DSC-RX100M5 E32_5244430483592_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm biến Exmor RS® CMOS loại 1.0 (13,2mm x 8,8mm), tỉ lệ khung hình 3:2

Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)

Khoảng 20,1 Megapixel

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Khoảng 21,0 Megapixel

Ống kính

Loại ống kính

Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T*, 10 thấu kính trong 9 nhóm (9 thấu kính phi cầu trong đó có ống kính AA)

Số F (Khẩu độ tối đa)

F1.8 (W) - 2.8 (T)

Kính lọc ND

Tự động / Bật (3 bước) / Tắt

Tiêu cự

f=8,8-25,7mm

GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

84 độ - 34 độ (f=24-70 mm)

Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)

iAuto: AF (W: Xấp xỉ 5 cm (0,17 ft.) đến Vô cực, T: Xấp xỉ 30 cm (0,99 ft.) đến Vô cực) / Chương trình tự động: AF (W: Xấp xỉ 5 cm (0,17 ft.) đến Vô cực, T: Xấp xỉ 30 cm (0,99 ft.) đến Vô cực)

Zoom quang học

2,9x (Zoom quang học trong khi quay phim)

Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)

20M xấp xỉ 5,8x / 10M xấp xỉ 8,2x / 5.0M xấp xỉ 11x / VGA xấp xỉ 44x

Zoom hình ảnh rõ nét (Phim)

4K: Xấp xỉ 4,35x; HD: Xấp xỉ 5,8x

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

20M xấp xỉ 11x / 10M xấp xỉ 16x / 5.0M xấp xỉ 23x / VGA xấp xỉ 44x

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Zoom kỹ thuật số xấp xỉ 11

Màn hình

Loại màn hình

7,5 cm (loại 3.0) (4:3) / 1.228.800 điểm / Siêu mịn / LCD TFT

Kiểm soát độ sáng

Thủ công (5 bước) / Trời nắng

Góc có thể điều chỉnh

Quay lên khoảng 180 độ, quay xuống khoảng 45 độ

Chọn màn hình (Khung ngắm/LCD)

Tự động / EVF (Thủ công) / Màn hình (Thủ công)

Phóng đại hỗ trợ MF

5.3x,10.7x

Khung ngắm

Loại màn hình/Số điểm ảnh

Khung ngắm điện tử loại 0.39 (OLED), 2.359.296 điểm

Phạm vi trường ảnh

100%

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0,59x với ống kính 50 mm ở vô cực, -1m (đi-ốp) (tương đương 35 mm)

Điểm mắt

Xấp xỉ 20 mm từ thị kính, 19,2 mm từ khung hình thị kính ở -1m-1 (đi-ốp) (chuẩn CIPA)

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0 m-1

Máy ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

Có (BIONZ X)

CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)

SteadyShot: Quang học, Chế độ chống rung quang học SteadyShot hoạt động (dành cho Phim): Có (Intelligent Active Mode, loại Quang học có bù điện tử, loại Chống cuộn)

Loại lấy nét

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Chế độ lấy nét

Lấy nét tự động từng ảnh một, Lấy nét tự động, Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét bằng tay trực tiếp, Lấy nét bằng tay

Khu vực lấy nét

Rộng (315 điểm (lấy nét tự động theo pha), 25 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)), Giữa, Điểm linh hoạt (S / M / L), Điểm linh hoạt mở rộng, Khóa nét (Rộng / Giữa / Điểm linh hoạt (S / M / L) / Điểm linh hoạt mở rộng)

KHÓA LẤY NÉT TỰ ĐỘNG

Chế độ đo sáng

Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Spot

Bù sáng

+ / - 3,0 EV, bước sáng 1 / 3 EV

Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)

Tự động (ISO125 - 12800, có thể chọn giới hạn trên / dưới), 125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800 (Có thể mở rộng đến ISO80/100), Khử nhiễu đa khung: Tự động (ISO125 - 12800), 200/400/800/1600/3200/6400/12800/25600

Độ nhạy ISO (Phim)

Tự động: (Mức ISO125 - Mức ISO12800, có thể chọn giới hạn trên / dưới) , 125 / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 500 / 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800

Ánh sáng tối thiểu (Phim)

Tự động: 1,2 lux (Tốc độ màn trập 1 / 30")

