DSC-RX1RM2 E32_5244430680200_Specifications

Specifications

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm biến Full-Frame Exmor® CMOS 35 mm

Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)

42.4 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng)

43.6 MP

Số lượng điểm ảnh (Tổng)

Xấp xỉ 43.6 MP

Ống kính

Loại ống kính

Ống kính ZEISS Vario Sonnar T*

Số F (Khẩu độ tối đa)

F2

Tiêu cự

f=35mm

GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)

63 độ (35 mm)

Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)

24 cm - vô cực (14 cm - 29 cm trong chế độ Cận cảnh)

Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)

[Ảnh tĩnh] 2x, [Phim] 2x

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

Lên đến 8x

Đường kính của kính lọc

49 mm

Tối đa Độ phóng đại (Chuẩn/Macro)

0,15x / 0,26x (Bằng Vòng chuyển đổi macro)

Bộ lọc quang học tần số thấp linh hoạt

Loại khẩu độ

Màng chắn sáng (9 lá khẩu)

Zoom kỹ thuật số

[Ảnh tĩnh] 20M Xấp xỉ 11x / 10M Xấp xỉ 16x / 5.0M Xấp xỉ 23x / VGA Xấp xỉ 44x, [Phim] Xấp xỉ 11

Phạm vi lấy nét (Từ mặt phẳng tiêu)

Xấp xỉ 30cm đến vô cực (chế độ Bình thường), xấp xỉ 20cm đến 35cm (chế độ Macro)

Màn hình

Loại màn hình

7,5 cm (loại 3.0) (4:3) / 1.228.800 điểm / Siêu mịn / TFT LCD

Kiểm soát độ sáng

Chế độ Tự động / Thủ công (5 bước) / Trời nắng

Góc có thể điều chỉnh

Lên tối đa xấp xỉ 109 độ, xuống tối đa xấp xỉ 41 độ

Chọn màn hình (Khung ngắm/LCD)

Tự động / EVF / Màn hình

Phóng đại hỗ trợ MF

5,0x, 12,5x

Khung ngắm

Loại màn hình/Số điểm ảnh

Khung ngắm điện tử loại 0,39 (OLED), 2.359.296 điểm

Phạm vi trường ảnh

100%

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0,74x (với ống kính tương đương 50mm tại vô cực, -1m-1)

Điểm mắt

Xấp xỉ 19 mm từ thị kính ống kính, 18,4 mm từ khung hình thị kính tại -1m-1 (chuẩn CIPA)

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0 m-1

Khung ngắm

Khung ngắm điện tử loại 0.39 (OLED)

Kiểm soát độ sáng

Tự động, Chỉnh tay (5 bước)

Máy ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

BIONZ™ X

CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)

Loại điện tử (đối với phim)

Loại lấy nét

Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)

Chế độ lấy nét

AF chụp đơn (AF-S) <lt/>b<gt/>/<lt/>/b<gt/> AF chụp liên tục (AF-C) / Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF) / Lấy nét bằng tay

Khu vực lấy nét

Rộng (399 điểm lấy nét tự động theo pha / 25 điểm lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) / Theo điểm chính giữa khung hình (Center)/ Theo điểm linh hoạt - Flexible Spot (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expand Flexible Spot / Khóa tự động lấy nét - Lock-on AF ( Rộng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expand Flexible Spot)

Chế độ đo sáng

Theo ma trận (Multi Pattern) / Theo điểm giữa khung hình (Centre Weighted) / Theo điểm (Spot)

Bù sáng

+/-5.0 EV (trong bước sáng 1/3 EV), với vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3.0 EV (trong bước sáng 1/3 EV)

Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)

ISO 100-25600 (bước sáng 1/3 EV) (có thể mở rộng đến ISO 50/64/80/32000/40000/51200/64000/80000/102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100-102400, có thể chọn giới hạn dưới/trên), Khử nhiễu đa khung: ISO 100-102400 (bước sáng 1 EV), TỰ ĐỘNG (ISO 100-102400, có thể chọn giới hạn dưới / trên)

Độ nhạy ISO (Phim)

ISO 100-25600

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang: Trắng vàng / Huỳnh quang: Trắng xanh / Huỳnh quang: Trắng ban ngày / Huỳnh quang: Ánh sáng ngày / Đèn flash / Nhiệt độ màu / Bộ lọc / Tùy chỉnh

Chế độ Cân bằng trắng

Có (G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước))

