DSC-RX10M3 E32_5244430581896_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm biến Exmor RS® CMOS loại 1.0 (13,2mm x 8,8mm), tỉ lệ khung hình 3:2

Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)

Khoảng 20.1 megapixel

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Khoảng 20.1 megapixel

Ống kính

Loại ống kính

ZEISS® Vario-Sonnar T*, 18 thấu kính trong 13 nhóm (6 thấu kính phi cầu bao gồm thấu kính AA)

Số F (Khẩu độ tối đa)

F2.4(W)-4.0(T)

Tiêu cự

f=8,8-220 mm

GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

84 độ - 4 độ 10 phút (24-600 mm)

Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)

AF (W: Xấp xỉ 3cm đến vô cực, T: Xấp xỉ 72 cm đến vô cực, f=250 mm (tương đương với định dạng 35 mm): Xấp xỉ 140 cm đến vô cực)

Zoom quang học

25x

Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)

20 M xấp xỉ 50x / 10 M xấp xỉ 70x / 5 M xấp xỉ 100x / VGA xấp xỉ 380x

Zoom hình ảnh rõ nét (Phim)

4K: Xấp xỉ 37,5x; HD: Xấp xỉ 50x

Đường kính của kính lọc

72mm

Zoom kỹ thuật số

Xấp xỉ 100x (bao gồm Zoom quang học)

Màng chắn sáng

9 lá

Màn hình

Loại màn hình

7,5 cm (loại 3.0) (4:3) / 1.228.800 điểm / Siêu mịn / TFT LCD

Kiểm soát độ sáng

Chỉnh tay (5 bước) / Chế độ Trời nắng

Góc có thể điều chỉnh

Lên xấp xỉ 107 độ, xuống xấp xỉ 42 độ

Chọn màn hình (Khung ngắm/LCD)

Tự động / EVF / Màn hình

Phóng đại hỗ trợ MF

5.3x,10.7x

Khung ngắm

Loại màn hình/Số điểm ảnh

Khung ngắm điện tử loại 0.39 (XGA OLED), 2.359.296 điểm ảnh

Phạm vi trường ảnh

100%

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0,70x với ống kính 50 mm. tại vô cực, -1m<sup>-1 </sup>đi-ốp) (tương đương 35 mm)

Điểm mắt

Xấp xỉ 23 mm từ thị kính ống kính, 21,5 mm từ khung hình thị kính ở -1 m<sup>-1</sup>(tiêu chuẩn CIPA)

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0m<sup>-1</sup>

Kiểm soát độ sáng

Tự động, Chỉnh tay (5 bước)

Máy ảnh

CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)

[Ảnh tĩnh] Quang học, [Phim] Intelligent Active Mode, Loại quang học với chức năng bù trừ điện tử (Loại chống xoay)

Chế độ lấy nét

AF chụp đơn (AF-S) <lt/>b<gt/>/<lt/>/b<gt/> AF chụp liên tục (AF-C) / Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF) / Lấy nét bằng tay

Khu vực lấy nét

Rộng / Trung tâm / Điểm linh hoạt (S/M/L) / Điểm linh hoạt mở rộng / Khóa lấy nét tự động (Rộng / Trung tâm / Điểm linh hoạt (S/M/L) / Điểm linh hoạt mở rộng)

Chế độ đo sáng

Theo ma trận (Multi Pattern) / Theo điểm giữa khung hình (Centre Weighted) / Theo điểm (Spot)

Bù sáng

+/- 3.0 EV, 1/3 bước EV

Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)

ISO 100-12800 (1/3 bước) (có thể mở rộng lên ISO 64/80), Tự động (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới/giới hạn trên), Giảm nhiễu đa khung: ISO100-25600 (1 bước bù sáng), Tự động (ISO 100-128000)

Độ nhạy ISO (Phim)

Tương đương ISO 100-12800 (1/3 bước), TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang: Trắng vàng / Huỳnh quang: Trắng xanh / Huỳnh quang: Trắng ban ngày / Huỳnh quang: Ánh sáng ngày / Đèn flash / Nhiệt độ màu / Bộ lọc / Tùy chỉnh

Chế độ Cân bằng trắng

Có (G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước))

Tốc độ màn trập

iAuto (4"-1/2000*) / Chương trình tự động (30"-1/2000*) / Phơi sáng thủ công (Bulb, 30"-1/2000*) / Ưu tiên khẩu độ (30"-1/2000*) / Ưu tiên màn trập (30"-1/2000*). *Ở F8 hoặc giá trị khẩu độ cao hơn. Giới hạn nhanh nhất ở F2.4 là 1/1000 giây.