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn dây tóc, Huỳnh quang: Trắng vàng, Huỳnh quang: Trắng xanh, Huỳnh quang: Trắng ban ngày, Huỳnh quang: Ánh sáng ngày, Flash, Nhiệt độ màu / Bộ lọc, tùy chỉnh

Chế độ Cân bằng trắng

Có<lt/>G7 đến M7, 57 bước<gt/><lt/>A7 đến B7, 29 bước<gt/>

Tốc độ màn trập

iAuto (4" - 1/2000) / Chương trình tự động (30" - 1/2000) / Thủ công (chế độ phơi sáng Bulb, 30" - 1/2000) / Ưu tiên khẩu độ (30" - 1/2000) / Ưu tiên màn trập (30" - 1/2000)

Màn trập điện tử

iAuto (4" - 1 / 32000) / Chương trình tự động (30" - 1 / 32000) / Thủ công (30" - 1 / 32000) / Ưu tiên khẩu độ (30" - 1 / 32000) / Ưu tiên màn trập (30" - 1 / 32000)

Khẩu độ

iAuto (F1.8 / F11 (W)) / Chương trình tự động (F1.8 / F11 (W) ) / Thủ công (F1.8 / F11 (W)) / Ưu tiên màn trập (F1.8 / F11 (W) ) / Ưu tiên khẩu độ (F1.8 / F11 (W))

Bộ điều chỉnh hình ảnh

Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Kiểu sáng tạo, Không gian màu (sRGB / Adobe RGB), Chất lượng (RAW / RAW&JPEG / Siêu mịn / Mịn / Chuẩn)

Giảm nhiễu

Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật / Tắt, có các tốc độ màn trập trên 1 / 3 giây, khử nhiễu khi chụp với ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt, Khử nhiễu đa khung: Tự động, ISO200-25600

Chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động / Mức 1-5), Dải tần nhạy sáng cao tự động (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức chênh lệch phơi sáng (1,0 - 6,0 EV, bước sáng 1,0 EV))

Chế độ quay/chụp

TỰ ĐỘNG (Tự động thông minh / Tự động tối ưu), Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Điều khiển phơi sáng thủ công, MR (Phục hồi bộ nhớ) 1,2,3,M1,M2,M3,M4, Chế độ phim (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Điều khiển phơi sáng thủ công), Chế độ HFR (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Điều khiển phơi sáng thủ công), Toàn cảnh, Chọn cảnh

Lựa chọn cảnh

Chân dung, Hoạt động thể thao, Macro, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Chụp ảnh chạng vạng, Chân dung ban đêm, Anti Motion Blur (Chống nhòe khi chụp chủ thể chuyển động), Chế độ chụp động vật, Chụp thức ăn, Pháo hoa, Độ nhạy sáng cao

Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)

Quay liên tục tốc độ cao: khoảng 24 hình/giây, Quay liên tục tốc độ trung bình: khoảng 10 hình/giây, Quay liên tục tốc độ thấp: khoảng 3.5 hình/giây

Bộ tự hẹn giờ

10s / 5s / 2s / chụp liên tục 3 hoặc 5 ảnh với tùy chọn hẹn giờ 10s 5s hoặc 2s / Chụp nhiều ảnh với thời gian hẹn giờ 10s, 5s hoặc 2s tùy chọn

Loại lấy nét

Chụp một lần, Chụp liên tục, Hẹn giờ, Hẹn giờ (liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức phơi sáng khác nhau liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức phơi sáng khác nhau từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau

Toàn cảnh (Chụp)

Quét toàn cảnh

Hiệu ứng ảnh

Ảnh tĩnh: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa, Phim: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao.