Tốc độ màn trập

Chương trình tự động (30”-1/4000*giây) / Ưu tiên khẩu độ (30”-1/4000*giây) / Ưu tiên màn trập (30”-1/4000*giây) / Độ phơi sáng thủ công (Bulb, 30”-1/4000*giây) / iAuto (4”-1/4000*giây) *đặt ở F5.6 hoặc giá trị khẩu độ lớn hơn. Giới hạn nhanh nhất ở F2 là 1/2000 giây

Khẩu độ

F2-22

Bộ điều chỉnh hình ảnh

Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Kiểu sáng tạo, Không gian màu (sRGB/Adobe RGB), Chất lượng (RAW / RAW & JPEG / Extra fine / Fine / Standard)

RAW không nén

Giảm nhiễu

Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật / Tắt, khả dụng ở tốc độ màn trập trên 1 giây. Khử nhiễu khi chụp với ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt, Khử nhiễu đa khung: Tự động / ISO 100-102400

Chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động / Mức 1-5), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tắt, Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0, 1.0)

Chế độ quay/chụp

TỰ ĐỘNG (Intelligent Auto / Tự động tối ưu), Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công, MR (Phục hồi bộ nhớ) 1,2,3, Chế độ phim (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Độ phơi sáng thủ công), Toàn cảnh, Chọn cảnh

Lựa chọn cảnh

Chân dung (Portrait), Chụp ảnh thể thao (Sports Action), Phong cảnh (Landscape), Hoàng hôn (Sunset), Cảnh ban đêm (Night Scene), Chụp cầm tay lúc chạng vạng (Handheld Twilight), Chân dung ban đêm (Night Portrait), Chống nhòe do chuyển động (Anti Motion Blur)

Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)

Chụp liên tục ưu tiên tốc độ: xấp xỉ 5 hình/giây, Chụp liên tục: xấp xỉ 2,5 hình/giây (AF-S)

Bộ tự hẹn giờ

3 hoặc 5 lần chụp liên tiếp trong 10 giây / 5 giây / 2 giây có thể chọn chụp sau 10 giây, 5 giây hoặc 2 giây / Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau có thể chọn chụp sau 10 giây 5 giây hoặc 2 giây

Loại lấy nét

Chụp ảnh đơn (Single), Chụp liên tục (Continuous shooting), Chụp liên tục ưu tiên tốc độ (Speed priority continuous shooting), Chụp hẹn giờ (Self-timer), Chụp hẹn giờ (liên tục) (Self-timer (cont.)), Chụp nhiều ảnh liên tục có mức bù sáng khác nhau (Cont.-bracketing) , Chụp từng ảnh đơn có mức bù sáng khác nhau (Single-bracketing) , Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau (White balance bracketing) , Chụp nhiều ảnh có mức DRO khác nhau (DRO bracketing) , Chụp nhiều ảnh có LPF khác nhau (LPF bracketing)

Hiệu ứng ảnh

[Ảnh tĩnh] Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa, [Phim] Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao.

Phong cách sáng tạo

Chuẩn, Sặc sỡ, Trung hòa, Trong suốt, Sâu, Sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng Nâu đỏ, Hộp phong cách

Tự động xoay ảnh

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Số cảnh có thể nhận ra được

[Ảnh tĩnh] Tự động tối ưu: 44, Intelligent Auto: 33, [Phim] 33

Xuất ảnh RAW

14 bit

Ánh sáng tối thiểu

Tự động:1,5lux (Tốc độ màn trập 1/30")

Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash

Tắt / Mở

Flash

Chế độ Flash

Tắt đèn flash (Flash off) / Đèn flash tự động (Autoflash) / Cộng sáng (Fill-flash) / Đồng bộ chậm (Slow Sync.) / Đồng bộ sau (Rear Sync.) / Không dây (Wireless) (với đèn flash tương thích tùy chọn)

Đèn AF

Tự động / Tắt

Đang quay

Phương tiện ghi tương thích

Memory Stick Duo™, Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO Duo™ (Tốc độ cao), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ , Memory Stick Micro™ (Mark2) , Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC, Thẻ nhớ SDXC, Thẻ nhớ microSD , Thẻ nhớ microSDHC , Thẻ nhớ microSDXC

Định dạng quay phim

[Ảnh tĩnh]: JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.3, Tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony), [Phim]: Tương thích định dạng XAVC S, AVCHD phiên bản 2.0, MP4

Định dạng quay phim

XAVC S: LPCM 2ch / AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator) / MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch

Định dạng quay phim

sRGB, Adobe® RGB

Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh)

