thanh và Đầu ra loa subwoofer)

Cổng USB

3 (Bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

FAT16/FAT32/NTFS

Mã phát USB

MPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/WMV9/MKV/WEBM/WAV/MP3/WMA/JPEG

Hình ảnh (Panel)

Loại màn hình

LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

3840 x 2160

Góc xem (X-Wide Angle)

-

Loại đèn nền

LED viền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

Kiểm soát đèn nền theo khung

Hình ảnh (đang xử lý)

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

Có (HDR10, HLG)

Bộ xử lý hình ảnh

Không

Tăng cường độ nét

4K X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

Công nghệ Live Colour™

Tăng cường độ tương phản

Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

Motionflow™ XR 200

Hỗ trợ tín hiệu video

Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i

Chế độ hình ảnh

Sống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Điện ảnh, Thể thao, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Game, Đồ họa, HDR sống động, Video HDR

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Công suất âm thanh

10W + 10W

Loại loa

Bass Reflex Speaker

Âm thanh (Xử lý)

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ Pulse, Dolby™ AC-4

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

Đài FM

Xử lý âm thanh

ClearAudio+

Âm thanh vòm giả lập

S-Force Front Surround

Chế độ âm thanh

Tiêu chuẩn, Nhạc, Điện ảnh, Thể thao

Phần mềm

Hệ thống hoạt động

Linux

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

-

Ngôn ngữ hiển thị

TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả-RẬP/TIẾNG ANH/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG PHÁP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG ZULU

Ngôn ngữ nhập văn bản

TIẾNG ANH/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ

Thanh nội dung

Không

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Không

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Hình đôi

Không

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

(Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề

Tiết kiệm điện và năng lượng

Xếp hạng mức năng lượng 

-

Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)

108,0 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

43 inch (42,5 inch)

Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)

95 W

Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm*

-

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

0,5W

Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối

-

TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT

-

Sự hiện diện của dây dẫn 

Hàm lượng thủy ngân (mg)

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

-

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

-

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

AC 100-240 V, 50/60 Hz, DC 19,5 V

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

Cảm biến ánh sáng

-

Thiết kế

MÀU VIỀN

Màu đen

Thiết kế chân đế

Chân đế chữ V màu đen mờ

Bộ dò đài tích hợp

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

-

Hệ thống truyền hình (Analog)

B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

-

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

-

CI+

-

Phụ kiện

Phụ kiện tùy chọn

Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia