HVL-F43M//C E17_5244436480136_Specifications

Specifications

Thông tin cơ bản

Kích thước (Xấp xỉ)

R 75 mm X C 140 mm X D 87 mm (3 inch × 5 5/8 inch × 3 1/2 inch)

Trọng lượng (Xấp xỉ)

355 g (12,6 oz) (chỉ bộ phận chính)

Loại

Loại

Đèn flash điện tử tự động (loại kẹp) với khả năng đo sáng trước bằng flash

Loại cổng kết nối

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Đầu đèn flash (Bộ phận phát sáng)

Chỉ số công suất tối đa

43 (Cài đặt phạm vi chiếu flash 105 mm/Phân bố flash chuẩn, ISO100・m)

Độ bao phủ flash

TỰ ĐỘNG/THỦ CÔNG(24 mm-105 mm)Góc ngắm ở tiêu cự 15 mm cũng bao gồm trong tấm trắng

Chế độ đèn flash

TTL/THỦ CÔNG/NHIỀU ĐÈN

Thời gian flash (xấp xỉ)

Trong vòng 4,5 ms (1/1 THỦ CÔNG)

Nhiệt độ màu (xấp xỉ)

5500 K

Tần số (xấp xỉ)

0,1-2,9 giây (Pin alkaline)/0,1-2,2 giây (Pin Ni-MH)

Lặp lại (Xấp xỉ)

Hơn 200 lần (Pin alkaline)/Hơn 250 lần (Pin Ni-MH)

Hiệu suất đèn flash liên tục

40 flash với 10 flash mỗi giây

Flash dội sáng

Góc dội sáng

Lên 150 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/75 độ/90 độ/120 độ/150 độ) Xuống 8 độ, Sang trái và sang phải 90 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/90 độ)

Đèn flash kiểm tra

Điều khiển đèn flash

Điều khiển đèn flash bằng đánh flash trước (P-TTL/ADI)

Bù flash

Chuyển mức nguồn

22 mức độ (1/1-1/128) 1/3 bước

Đồng bộ tốc độ cao (HSS)

Đèn flash mẫu

Tấm trắng tích hợp

Có (15 mm)

Tấm dội sáng

Đèn AF

Đèn AF

Phạm vi hoạt động (xấp xỉ)

0,5-6 m

Chức năng điều khiển không dây bằng sóng radio

Chức năng không dây của điều khiển radio

-

Tần số

-

Các kênh

-

Khoảng cách giao tiếp (xấp xỉ)

-

Nhóm

-

Số thiết bị đèn flash tối đa

-

Điều khiển tỉ lệ chiếu sáng

-

Chức năng điều khiển không dây quang học

Flash không dây điều khiển quang học

Có (bộ điều khiển/điều khiển từ xa)

Các kênh

4 kênh

Khoảng cách giao tiếp (xấp xỉ)

5 m

Nhóm

3 nhóm

Điều khiển tỉ lệ chiếu sáng

3 nhóm (TTL)

Chức năng đèn LED

Cường độ sáng trung tâm (xấp xỉ)

400 lx (0,5 m)/100 lx (1 m)

Khoảng cách chiếu sáng (xấp xỉ)

1 m (khi quay phim, đặt ở mức ISO 3200 & F5,6)

Tiêu cự được hỗ trợ

35 mm (góc ngắm với định dạng 35 mm)

Thời gian chiếu sáng liên tục (xấp xỉ)

4 giờ (với pin alkaline cỡ AA của Sony)

Nhiệt độ màu (xấp xỉ)

5500 K

Chuyển mức nguồn

10 bước

Các chức năng khác

Điều khiển zoom tự động được tối ưu hóa cho kích thước cảm biến hình ảnh

Cài đặt phân phối flash

-

Điều chỉnh cân bằng trắng tự động

Cài đặt tùy chỉnh chính

-

Cài đặt bộ nhớ

-

Điều khiển màn trập từ xa

-

Màn hình

Tấm màn hình LCD

Có (Vùng)

Chỉ báo tiến độ sạc

-

Đầu nối bên ngoài

Cổng đồng bộ

-

Đầu nối multi/micro USB

-

Nguồn điện

Nguồn điện

Bốn pin alkaline hoặc Ni-MH cỡ AA

Bộ chuyển đổi pin ngoài

-

Các tính năng khác

Thiết kế chống bụi và độ ẩm