Thông tin cơ bản
R 75 mm X C 140 mm X D 87 mm (3 inch × 5 5/8 inch × 3 1/2 inch)
355 g (12,6 oz) (chỉ bộ phận chính)
Loại
Đèn flash điện tử tự động (loại kẹp) với khả năng đo sáng trước bằng flash
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Đầu đèn flash (Bộ phận phát sáng)
43 (Cài đặt phạm vi chiếu flash 105 mm/Phân bố flash chuẩn, ISO100・m)
TỰ ĐỘNG/THỦ CÔNG(24 mm-105 mm)Góc ngắm ở tiêu cự 15 mm cũng bao gồm trong tấm trắng
TTL/THỦ CÔNG/NHIỀU ĐÈN
Trong vòng 4,5 ms (1/1 THỦ CÔNG)
5500 K
0,1-2,9 giây (Pin alkaline)/0,1-2,2 giây (Pin Ni-MH)
Hơn 200 lần (Pin alkaline)/Hơn 250 lần (Pin Ni-MH)
40 flash với 10 flash mỗi giây
Có
Lên 150 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/75 độ/90 độ/120 độ/150 độ) Xuống 8 độ, Sang trái và sang phải 90 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/90 độ)
Có
Điều khiển đèn flash bằng đánh flash trước (P-TTL/ADI)
Có
22 mức độ (1/1-1/128) 1/3 bước
Có
Có
Có (15 mm)
Có
Đèn AF
Có
0,5-6 m
Chức năng điều khiển không dây bằng sóng radio
-
-
-
-
-
-
-
Chức năng điều khiển không dây quang học
Có (bộ điều khiển/điều khiển từ xa)
4 kênh
5 m
3 nhóm
3 nhóm (TTL)
Chức năng đèn LED
400 lx (0,5 m)/100 lx (1 m)
1 m (khi quay phim, đặt ở mức ISO 3200 & F5,6)
35 mm (góc ngắm với định dạng 35 mm)
4 giờ (với pin alkaline cỡ AA của Sony)
5500 K
10 bước
Các chức năng khác
Có
-
Có
-
-
-
Màn hình
Có (Vùng)
-
Đầu nối bên ngoài
-
-
Nguồn điện
Bốn pin alkaline hoặc Ni-MH cỡ AA
-
Các tính năng khác
Có