Kích cỡ & Trọng lượng
Xấp xỉ 275 g
Các tính năng chung
Kín, động
40 mm, loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)
Neodymium
46 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 14 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
LCP tráng nhôm
4 Hz - 40.000 Hz
4Hz - 40.000Hz
20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
103 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 98 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Cảm biến cảm ứng
Một bên (có thể tháo rời)
Dây tai nghe (khoảng 1,5 m, sợi OFC, đầu cắm mini âm thanh nổi mạ vàng)
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng
Micro USB, giắc cắm mini âm thanh nổi
Trùm tai
Có
Có
Có
Có
Pin
Xấp xỉ 4 giờ
USB
Tối đa 30 giờ (BẬT NC), Tối đa 38 giờ (TẮT NC)
Tối đa 40 giờ (BẬT NC) , Tối đa 200 giờ (TẮT NC)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
Phiên bản 4.1
Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)
Băng tần 2,4 GHz
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC
SCMS-T
Chống ồn
Có
Có
Có
Có
Có
Có