TEST-TEST_5072601546888_Specifications

Specifications

Ống kính

Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

Ống kính E-mount của Sony

Ngàm ống kính

E-mount

Cảm biến hình ảnh

Tỉ lệ khung hình

3:2

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

Xấp xỉ 24,2 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Xấp xỉ 25,3 MP

Loại cảm biến

Cảm biến Exmor R CMOS full frame (35,6 × 23,8 mm) 35 mm

Hệ thống chống bụi

Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh

Ghi hình (ảnh tĩnh)

Định dạng ghi hình

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

Full frame 35mm L: 6000 x 4000 (24M), M: 3936 x 2624 (10M), S: 3008 x 2000 (6.0M), APS-C L: 3936 x 2624 (10M), M: 3008 x 2000 (6.0M), S: 1968 x 1312 (2.6M)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]

Full frame 35mm L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8.7M), S: 3008 x 1688 (5.1M), APS-C L: 3936 x 2216 (8.7M), M: 3008 x 1688 (5.1M), S: 1968 x 1112 (2.2M)

Cỡ ảnh (điểm ảnh), [Quét toàn cảnh]

-

Chế độ chất lượng hình ảnh

RAW, RAW & JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn), JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn)

Hiệu ứng ảnh

8 kiểu: Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu, Đơn sắc nhiều tông màu

Phong cách sáng tạo

Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))

Cấu hình ảnh

Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

Chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))

Không gian màu sắc

Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

14bit RAW

RAW không nén

Ghi hình (phim)

Định dạng ghi hình

XAVC S, Tương thích định dạng AVCHD Phiên bản 2.0

Nén video

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264

Định dạng ghi âm

XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator

Không gian màu sắc

Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

Hiệu ứng ảnh

Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu

Phong cách sáng tạo

Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))

Cấu hình ảnh

Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

Cỡ ảnh (Điểm ảnh), NTSC

XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p, 100M), 3840 x 2160 (24p, 100M), 3840 x 2160 (30p, 60M), 3840 x 2160 (24p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (120p, 100M), 1920 x 1080 (120p, 60M), 1920 x 1080 (60p, 50M), 1920 x 1080 (30p, 50M), 1920 x 1080 (24p, 50M), 1920 x 1080 (60p, 25M), 1920 x 1080 (30p, 16M), AVCHD: 1920 x 1080 (60i, 24M, FX), 1920 x 1080 (60i, 17M, FH)

Cỡ ảnh (điểm ảnh), PAL

XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100M), 3840 x 2160 (25p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (100p, 100M), 1920 x 1080 (100p, 60M), 1920 x 1080 (50p, 50M), 1920 x 1080 (25p, 50M), AVCHD: 1920 x 1080 (50i, 24M, FX), 1920 x 1080 (50i, 17M, FH)

CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) 

Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây

CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH QUAY PHIM & CỠ ẢNH) 

Chế độ NTSC: 1920x1080 (60p, 30p, 24p), chế độ PAL: 1920x1080 (50p, 25p)

Chức năng phim ảnh

Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Có (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB (Cài đặt sẵn TC/Cài đặt sẵn UB/Định dạng TC/Chạy TC/Sản xuất TC/Ghi thời gian TC), Tốc độ trập chậm tự động, Điều khiển ghi hình, Thông tin HDMI "sạch". (có thể chọn BẬT/TẮT), Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh

Ngõ ra HDMI không nhiễu

3840 x 2160 (25p), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i), 1920 x 1080 (24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i), 3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (24p), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit

Hệ thống ghi

Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh

Phương tiện

Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro (M2), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC

Khe cắm thẻ nhớ

KHE CẮM 1: Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II), KHE CẮM 2: Khe cắm đa năng cho Memory Stick Duo/thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I)

Chế độ quay/ghi trên 2 thẻ nhớ

Đồng thời Ghi (Ảnh tĩnh), Đồng thời Ghi (Phim), Đồng thời Ghi (Ảnh tĩnh/,Phim), Phân loại (JPEG/RAW), Phân loại (Ảnh tĩnh/Phim), Tự động chuyển phương tiện (Bật/Tắt), Sao chép

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu

Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt

Khung Multi NR

-

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày / Đèn flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu 2500 đến 9900K & bộ lọc màu G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước) / Tùy chỉnh

Điều chỉnh micro AWB

Có G7 đến M7, 57 bước A7 đến B7, 29 bước

Thiết lập ưu tiên trong AWB

Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

3 khung, có thể chọn H/L

Lấy nét

Loại lấy nét

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha/lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Cảm biến lấy nét

