Test data for SEV e-Commerce_5117949313160_Specifications

Specifications

Âm thanh

Loại loa

Loa tweeter: Loa woofer dạng ống thủy tinh hữu cơ: Đường kính xấp xỉ 50 mm (2 inch)

Công suất đầu ra

Sử dụng bộ chuyển đổi AC (Chỉ loa woofer): 11 W (6 ohm, 1 kHz, THD 1%) Chạy pin (Chỉ loa woofer): 5 W (6 ohm, 1 kHz, THD 1%)

Chế độ âm thanh

ClearAudio+, S-Master, DSEE HX

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R x C X D)

Đường kính xấp xỉ 82 mm × 303 mm (3 1/4 inch × 12 inch)

Trọng lượng

Xấp xỉ 920 g (32,5 oz) (bao gồm pin sạc)

Kết nối không dây

NFC

Sony | Music Center

Bluetooth

Hệ thống liên lạc

Thông số kỹ thuật BLUETOOTH phiên bản 3.0

TÍNH NĂNG THÊM LOA

Loại có thể tương thích

A2DP, AVRCP

Mã hỗ trợ

SBC, AAC, LDAC, aptXaptX

Dải tần số

60 Hz - 40.000 Hz

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Giắc cắm mini âm thanh nổi

Các tính năng chung

Thời gian sử dụng pin

Khoảng 4 giờ (chế độ BLUETOOTH)

Nguồn cấp

Pin Lithium-ion tích hợp, Nguồn cấp AC

Mức tiêu thụ điện

Xấp xỉ 20 W (cài đặt độ sáng tối đa của đèn khi sạc) Xấp xỉ 6 W (cài đặt độ sáng tối đa của đèn khi sạc xong)

Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ)

Xấp xỉ 1,1 W (khi BLUETOOTH ở chế độ chờ, đèn tắt) Xấp xỉ 0,4 W (khi ở chế độ chờ bình thường)