PA_BundlePA_Bundle12345602672010_5011099648136_Specifications

Specifications

Thông tin cơ bản

Kích thước (Xấp xỉ)

R 78,1 mm X C 139,5 mm X D 104,6 mm (3 1/8 inch × 5 1/2 inch × 4 1/8 inch)

Trọng lượng (Xấp xỉ)

449 g (15,9 oz) (chỉ bộ phận chính)

Loại

Loại

Đèn flash điện tử tự động (loại kẹp) với khả năng đo sáng trước bằng flash

Loại cổng kết nối

Cổng kết nối phụ kiện đa năng.

Đầu đèn flash (Bộ phận phát sáng)

Chỉ số công suất tối đa

60 (Cài đặt phạm vi chiếu flash 200 mm/Phân bố flash chuẩn, ISO100・m)

Độ bao phủ flash

TỰ ĐỘNG/THỦ CÔNG (20 mm - 200 mm) Góc ngắm ở tiêu cự 14 mm cũng vẫn nằm trong phạm vi chiếu flash khi có tấm trắng

Chế độ đèn flash

TTL/THỦ CÔNG/NHIỀU ĐÈN

Thời gian flash (xấp xỉ)

Trong vòng 2,8 mili giây (1/1 THỦ CÔNG)

Nhiệt độ màu (xấp xỉ)

5500 K

Tần số (xấp xỉ)

0,1 - 2,5 giây (Pin alkaline)/0,1-1,7 giây (Pin Ni-MH)

Lặp lại (Xấp xỉ)

Hơn 150 lần (Pin alkaline)/Hơn 220 lần (Pin Ni-MH)

Hiệu suất đèn flash liên tục

40 flash với 10 flash mỗi giây

Flash dội sáng

Góc dội sáng

Lên 150 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/75 độ/90 độ/120 độ/150 độ) Xuống 8 độ, Sang trái và sang phải 90 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/90 độ)

Đèn flash kiểm tra

Điều khiển đèn flash

Điều khiển đèn flash bằng đánh flash trước (P-TTL/ADI)

Bù flash

Chuyển mức nguồn

25 mức độ (1/1-1/256) 1/3 bước

Đồng bộ tốc độ cao (HSS)

Đèn flash mẫu

Tấm trắng tích hợp

Có (14 mm)

Tấm dội sáng

Đèn AF

Đèn AF

Phạm vi hoạt động (xấp xỉ)

0,5 - 3 m [[F_DN0028]]/0,5 - 10 m

Chức năng điều khiển không dây bằng sóng radio

Chức năng không dây của điều khiển radio

Có (bộ điều khiển/bộ thu)

Tần số

Băng tần 2,4 GHz

Các kênh

14 kênh (tự động/thủ công)

Khoảng cách giao tiếp (xấp xỉ)

30 m

Nhóm

3 nhóm (TTL/THỦ CÔNG), 5 nhóm (chụp ảnh với nhóm đèn flash)

Số thiết bị đèn flash tối đa

15 bộ đèn

Điều khiển tỉ lệ chiếu sáng

3 nhóm (TTL)

Chức năng điều khiển không dây quang học

Flash không dây điều khiển quang học

Có (bộ điều khiển/từ xa)

Các kênh

4 kênh

Khoảng cách giao tiếp (xấp xỉ)

5 m

Nhóm

3 nhóm

Điều khiển tỉ lệ chiếu sáng

3 nhóm (TTL)

Chức năng đèn LED

Cường độ sáng trung tâm (xấp xỉ)

1200 lx (0,5 m)/300 lx (1 m)

Khoảng cách chiếu sáng (xấp xỉ)

2 m (khi quay phim, đặt ở mức ISO 3200 & F5,6)

Tiêu cự được hỗ trợ

35 mm (góc ngắm với định dạng 35 mm)

Thời gian chiếu sáng liên tục (xấp xỉ)

1 giờ (với pin alkaline cỡ AA của Sony)

Nhiệt độ màu (xấp xỉ)

5500 K

Chuyển mức nguồn

15 bước

Các chức năng khác

Điều khiển zoom tự động được tối ưu hóa cho kích thước cảm biến hình ảnh

Cài đặt phân phối flash

Điều chỉnh cân bằng trắng tự động

Cài đặt tùy chỉnh chính

Cài đặt bộ nhớ

Điều khiển màn trập từ xa

Màn hình

Tấm màn hình LCD

Có (Ma trận theo điểm)

Chỉ báo tiến độ sạc

-

Đầu nối bên ngoài

Cổng đồng bộ

Có (VÀO/RA)

Đầu nối multi/micro USB

Nguồn điện

Nguồn điện

Bốn pin alkaline hoặc Ni-MH cỡ AA

Bộ chuyển đổi pin ngoài

-

Các tính năng khác

Thiết kế chống bụi và độ ẩm