Kích cỡ & Trọng lượng
Xấp xỉ 290 g
Các tính năng chung
Kín, động
40 mm, loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)
Neodymium
32 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 16 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Màng chắn bọc titan
5 Hz - 40.000 Hz (JEITA)
20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
103 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 98 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Cảm biến cảm ứng
Một bên (có thể tháo rời)
Khoảng 1,2 m
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng
Micro USB, giắc cắm mini âm thanh nổi
Tối đa 28 giờ (BẬT NC), Tối đa 34 giờ (TẮT NC)
Xấp xỉ 6 giờ
Trùm tai
Có
Có
Không
Có
Pin
Xấp xỉ 6 giờ
USB
Tối đa 28 giờ (BẬT NC), Tối đa 34 giờ (TẮT NC)
Tối đa 48 giờ (BẬT chống ồn), Tối đa 200 giờ (TẮT chống ồn)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
Phiên bản 4.1
Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)
Băng tần 2,4 GHz
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC
SCMS-T
Chống ồn
Có
Có
Không
Không
Có
Có