Màn trập điện tử

iAuto (4” - 1/32000) / Chương trình tự động (30” - 1/32000) / Thủ công (30” - 1/32000) / Ưu tiên khẩu độ (30” - 1/32000) / Ưu tiên màn trập (30” - 1/32000)

Bộ điều chỉnh hình ảnh

Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Kiểu sáng tạo, Không gian màu (sRGB/Adobe RGB), Chất lượng (RAW/RAW & JPEG/Siêu đẹp/Đẹp/Chuẩn)

Giảm nhiễu

Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có sẵn với tốc độ màn trập trên 1/3 giây, khử nhiễu khi chụp với ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt, Khử nhiễu đa khung: Tự động, ISO100-25600

Chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Cấp độ 1-5), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1.0-6.0 EV, 1.0 EV))

Chế độ quay/chụp

TỰ ĐỘNG (Tự động thông minh (Intelligent Auto)/Siêu tự động (Superior Auto)), Chương trình tự động (Program Auto), Ưu tiên khẩu độ (Aperture Priority), Ưu tiên tốc độ màn trập (Shutter Speed Priority), Phơi sáng thủ công (Manual Exposure), MR (Phục hồi bộ nhớ - Memory Recall) 1,2,3, Chế độ phim - Movie Mode (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công), Chế độ HFR (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công), Toàn cảnh (Panorama), Chọn cảnh (Scene Selection)

Lựa chọn cảnh

Chân dung (Portrait), Chụp ảnh thể thao (Sports Action), Chụp cận cảnh (Macro), Phong cảnh (Landscape), Hoàng hôn (Sunset), Cảnh ban đêm (Night Scene), Chụp cầm tay lúc chạng vạng (Handheld Twilight), Chân dung ban đêm (Night Portrait), Chống nhòe do chuyển động (Anti Motion Blur)

Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)

Chụp liên tục ưu tiên tốc độ: xấp xỉ 14 hình/giây, Chụp liên tục: xấp xỉ 5 hình/giây

Bộ tự hẹn giờ

3 hoặc 5 lần chụp liên tiếp trong 10 giây / 5 giây / 2 giây có thể chọn chụp sau 10 giây, 5 giây hoặc 2 giây / Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau có thể chọn chụp sau 10 giây 5 giây hoặc 2 giây

Loại lấy nét

Chụp ảnh đơn (Single), Chụp liên tục (Continuous shooting), Chụp liên tục ưu tiên tốc độ (Speed priority continuous shooting), Chụp hẹn giờ (Self-timer), Chụp hẹn giờ (liên tục) (Self-timer (cont.)), Chụp từng ảnh đơn có mức bù sáng khác nhau (Single-bracketing), Chụp nhiều ảnh liên tục có mức bù sáng khác nhau (Cont.-bracketing), Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau (White balance bracketing), Chụp nhiều ảnh có mức tối ưu hóa dải tần nhạy sáng khác nhau (DRO bracketing)

Hiệu ứng ảnh

[Ảnh tĩnh] Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa, [Phim] Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao.

Phong cách sáng tạo

Chuẩn, Sặc sỡ, Trung hòa, Trong suốt, Sâu, Sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng Nâu đỏ, Hộp phong cách

Picture Profile

tắt /PP1-PP7 (Cấp độ đen, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-2, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại)

Số cảnh có thể nhận ra được

[Ảnh tĩnh] Tự động tối ưu: 44, Intelligent Auto: 33, [Phim] 44

Flash

Chế độ Flash

Tự động / Bật đèn flash / Đồng bộ chậm / Đồng bộ sau / Tắt đèn flash / Không dây (với đèn flash tương thích tùy chọn)