Cảm biến CMOS Exmor® R

Điểm lấy nét

Full frame 35mm: 693 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính full frame: 299 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 221 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Dải độ nhạy lấy nét

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)

Chế độ lấy nét

AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)

Khu vực lấy nét

Rộng (693 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) /Theo điểm linh hoạt mở rộng/ Khóa nét (Rộng / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L)/Theo điểm linh hoạt mở rộng)

Các tính năng khác

Lấy nét tự động khởi động theo ánh mắt (chỉ khi lắp LA-EA2 hoặc LA-EA4 (bán riêng)), Khóa nét, Lấy nét tự động theo ánh mắt, Vi điều chỉnh lấy nét tự động với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (bán riêng), Điều khiển dự báo, Khóa lấy nét, Độ nhạy dò tìm lấy nét tự động, Khu vực lấy nét tự động Swt.V/H, Đăng ký khu vực lấy nét tự động.

Đèn AF

Có (với loại đèn LED tích hợp)

Dải đèn AF

Khoảng 0,3 m - khoảng 3,0 m (với FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS kèm theo)

Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)

có thể chọn (theo pha, theo nhận diện tương phản)

Độ phơi sáng

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Cảm biến đo sáng

Cảm biến CMOS Exmor® R

Độ nhạy đo sáng

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

Chế độ đo sáng

Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng

Bù sáng

+/- 5,0 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3; 1/2) (với vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3EV (bước bù sáng 1/3))

Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau

Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Ảnh đơn, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV

Khóa AE

Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Sẵn có với nút khóa AE (Bật/Tắt/Tự động)

Chế độ phơi sáng

TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng tự động theo lập trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chọn cảnh

Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

Ảnh tĩnh: ISO 100-51200 (số ISO từ ISO 50 đến ISO 204800 có thể được đặt làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: tương đương ISO 100-51200 (số ISO lên đến ISO 102400 có thể được đặt là dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)

Chụp chống rung.

Lựa chọn cảnh

Chân dung, Hành động Thể thao, Macro, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Chân dung vào Buổi tối

Khung ngắm

Loại khung ngắm

Khung ngắm điện tử 1,3 cm (loại 0,5 inch) (màu), XGA OLED

Tổng số Chấm

2 359 296 điểm ảnh

Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)

Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)

Kiểm soát nhiệt độ màu

Hướng dẫn sử dụng (5 bước)

Phạm vi trường ảnh

100%

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0,78x (với ống kính 50 mm ở vô cực, -1m<sup>-1</sup>)

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0m<sup>-1</sup>

Điểm mắt

Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 18,5 mm từ khung hình thị kính ở -1 m<sup>-1</sup> (tiêu chuẩn CIPA)

Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm

-

Nội dung hiển thị

Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ

Màn hình LCD

Loại màn hình

TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

Tổng số Chấm

921.600 điểm

Bảng cảm ứng

Kiểm soát độ sáng

Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

Góc có thể điều chỉnh

Lên xấp xỉ 107 độ, xuống xấp xỉ 41 độ

Bộ chọn màn hình (Tìm kiếm/LCD)

Có (Tự động/Chỉnh tay)

Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)

Bật/Tắt

Quick Navi

Phóng đại lấy nét

Có (full frame 35 mm: 5,9x, 11,7x, APS-C: 3,8x, 7,7x)

Zebra

Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)

MF cao nhất

Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)

Khác

Đường lưới (Quy tắc lưới thứ 3/Lưới vuông/Lưới chéo + vuông/Tắt), Thẻ đánh dấu phim (Trung tâm/Hướng/Vùng an toàn/Khung hướng dẫn)

Nội dung hiển thị

Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ, Dành cho khung ngắm, Tắt màn hình

Các tính năng khác

PlayMemories Camera Apps™

-

Zoom hình ảnh rõ nét

Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)

Zoom kỹ thuật số

Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): Full frame 35mm: M: xấp xỉ 1,5x, S: xấp xỉ 2x, APS-C: M: xấp xỉ 1,3x, S: xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): Full frame 35mm: L: xấp xỉ 4x, M: xấp xỉ 6,1x, S: xấp xỉ 8x, APS-C: L: xấp xỉ 4x, M: xấp xỉ 5,2x, S: xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Full frame 35mm: xấp xỉ 4x, APS-C: khoảng 4x

Nhận diện khuôn mặt

Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký (Bật/Tắt), Đăng ký khuôn mặt, Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8

