KD-43X8000E VN3_5010881577096_Specifications

Specifications

Năm sản xuất

Năm sản xuất

2017

Kích thước và trọng lượng

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

43 inch (42,5 inch)

Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)

108,0 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 964 x 567 x 57 mm

Kích thước TV có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 964 x 617 x 242 mm

Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)

-

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

Xấp xỉ 1062 x 668 x 158 mm

Chiều rộng chân đế

Xấp xỉ 563 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

100 x 200 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

Xấp xỉ 10,1 kg

Trọng lượng TV có chân đế

Xấp xỉ 10,8 kg

Trọng lượng TV có chân đế

-

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

Xấp xỉ 15 kg

Khả năng kết nối

Chuẩn Wi-Fi

Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

Ngõ vào Ethernet

1 (dưới cùng)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

Phiên bản 4.1 HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím) / HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)

Khả năng kết nối điện thoại thông minh

Phản chiếu hình ảnh (Miracast™), Google™ Cast, Video & TV SideView (iOS/Android), Photo Sharing Plus

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

1 (ngõ Hybrid với hỗn hợp ở phía dưới)

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

2 (1 ngõ chuyển đổi analog ở phía dưới / 1 ngõ hỗn hợp với thành phần ở phía dưới)

(Các) Ngõ vào RS-232C

Không

Tổng các ngõ vào HDMI

4 (2 ở cạnh bên / 2 ở đằng sau)

HDCP

HDCP 2.2 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

HDMI-CEC

MHL

Không

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

1 (Phía sau)

(Các) Ngõ ra âm thanh / tai nghe

1 (ngõ hỗn hợp với ngõ ra tai nghe và loa subwoofer ở đằng sau)

Cổng USB

3 (Bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

Mã phát USB

MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG

Hình ảnh (Panel)

Loại màn hình

LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

3840 x 2160

Loại đèn nền

LED viền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

Kiểm soát đèn nền theo khung

Hình ảnh (đang xử lý)

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

Bộ xử lý hình ảnh

Không

Tăng cường độ nét

4K X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™

Tăng cường độ tương phản

Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

Motionflow™ XR 200 Hz

Hỗ trợ tín hiệu video

1080p (50, 60 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz), 576p, 576i, 480p, 480i, 4096 x 2160p (24, 50, 60Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60Hz), 1080p (30, 50, 60Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (30, 50, 60Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i

Chế độ hình ảnh

Sống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Rạp chiếu phim chuyên nghiệp, Rạp chiếu phim tại nhà, Thể thao, Ảnh động, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Game, Đồ họa

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Công suất âm thanh

10W+10W

Loại loa

Loa phản xạ âm trầm

Âm thanh (Xử lý)

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ Pulse

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

Đài FM

Không

Xử lý âm thanh

ClearAudio+

Âm thanh vòm giả lập

S-Force Front Surround

Chế độ âm thanh

Chuẩn;Điện ảnh;Bóng đá trực tiếp;Nhạc

Phần mềm

Hệ thống hoạt động

Android™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

16GB

Ngôn ngữ hiển thị

TIẾNG ANH / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG AFRIKAANS / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG ZULU / TIẾNG PHÁP / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG ASSAM / TIẾNG BENGAL / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG ORIYA / TIẾNG PANJABI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU

Ngôn ngữ nhập văn bản

TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG HUNGARY / TIẾNG Ý / TIẾNG LATVIA / TIẾNG LITVA / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UCRAINA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG NHẬT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ

Thanh nội dung

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Trình duyệt Internet

Opera

Cửa hàng ứng dụng

Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Hình đôi

Không

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

(Analog)-, (Kỹ thuật số) Phụ đề

Tiết kiệm điện và năng lượng

Xếp hạng mức năng lượng 

-

Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)

108,0 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

43 inch (42,5 inch)

Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)

120W

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN HÀNG NĂM* 

-

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

0,50W

Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối

-

TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT

-

Sự hiện diện của dây dẫn 

Không

Hàm lượng thủy ngân (mg)

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

-

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

-

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

Dòng một chiều 19,5 V

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

Cảm biến ánh sáng

Thiết kế

MÀU VIỀN

Đen / Bạc

Thiết kế chân đế

Chân đỡ hình chữ U rộng màu bạc

Bộ dò đài tích hợp

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

-

Hệ thống truyền hình (Analog)

B/G, D/K, I, M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

-

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

-

CI+

-

Phụ kiện

Phụ kiện tùy chọn

Giá treo tường: SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)