Phong cách sáng tạo

Chuẩn, Sặc sỡ, Trung hòa, Trong suốt, Sâu, Sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng Nâu đỏ, Hộp phong cách

Picture Profile

tắt / PP1-PP7 (Mức độ đen, Hệ số ảnh (phim, ảnh tĩnh, Cine1-2, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Mức màu, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại)

Tự động xoay ảnh

Chế độ đo sáng

Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Spot

Số cảnh có thể nhận ra được

Ảnh tĩnh: Tự động tối ưu: 44 / iAuto: 33, Phim:44

Flash

Chế độ Flash

Tự động / Bật đèn flash / Đồng bộ chậm / Đồng bộ sau / Tắt đèn flash

Loại đèn flash

Tích hợp, bật lên thủ công

Đèn AF

Tự động / Tắt

Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

Dải Flash tích hợp

ISO tự động: Khoảng 0,4 m đến 10,2 m (R) / Khoảng 0,4m đến 6,5m (T), ISO12800: lên đến khoảng 20,4 m (W) / Khoảng 13,0 m (T)

Đang quay

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO Duo (Tốc độ cao), Memory Stick PROHG Duo, Memory Stick Micro, Memory Stick Micro (Mark2), Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC (UHS-I), Thẻ nhớ SDXC (UHS-I), Thẻ nhớ microSD, Thẻ nhớ microSDHC, Thẻ nhớ microSDXC

Định dạng quay phim

Ảnh tĩnh: JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (định dạng Sony ARW 2.3), Phim: XAVG S, tương thích định dạng AVCHD phiên bản 2.0, MP4

Định dạng quay phim

XAVCS: LP cm 2 kênh, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2 kênh (Dolby Digital Stereo Creator), MP4: MPEG-4 AAC-LC 2 kênh

Định dạng quay phim

sRGB, Adobe® RGB

DCF/DPOF

DCF/DPOF/EXIF/MPF

Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh)

Cỡ ảnh:chế độ 3:2: 20M (5.472×3.648) / 10M (3.888×2.592) / 5M (2.736×1.824), chế độ 4:3: 18M (4.864×3.648) / 10M (3.648×2.736) / 5M (2.592×1.944) / VGA, chế độ 16:9: 17M (5.472×3.080) / 7,5M (3.648×2.056) / 4,2M (2.720×1.528), chế độ 1:1: 13M (3.648×3.648) / 6,5M (2.544×2.544) / 3,7M (1.920×1.920), Quét toàn cảnh: Rộng (12.416×1.856/5.536×2.160), Chuẩn (8.192×1.856/3.872×2.160), Cỡ ảnh trong khi quay phim: chế độ 16:9: 17M (5.472×3.080) / 7,5M (3.648×2.056) / 4,2M (2.720×1.528)

Chế độ quay phim (NTSC)

Bộ chọn NTSC/PAL: [NTSC] AVCHD: 28M PS(1.920x1.080/60p) / 24M FX(1.920x1.080/60i) / 17M FH(1.920x1.080/60i) / 24M FX(1.920x1.080/24p) / 17M FH(1.920x1.080/24p), XAVC S 4K: 30p 100M(3.840x2.160/30p) / 30p 60M(3.840x2.160/30p) / 24p 100M(3.840x2.160/24p) / 24p 60M(3.840x2,160/24p), XAVC S HD:60p 50M(1.920x1.080/60p) / 30p 50M(1.920x1.080/30p) / 24p 50M(1.920x1.080/24p) / 120p 100M(1.920x1.080/120p) / 120p 60M(1.920x1.080/120p), MP4: 28M(1.920x1.080/60p) / 16M(1.920x1.080/30p) / 6M(1.280x720/30p)

Chế độ quay phim (PAL)

Bộ chọn NTSC/PAL: Chế độ [PAL] AVCHD: 28M PS(1.920x1.080/50p) / 24M FX(1.920x1.080/50i) / 17M FH(1.920x1.080/50i) / 24M FX(1.920x1.080/25p) / 17M FH(1.920x1.080/25p), XAVC S 4K: 25p 100M(3.840x2.160/25p) / 25p 60M(3.840x2.160/25p), XAVC S HD:50p 50M(1.920x1.080/50p) / 25p 50M(1.920x1.080/25p) / 100p 100M(1.920x1.080/100p) / 100p 60M(1.920x1.080/100p), MP4: 28M(1.920x1.080/50p) / 16M(1.920x1.080/25p) / 6M(1.280x720/25p)