Dải Flash tích hợp

ISO tự động: Xấp xỉ 1,0 m đến 10,8 m (W) / Xấp xỉ 1,0 m đến 6,5 m (T), ISO12800: lên đến xấp xỉ 20,8 m (W) / Xấp xỉ 12,8 m (T)

Đang quay

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick Duo™, Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO Duo™ (Tốc độ cao), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™, Memory Stick Micro™ (Mark2), Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC, Thẻ nhớ SDXC, Thẻ nhớ microSD, Thẻ nhớ microSDHC, Thẻ nhớ microSDXC

Định dạng quay phim

[Ảnh tĩnh]: JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.3, Tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony), [Phim]: Tương thích định dạng XAVC S, AVCHD phiên bản 2.0, MP4

Định dạng quay phim

XAVC S: LPCM 2ch / AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator) / MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch

Định dạng quay phim

sRGB / Adobe® RGB

Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh)

Chế độ 16:9: 17M (5.472×3.080) / 7,5M (3.648×2.056) / 4,2M (2.720×1.528)

Chế độ quay phim (NTSC)

AVCHD: 28M PS (1.920x1.080/60p) / 24M FX (1.920x1.080/60i) / 17M FH (1.920x1.080/60i) / 24M FX (1.920x1.080/24p) / 17M FH (1.920x1.080/24p), XAVC S 4K: 30p 100M (3.840x2.160/30p) / 30p 60M (3.840x2.160/30p) / 24p 100M (3.840x2.160/24p) / 24p 60M (3.840x2.160/24p), XAVC S HD: 60p 50M (1.920x1.080/60p) / 30p 50M (1.920x1.080/30p) / 24p 50M (1.920x1.080/24p) / 120p 100M (1.920x1.080/120p) / 120p 60M (1.920x1.080/120p), MP4: 28M (1.920x1.080/60p) / 16M (1.920x1.080/30p) / 6M (1.280x720/30p)

Chế độ quay phim (PAL)

AVCHD: 28M PS (1.920x1.080/50p) / 24M FX (1.920x1.080/50i) / 17M FH (1.920x1.080/50i) / 24M FX (1.920x1.080/25p) / 17M FH (1.920x1.080/25p), XAVC S 4K: 25p 100M (3,840x2,160/25p) / 25p 60M (3,840x2,160/25p), XAVC S HD: 50p 50M (1.920x1.080/50p) / 25p 50M (1.920x1.080/25p) / 100p 100M (1.920x1.080/100p) / 100p 60M (1.920x1.080/100p), MP4: 28M (1.920x1.080/50p) / 16M (1.920x1.080/25p) / 6M (1.280x720/25p),

HFR

NTSC: XAVC S HD: 60p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 60p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 60p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) / 30p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 30p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 30p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) / 24p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 24p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 24p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây)<lt/>Số điểm ảnh hiệu dụng từ cảm biến<gt/> Ưu tiên chất lượng: 240 hình/giây / 250 hình/giây (1.824x1.026), 480 hình/giây / 500 hình/giây (1.676x566), 960 hình/giây / 1000 hình/giây (1.136x384) / Ưu tiên thời gian chụp: 240 hình/giây / 250 hình/giây (1,676x566), 480 hình/giây / 500 hình/giây (1,136x384), 960 hình/giây / 1000 hình/giây (800x270), PAL: XAVC S HD: 50p 50M (1.920x1.080/250 hình/giây), 50p 50M (1.920x1.080/500 hình/giây), 50p 50M (1.920x1.080/1000 hình/giây) / 25p 50M (1.920x1.080/250 hình/giây), 25p 50M (1.920x1.080/500 hình/giây), 25p 50M (1.920x1.080/1000 hình/giây)

Số điểm ảnh được ghi (Cỡ ảnh)

Chế độ 3:2: 20M (5.472×3.648) / 10M (3.888×2.592) / 5M (2.736×1824), chế độ 4:3: 18M (4.864×3.648) / 10M (3.648×2.736) / 5M (2.592×1.944) / VGA, chế độ 16:9: 17M (5.472×3.080) / 7,5M (3.648×2.056) / 4,2M (2.720×1.528), chế độ 1:1: 13M (3.648×3.648) / 6,5M (2.544×2.544) / 3,7M (1.920×1.920), Quét toàn cảnh: Rộng (12.416×1.856/5.536×2.160), Tiêu chuẩn (8.192×1.856/3.872×2.160)

