Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng
Xấp xỉ 40 g (bộ phận chính nặng xấp xỉ 33 g)
Các tính năng chung
Loại tai nghe
Closed Dynamic
Bộ màng loa
9mm, loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)
Từ tính
Neodymium
Trở kháng (Ohm)
16 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe chuyên dụng)
Tần số phản hồi
5 Hz - 40.000 Hz (JEITA)
Tần số phản hồi (Giao tiếp Bluetooth®)
20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
Độ nhạy (dB/mW)
103 dB / mW (khi kết nối qua dây tai nghe chuyên dụng)
Điều khiển âm lượng
Có
Loại dây
Một bên (có thể tháo rời)
Độ dài cáp
Xấp xỉ 1,0 m
Đầu cắm
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng
(Các) ngõ vào
Micro USB
Phong cách thời trang
Đeo sau cổ
NFC
Có
DSEE HX
Có
S-Master HX
Không
Hoạt động ở chế độ Passive
Có
Pin
Thời gian sạc pin
Khoảng 2,5 giờ
Phương thức sạc pin
USB
Thời gian sử dụng pin (thời gian phát nhạc liên tục)
Tối đa 8 giờ
Thời gian sử dụng pin (Thời gian chờ)
Tối đa 180 giờ
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
Phiên bản Bluetooth®
Phiên bản 4.1
Phạm vi có hiệu lực
Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)
Dải tần số
Băng tần 2,4 GHz
Hình dạng
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
(Các) định dạng âm thanh được hỗ trợ
SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC
Tính năng bảo vệ nội dung được hỗ trợ
SCMS-T