ILCE-6000L/HAP2_6564393353352_Specifications

Specifications

Ống kính

Ngàm ống kính

Ống kính E-mount của Sony

Cảm biến

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

24.3 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Khoảng 24.7 MP

Tỉ lệ khung hình cảm biến hình ảnh

3:2

Hệ thống chống bụi

Lớp phủ chống tĩnh điện trên kính lọc quang học và cơ chế dao động siêu âm

Giảm nhiễu

Khung Multi NR

Tự động/ ISO 100 đến 51200

Lấy nét

Loại lấy nét

Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)

Loại

Đèn flash gắn trong

Dải đèn AF

Khoảng 0,3 - khoảng 3,0m (với ống kính E PZ 16-50mm F3.5-5.6 OSS gắn kèm)

Độ phơi sáng

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Cảm biến đo sáng

Cảm biến "Exmor™" APS HD CMOS

Độ nhạy đo sáng

Từ bước sáng EV 0 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.8 gắn kèm)

Bù sáng

+/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)

Khung ngắm

Loại khung ngắm

Khung ngắm điện tử loại 0.39" (màu)

Tổng số Chấm

1 440 000 điểm ảnh

Phạm vi trường ảnh

100%

Điều chỉnh đi-ốp

-4,0 đến +3,0m<sup>-1</sup>

Màn hình LCD

Loại màn hình

LCD TFT loại rộng 3,0 inch

Tổng số Chấm

921.600 điểm

Khuếch đại lấy nét

Có (5,9x, 11,7x)

Quick Navi

Các tính năng khác

Zoom hình ảnh rõ nét

Xấp xỉ gấp 2 lần

Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

L: Khoảng 4x; M: Khoảng 5,7x S: Khoảng 8x

Zoom kỹ thuật số (Phim)

Khoảng 4x

PlayMemories Camera Apps™

Nhận diện nụ cười

Có (có thể chọn từ 3 bước)

Nút chụp

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/160 giây.

màn trập điện phía trước

Có (Bật/Tắt)

Khả năng ổn định hình ảnh

Chống rung Steadyshot

Không hỗ trợ (hỗ trợ ổn định hình ảnh bằng ống kính)

Điều khiển Flash

Bù Flash

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

Giao diện

Giao diện PC

Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC

NFC™

Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Nguồn

Pin kèm theo máy

Bộ pin sạc NP-FW50 W-series

Sạc pin bên trong

Kích cỡ & Trọng lượng

Kích thước (D x R x C)

120 x 66,9 x 45,1 mm

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

285 g (Chỉ thân máy) / 344 g (Kèm pin và phương tiện)

WiFi®

Xem trên điện thoại thông minh

Xem trên TV