Định dạng tệp

sRGB / Adobe® RGB

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Đầu nối Micro USB / USB đa năng, USB tốc độ cao (USB2.0), Micro HDMI, Micro (Giắc cắm âm thanh nổi mini 3,5 mm), Cổng kết nối phụ kiện đa năng, Tai nghe

NFC

Tương thích thẻ NFC forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm

WI-FI

Có (IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz))

Nguồn

Nguồn điện

DC 7,2V (pin đi kèm) / DC 5,0V (bộ chuyển đổi AC đi kèm)

Hệ thống pin

Bộ pin sạc NP-FW50

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)

Xấp xỉ 2,3W có màn hình LCD và Xấp xỉ 2,6W có khung ngắm (chuẩn CIPA)

Sạc qua cổng USB / Nguồn cấp qua cổng USB

Có (Quay/chụp, Phát lại)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 

Ảnh tĩnh Màn hình: Xấp xỉ 420 lần chụp / Xấp xỉ 210 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 370 lần chụp / Xấp xỉ 185 phút Phim (quay phim thực tế) Màn hình: Xấp xỉ 65 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 70 phút (Ở chế độ [MP4 28M], thời gian quay liên tục tối đa khoảng 20 phút và kích thước tệp tối đa là 4 GB.) Phim (quay liên tục) Màn hình: Xấp xỉ 120 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 130 phút (Ở chế độ [MP4 28M], thời gian quay liên tục tối đa khoảng 20 phút và kích thước tệp tối đa là 4 GB.)

Pin kèm theo máy

DC 7,2V

Khác

Ứng dụng máy ảnh Playmemories

Các chức năng chụp

Lấy nét tự động theo ánh mắt (Eye AF) / Nhận diện khuôn mặt (Face Detection) / Đăng ký khuôn mặt (Face Registration) / Ghi hình ảnh tĩnh (Still Image Recording) (trong quá trình quay phim) / Nhận diện nụ cười (Smile shutter) / Đường lưới (Grid Line) / Quick Navi / Thước canh kỹ thuật số (Digital Level Gauge) (canh góc và độ nghiêng) / Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau (WB Bracket) / Chụp nhiều ảnh có mức DRO khác nhau (DRO Bracketing) / Hỗ trợ lấy nét bằng tay (MF Assist) / Kiểm soát lấy nét (Peaking) / Chức năng Zebra / Hiển thị thẻ đánh dấu (Marker Display) / Hiển thị mức âm thanh (Audio Level Display) / Định thời gian ra âm thanh (Audio Out Timing) / Zoom từng bước (Step Zoom) / Zoom nhanh (Quick Zoom) / TC/ UB / Tên người chụp ảnh & Bản quyền / Đặt tên tệp (Set File Name) / Tốc độ màn trập tối thiểu ISO tự động (ISO Auto Minimum Shutter Speed) / Điều khiển PC từ xa (PC Remote Control) / Hỗ trợ zoom (Zoom Assist) / Giữ lấy nét (Focus Hold)

Chức năng phát lại

BRAVIA® Sync (Điều khiển cho HDMI) / dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình / Tự động định hướng / Trình chiếu / Tua tới/lui (Phim) / Xóa / Bảo vệ / Video hành động (motion shot) / Chụp ảnh

Nhiệt độ vận hành

Xấp xỉ 0°C đến 40°C (32F° đến 104F°)

In

In

In Exif, PRINT Image Matching (PIM3)

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)

132,5 x 94,0 x 145,0 mm, 132,5 x 94,0 x 127,4 mm (từ mặt trước ống kính đến màn hình); 5 1/4 x 3 3/4 x 5 3/4 inch, 5 1/4 x 3 3/4 x 5 1/8 inch (từ mặt trước ống kính đến màn hình)

TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)

Xấp xỉ 1051 g (Chỉ thân máy) / Xấp xỉ 1095 g (Kèm theo pin và Memory Stick Duo™), Xấp xỉ 2 lb 5.1 oz. (Chỉ thân máy) / Xấp xỉ 2 lb 6,7 oz. (Kèm theo pin và Memory Stick Duo™)