WH-H800/LM E_5010919391368_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

Trọng lượng

Xấp xỉ 180 g

Các tính năng chung

Loại tai nghe

Closed Dynamic

Bộ màng loa

40 mm, loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)

Từ tính

Neodymium

Trở kháng (Ohm)

18 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe)

Tần số phản hồi

5 Hz - 40.000 Hz (JEITA)

Tần số phản hồi (Giao tiếp Bluetooth®)

20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)

Độ nhạy (dB/mW)

100 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe)

Điều khiển âm lượng

Loại dây

Một bên (có thể tháo rời)

Độ dài cáp

Khoảng 1,2 m

Đầu cắm

Stereo Mini hình chữ L mạ vàng

(Các) ngõ vào

Micro USB, giắc cắm mini âm thanh nổi

Phong cách thời trang

Chụp tai

NFC

DSEE HX

S-Master HX

Không

Hoạt động ở chế độ Passive

Pin

Thời gian sạc pin

Xấp xỉ 4 giờ

Phương thức sạc pin

USB

Thời gian sử dụng pin (thời gian phát nhạc liên tục)

Tối đa 24 giờ

Thời gian sử dụng pin (Thời gian chờ)

Tối đa 250 giờ

Thông số kỹ thuật của Bluetooth®

Phiên bản Bluetooth®

Phiên bản 4.1

Phạm vi có hiệu lực

Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)

Dải tần số

Băng tần 2,4 GHz

Hình dạng

A2DP, AVRCP, HFP, HSP

(Các) định dạng âm thanh được hỗ trợ

SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC

Tính năng bảo vệ nội dung được hỗ trợ

SCMS-T