Kích cỡ & Trọng lượng
Xấp xỉ 255 g
Các tính năng chung
Kín, động
40 mm, loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)
Neodymium
47 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 16 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
LCP tráng nhôm
4 Hz - 40.000 Hz
4 Hz - 40.000 Hz
20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)
104,5 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 101 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
Cảm biến cảm ứng
Một bên (có thể tháo rời)
Dây tai nghe (xấp xỉ 1,2 m, sợi OFC, đầu cắm mini âm thanh nổi mạ vàng)
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng
Giắc cắm mini âm thanh nổi
Trùm tai
Có
Có
Có
Pin
Khoảng 3 giờ (Sạc đầy)
USB
Tối đa 30 giờ (Chống ồn BẬT), Tối đa 38 giờ (Chống ồn TẮT)
Tối đa 30 giờ (Chống ồn BẬT), Tối đa 200 giờ (Chống ồn TẮT)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
Phiên bản 4.2
Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)
Băng tần 2,4GHz (2,4000GHz-2,4835GHz)
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC
SCMS-T
Chống ồn
Có
Có
Có
Có
Có