[3:2] L: 42M (7.952 x 5.304) / M: 18M (5.168 x 3.448) / S: 11M (3.984 x 2.656), [4:3] L: 38M (7.072 x 5.304) / M: 16M (4.592 x 3.448) / S: 9.4M (3.536 x 2.656), [16:9] L: 36M (7.952 x 4.472) / M: 15M (5.168 x 2.912) / S: 8.9M (3.984 x 2.240), [1:1] L: 28M (5.296 x 5.296) / M: 12M (3.440 x 3.440) / S: 7.1M (2.656 x 2.656), [Quét toàn cảnh] Chuẩn (3.872 x 2.160 / 8.192 x 1.856) / Rộng (5.536 x 2.160 / 12.416 x 1.856)

Chế độ quay phim (NTSC)

AVCHD (lên đến 1.920 x 1.080/60p ở chất lượng 28 Mbps) / MP4 (lên đến 1.920 x 1.080/60p ở chất lượng 28 Mbps)

Chế độ quay phim (PAL)

AVCHD: 28M PS (1.920 x 1.080/50p) / 24M FX (1.920 x 1.080/50i) / 17M FH (1.920 x 1.080/50i) / 24M FX (1.920 x 1.080/25p) / 17M FH (1.920 x 1.080/25p), XAVC S HD: 50p 50M (1.920 x 1.080/50p) / 25p 50M (1.920 x 1.080/25p) / 100p 50M (1.280 x 720/100p), MP4: 28M (1.920 x 1.080/50p) / 16M (1.920 x 1.080/25p) / 6M (1.280 x 720/25p)

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Cổng Micro USB/USB đa năng , Micro HDMI, Micro (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi), Cổng kết nối phụ kiện đa năng

NFC

Tương thích thẻ NFC Forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm

WI-FI

Có (IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz))

Chức năng kết nối không dây

Wi-Fi®, Tương thích thẻ NFC Forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm, Eye-Fi

Nguồn

Nguồn điện

DC3.6V (pin kèm theo máy) / DC5.0V (Bộ chuyển đổi AC kèm theo máy)

Hệ thống pin

Bộ pin sạc NP-BX1

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)

Xấp xỉ 2,5 W với màn hình LCD và xấp xỉ 2,7 W với khung ngắm (chuẩn CIPA)

Sạc qua cổng USB / Nguồn cấp qua cổng USB

Có (Bộ chuyển đổi AC kèm theo máy)

THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 

Lên đến 220 lần chụp / 110 phút

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-BX1

Khác

Ứng dụng máy ảnh Playmemories

Các chức năng chụp

Bộ chuyển đổi tele thông minh (xấp xỉ 1,4x / 2x) / Lấy nét tự động dò theo mắt (Eye AF) / Khóa lấy nét tự động (Lock-on AF) / Nhận diện khuôn mặt (Face Detection) / Đăng ký khuôn mặt (Face Registration) / Nhận diện nụ cười (Smile shutter) / Đường lưới (Grid Line) / Dẫn hướng nhanh (Quick Navi) / Thước canh kỹ thuật số (Digital Level Gauge) (canh góc và độ nghiêng) / Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau (Exposure Bracketing) / Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau (White Balance Bracketing) / Chụp nhiều ảnh có mức DRO khác nhau / Chụp nhiều ảnh có mức flash khác nhau / Chụp nhiều ảnh có LPF khác nhau/ Hỗ trợ MF / Kiểm soát lấy nét (peaking) / Chức năng Zebra / Hiển thị thẻ đánh dấu (Marker Display) / Tên người chụp ảnh & Bản quyền / Tốc độ màn trập tối thiểu ISO tự động / Điều khiển PC từ xa / Tự động đóng khung chủ thể (Auto Object Framing)

Chức năng phát lại

BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI) / Chụp một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ RGB & cảnh báo độ sáng/độ tối) / dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình / Chế độ hiển thị hình phóng to / Tự động đặt hướng / Trình chiếu hình ảnh / Cuộn toàn cảnh / Tự động xem lại (10 giây/5 giây/2 giây/tắt) / Tua tới / Lui (Phim) / Xóa / Bảo vệ / Phát lại ảnh tĩnh 4K

Nhiệt độ vận hành

Xấp xỉ 0°C đến 40°C (32F° đến 104F°)

Index Playback

9 / 25 ảnh

Zoom Playback

Tùy vào cỡ ảnh

In

In

In Exif, PRINT Image Matching (PIM3)

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)

113,3 x 65,4 x 72,0 mm

TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)

480 g (Chỉ thân máy), 507 g (Kèm pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™)