KDL-48W650D VN3_5010893602952_Specifications

Specifications

Năm sản xuất

Năm sản xuất

2016

Kích thước và trọng lượng

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

48 inch (47,6 inch)

Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)

120,9 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 1092 x 643 x 66 mm

Kích thước TV có chân đế (R x C x D)

Xấp xỉ 1092 x 683 x 235 mm

Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)

-

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

Xấp xỉ 1182 x 756 x 163 mm

Chiều rộng chân đế

Xấp xỉ 712 mm

Khả năng kết nối

Ngõ vào Ethernet

1 (Phía dưới)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

Không

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

1 (Phía dưới)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

1 (Phía dưới)

(Các) Ngõ vào RS-232C

Không

Tổng các ngõ vào HDMI

2 (1 Phía sau/1 Bên cạnh)

HDCP

HDCP1.4

HDMI-CEC

MHL

Không

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

1 (Phía sau)

(Các) Ngõ ra âm thanh / tai nghe

1 (Hỗn hợp với ngõ ra tai nghe và loa subwoofer ở cạnh bên)

Hình ảnh (Panel)

Loại màn hình

LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

1920 x 1080

Loại đèn nền

LED nền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

Kiểm soát đèn nền theo khung

Hình ảnh (đang xử lý)

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

Không

Bộ xử lý hình ảnh

Không

Tăng cường độ nét

X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

Công nghệ Live Colour™

Tăng cường độ tương phản

Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

Motionflow™ XR 200 Hz

Chế độ hình ảnh

Sống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Điện ảnh, Game, Đồ họa, Thể thao

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Công suất âm thanh

5 W + 5 W

Loại loa

Loa ván hở

Âm thanh (Xử lý)

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ pulse

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

Đầu ra kỹ thuật số DTS 2.0+

Đài FM

Xử lý âm thanh

Không

Âm thanh vòm giả lập

Không

Chế độ âm thanh

Chuẩn/Nhạc/Điện ảnh/Game/Thể thao

Phần mềm

Hệ thống hoạt động

Linux

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

4GB

Ngôn ngữ hiển thị

TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả-RẬP/TIẾNG ANH/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG PHÁP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG ZULU

Ngôn ngữ nhập văn bản

TIẾNG ANH/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ

Thanh nội dung

Không

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Trình duyệt Internet

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

(Analog)-, (Kỹ thuật số) Phụ đề

Tiết kiệm điện và năng lượng

Xếp hạng mức năng lượng 

-

Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)

75W

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN HÀNG NĂM* 

-

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

0,50W

Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối

-

TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT

-

Sự hiện diện của dây dẫn 

Hàm lượng thủy ngân (mg)

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

-

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

-

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

-

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

DC 19,5 V

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

Cảm biến ánh sáng

-

Thiết kế

MÀU VIỀN

Màu đen

Thiết kế chân đế

Khung U Slate màu đen

Bộ dò đài tích hợp

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

-

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

45,25 MHz - 863,25 MHz, (Tùy thuộc vào quốc gia)

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

VHF/UHF, (Tùy thuộc vào quốc gia)

CI+

-

Phụ kiện

Phụ kiện tùy chọn

Giá treo tường: SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)