HFR

<lt/>Quay<gt/> Bộ chọn NTSC/PAL: Chế độ [PAL] XAVC S HD:50p 50M(1.920x1.080/250 hình/giây), 50p 50M(1.920x1.080/500 hình/giây), 50p 50M(1.920x1.080/1000 hình/giây) / 25p 50M(1.920x1.080/250 hình/giây), 25p 50M(1.920x1.080/500 hình/giây), 25p 50M(1.920x1.080/1000 hình/giây), Bộ chọn NTSC/PAL: Chế độ [NTSC] XAVC S HD:60p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 60p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 60p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) / 30p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 30p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 30p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) / 24p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 24p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 24p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) <lt/>Số điểm ảnh hiệu dụng từ cảm biến<gt/>Ưu tiên chất lượng: 240 hình/giây/250 hình/giây (1.824x1.026), 480 hình/giây/500 hình/giây (1.676x566), 960 hình/giây/1000 hình/giây (1.136x384) / Ưu tiên thời gian chụp: 240 hình/giây/250 hình/giây (1.676x566), 480 hình/giây/500 hình/giây (1.136x384), 960 hình/giây/1000 hình/giây (800x270)

Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh) khi Quay phim

16: 9 chế độ: 17M (5.472 x 3.080) / 7.5M (3.648 x 2.056) / 4.2M (2.720 x 1.528)

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Đầu nối đa năng / Micro USB, USB tốc độ cao (USB2.0), Micro HDMI

NFC

Tương thích thẻ NFC forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm

WI-FI

Có (IEEE802.11b / g / n (băng tần 2,4 GHz))

Giao diện

Nguồn

Nguồn điện

DC3.6V (pin kèm theo máy) / DC5.0V (Bộ chuyển đổi AC kèm theo máy)

Hệ thống pin

Bộ pin sạc NP-BX1

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)

Xấp xỉ 2,6 W với màn hình LCD và xấp xỉ 3,0 W với khung ngắm (chuẩn CIPA)

Sạc qua cổng USB / Nguồn cấp qua cổng USB

Có (Ghi hình, Phát lại)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 

Màn hình:Xấp xỉ 220 / Xấp xỉ 110 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 210 / Xấp xỉ 105 phút

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (QUAY PHIM THỰC TẾ) (CIPA) 

Màn hình:Xấp xỉ 35 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 35 phút (Ở chế độ [MP4 28M], thời gian quay liên tục tối đa là xấp xỉ 20 phút và kích thước tệp tối đa là 4GB)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (QUAY PHIM LIÊN TỤC) (CIPA) 

Màn hình:Xấp xỉ 65 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 65 phút (Ở chế độ [MP4 28M], thời gian quay liên tục tối đa là xấp xỉ 20 phút và kích thước tệp tối đa là 4GB)

Khác

Ứng dụng máy ảnh Playmemories

Photo Creativity

Các chức năng chụp

Lấy nét tự động theo ánh mắt, Nhận diện khuôn mặt, Đăng ký khuôn mặt, Chụp ảnh tĩnh (trong khi quay phim), Nhận diện nụ cười, Đường lưới, Quick Navi, Thước canh kỹ thuật số (căn và chỉnh), Chụp nhiều ảnh với cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau, Hỗ trợ lấy nét bằng tay, Lấy nét tối ưu, Zebra, Hiển thị thẻ đánh dấu, Mức Micref, Zoom từng bước / Zoom nhanh, Chụp chân dung hẹn giờ, TC / UB, Tên người chụp & Bản quyền, Tốc độ màn trập tối thiểu tự động theo ISO, Điều khiển từ xa bằng PC, Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh, Độ nhạy của tính năng theo dõi lấy nét tự động, Tốc độ điều khiển lấy nét tự động

Chức năng phát lại

BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), chế độ xem mục lục 9 / 25 khung hình, Định hướng tự động, Trình chiếu hình ảnh, Tua tiến / Tua lùi (phim), Xóa, Bảo vệ, Motion Shot Video, Hiệu ứng làm đẹp

Công nghệ Màu TRILUMINOS

Đầu ra hình ảnh 4K

Nhiệt độ vận hành

0 độ C. - +40 độ C. / 32 độ F. - 104 độ F.

In

In

In Exif, PRINT Image Matching (PIM3)

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)

101,6 x 58,1 x 41,0 mm (4 in. × 2 3/8 in. × 1 5/8 in.)

TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)

Khoảng 299 g (10,5 oz.)(Có Pin và Memory Stick Duo) / Khoảng 272 g (9,6 oz.)(Chỉ thân máy)