Hẹn giờ tự chụp

-

Khác

Lấy nét cảm ứng: Có (khi thao tác trên màn hình LCD hoặc Khung ngắm), Tốc độ màn trập tối thiểu ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Đặt tên tệp, Chức năng truyền FTP, Hướng dẫn trợ giúp, Cài đặt khu vực, Chế độ trước cửa hàng, Chế độ ánh sáng video, Xoay vòng điều chỉnh zoom

Sẵn sàng cho Eye-Fi

-

Nút chụp

Loại

Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy

Loại màn trập

-

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/8000 đến 1/4(1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tự động với tốc độ trập chậm)

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/250 giây

Màn trập điện tử phía trước

Có (BẬT/TẮT)

Chụp yên lặng

Có (BẬT/TẮT)

Khả năng ổn định hình ảnh

Loại

Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)

Hiệu ứng Bù sáng

5,0 bước dừng (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1,4 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)

Điều khiển Flash

Điều khiển

Pre-flash TTL

Bù Flash

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng bằng đèn flash khác nhau

Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.

Chế độ Flash

Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây, Đồng bộ tốc độ cao

Tương thích với đèn flash ngoài

Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

Khóa mức FE

Điều khiển không dây

Có (Tín hiệu đèn: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao /Tín hiệu radio: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ màn sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)

Drive

Chế độ chụp

Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau

Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): tối đa 10 hình/giây, Hi (Cao): tối đa 8 hình/giây, Mid (Trung bình: tối đa 6 hình/giây, Lo (Thấp): tối đa 3 hình/giây

Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

JPEG Extra fine L: 163 khung hình, JPEG Fine L: 172 khung hình, JPEG Standard L: xấp xỉ 177 khung hình, RAW: 89 khung hình, RAW & JPG: 79 khung hình, RAW (Không nén): 40 khung hình, RAW (Không nén) & JPG: 36 khung hình

Hẹn giờ

Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

Phát lại

Chụp ảnh

Chế độ

Chế độ hiển thị mở rộng xem chỉ số 9/25 khung hình (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối) đơn (L: 18,8x, M: 12,3x, S: 9.4x), Tự động xem lại (10/5/2 giây, Tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/AVCHD/XAVC S HD/XAVC S 4K), Tua tiến/Tua lùi (phim), Xóa, Bảo vệ, Xếp hạng, Nhóm ảnh chụp liên tục

Giao diện

Giao diện PC

Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC

Đầu nối đa năng / Micro USB

Đầu nối USB Type-C™

Có (tương thích USB siêu tốc (USB 3.1 thế hệ 1))

NFC™

Có (tương thích Thẻ NFC forum loại 3), Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm

LAN không dây (Tích hợp)

Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Gửi đến máy tính, Xem trên TV

Bluetooth

Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))

Ngõ ra HD

Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA Sync (Điều khiển đối với HDMI), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K/phát lại ảnh tĩnh 4K

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

-

Đầu nối phụ kiện thông minh 2

-

Đầu nối micrô

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

Đầu nối DC IN

-

Đồng bộ đầu nối

-

Đầu nối tai nghe

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

Đầu cắm báng tay cầm dọc

Điều khiển từ xa bằng PC

Đầu nối LAN

-

Âm thanh

Micro

Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (bán rời)

Loa

Tích hợp, âm thanh đơn (mono)

In

Tiêu chuẩn có thể tương thích

Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

Chức năng tùy chỉnh

Loại

Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt lập trình (Thân máy 2 bộ/thẻ nhớ 4 bộ), My Menu, Cài đặt ghi hình tùy chỉnh theo đăng ký

Bù ống kính

Cài đặt

Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình

Nguồn

Pin kèm theo máy

Một bộ pin sạc NP-FZ100

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 610 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 710 lần chụp (màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

Xấp xỉ 115 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 125 phút (Màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

Xấp xỉ 200 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 210 phút (Màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Sạc pin bên trong

Có (Sử dụng được với Đầu nối đa năng/Micro USB hoặc Đầu nối USB Type-C)

Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm

Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3,2 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 4,9 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)

Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,8 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 4,7 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)

Nguồn cấp qua USB

Có (Sử dụng được với Đầu nối đa năng/Micro USB hoặc Đầu nối USB Type-C)

Khác

Nhiệt độ vận hành

32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C

Kích cỡ & Trọng lượng

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

Xấp xỉ 650 g / 1lb 7,0 oz

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 126,9 mm x 95,6 mm x 73,7 mm, Xấp xỉ 126,9 mm x 95,6 mm x 62,7 mm (từ báng tay cầm đến màn hình)/Xấp xỉ 5 x 3 7/8 x 3 inch, Xấp xỉ 5 x 3 7/8 x 2 1/2 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)