HDR-AS50R/BCE35_5244434382984_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 24,2 x 47,0 x 83,0 mm

Trọng lượng

83 g (bao gồm cả pin)

Cảm biến

Loại cảm biến

Cảm biến chiếu sáng sau "Exmor R®" CMOS loại 1/2.3 (7,77 mm)

Điểm ảnh hiệu quả (Video)

Xấp xỉ 11.1 MP

Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 11.1 MP

Ống kính

Loại ống kính

ZEISS® Tessar

Số F (thấu kính tối đa)

F2.8

Tiêu cự (35mm) (Video)

f= 18,4 mm (RỘNG), f= 21,8 mm (HẸP)

Tiêu cự (35mm) (Ảnh tĩnh)

f= 18,4 mm (RỘNG), f= 21,8 mm (HẸP)

Khoảng cách lấy nét cực tiểu

Khoảng 30 cm

Khả năng ổn định hình ảnh

Chống rung Steadyshot

Khả năng ổn định hình ảnh điện tử SteadyShot™

Độ phơi sáng

Chế độ phơi sáng

Đa vùng

Ánh sáng tối thiểu

6 lux (1/30 Tốc độ màn trập)

Cân bằng trắng

Chế độ Cân bằng trắng

TỰ ĐỘNG / Nhiệt độ màu / Tùy biến

Nút chụp

Tốc độ màn trập

1/30 - 1/10.000 (30 hình/giây)

Chụp ảnh

Bộ xử lý hình ảnh

Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™

Các chức năng chụp khác

Ghi đè, Ảnh chuyển động LE, Chụp liên tục, Quay phim time-lapse, Live Streaming

Chống thấm nước

Có Vỏ bảo vệ dưới nước kèm theo máy (MPK-UWH1)

Chống bụi

Có Vỏ bảo vệ dưới nước kèm theo máy (MPK-UWH1)

Chống rung lắc

Có Vỏ bảo vệ dưới nước kèm theo máy (MPK-UWH1)

Phương tiện ghi

Phương tiện ghi tương thích

Thẻ nhớ Memory Stick Micro™ và thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC

Ghi hình

Định dạng quay phim (Video)

MP4: MPEG-4 AVC/H.264, Định dạng XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264

Định dạng ghi (ảnh tĩnh)

DCF Ver.2.0 tương thích, Exif Ver.2.3 tương thích, MPF Baseline tương thích

Độ phân giải Video

MP4 PS:1920 x 1080 60p/50p, MP4 HQ:1920 x 1080 30p/25p, MP4 STD:1280 x 720 30p/25p, MP4 HS120 (HS100):1280 x 720 120p/100p, XAVC S:1920 x 1080 60p/50p/30p/25p/24p

Định mức quay Video (ABR / VBR)

MP4 PS: Xấp xỉ 28 Mbps/HQ: Xấp xỉ 16Mbps/STD: Xấp xỉ 6Mbps/HS120(HS100): Xấp xỉ 28 Mbps, XAVC S 60p/30p/24p Xấp xỉ 50 Mbps 50p/25p Xấp xỉ 50 Mbps

Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)

Xấp xỉ 11.9 MP 16:9 (4608 x 2592)

Âm thanh

Định dạng ghi âm

MP4/MPEG-4 AAC-LC 2ch

Micro

Mico âm thanh nổi tích hợp

Loa

Loa Monaural

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Đầu nối đa năng/Micro USB

Nguồn

Yêu cầu về nguồn điện

3,6V (bộ pin)

Loại pin

NP-BX1

Điều khiển từ xa Live-view

TÊN MODEL

RM-LVR3

KÍCH THƯỚC (DxRxC)

47,8 x 52,6 x 19,0 mm

TRỌNG LƯỢNG

46 g (Chỉ phần thân máy)

THỜI LƯỢNG PIN

155 phút (Live-view được hiển thị)

KHẢ NĂNG KẾT NỐI

Wi-Fi®, Bluetooth® V4.1