Năm sản xuất
2019
Kích thước và trọng lượng
85" (84,6”)
214,8 cm
Khoảng 1910 x 1099 x 73 mm
Khoảng 1910 x 1179 x 412 mm
-
Khoảng 2028 x 1234 x 286 mm
Khoảng 1766 mm
400 x 400 mm
Khoảng 46 kg
Khoảng 49 kg
-
Xấp xỉ 64 kg
Khả năng kết nối
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
1 (Phía dưới)
Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
Chromecast built-in
1 (Phía dưới)
Không
Không
1 (Bên cạnh)
Không
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
Có
Không
Có (eARC)
1 (Phía dưới)
1 (Bên cạnh)
-
-
2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)
Không
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Hình ảnh (Panel)
LCD
3840 x 2160
Có
LED nền (Full Array LED)
Mờ cục bộ
Hình ảnh (đang xử lý)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
4K X-Reality™ PRO, Dual database processing, Object-based Super Resolution
Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Super bit mapping™ HDR, Công nghệ Live Colour™, Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping
X-tended Dynamic Range™ PRO, Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
X-Motion Clarity, chế độ Tự động
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
10W+10W
Acoustic Multi-Audio
Dải tần đầy đủ (Phản xạ âm trầm) x2, Loa tweeter x2
Âm thanh (Xử lý)
Dolby™ Audio (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ AC-4)
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Không
Không
S-Force Front Surround
Tiêu chuẩn,Hội thoại,Rạp chiếu phim,Âm nhạc,Thể thao,Dolby Audio
-
Phần mềm
Android™
16GB
TIẾNG ANH/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ/TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả RẬP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG VIỆT/TIẾNG ZULU/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG BENGAL/TIẾNG GUJARAT/TIẾNG HINDI/TIẾNG KANNADA/TIẾNG MALAYALAM/TIẾNG MARATHI/TIẾNG PANJABI/TIẾNG TAMIL/TIẾNG TELUGU
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Không
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Có
Vewd
Có (Cửa hàng Google Play)
Có
Có
Có
Có
Không
(Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
-
214,8 cm
85" (84,6”)
417 W
-
0,5W
-
-
Có
0,0 mg
-
-
-
50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V
Có
Có
Có
Thiết kế
Màu đen
Bạc sẫm
Bộ dò đài tích hợp
1 (Kỹ thuật số/Analog)
-
B/G,D/K,I,M
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
DVB-T/T2
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
-
-
Trợ năng
Có
Mô tả bằng âm thanh
Phụ đề
Có
Có
Có
Phụ kiện
Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia