Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng
Xấp xỉ 9,8 g x 2
Các tính năng chung
Loại tai nghe
Kín, Động
Bộ màng loa
6 mm (Loại vòm)
Từ tính
Neodymium
Chống thấm nước
IP55 (Chỉ tai nghe)
Pin
Thời gian sạc pin
Khoảng 2,5 giờ (Sạc đầy)
Phương thức sạc pin
Sạc qua cổng USB (với Vỏ sạc)
Thời gian sử dụng pin (thời gian phát nhạc liên tục)
Tối đa 9 giờ (Chống ồn BẬT)/Tối đa 13 giờ (Chống ồn TẮT)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN GIAO TIẾP LIÊN TỤC)
Tối đa 7 giờ (Chống ồn BẬT)/Tối đa 8 giờ (Chống ồn TẮT)
Thời gian sử dụng pin (Thời gian chờ)
Tối đa 15 giờ (Chống ồn BẬT)/Tối đa 35 giờ (Chống ồn TẮT)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
Phiên bản Bluetooth®
Thông số kỹ thuật BLUETOOTH phiên bản 5.0
Phạm vi có hiệu lực
Truyền thẳng không vướng chướng ngại vật khoảng 10 m
Dải tần số
Băng tần 2,4 GHz (2,4000 GHz - 2,4835 GHz)
Hình dạng
A2DP (Cấu hình phân phối âm thanh nâng cao), AVRCP (Cấu hình điều khiển từ xa cho âm thanh, video), HFP (Cấu hình rảnh tay), HSP (Cấu hình tai nghe)
(Các) định dạng âm thanh được hỗ trợ
SBC, AAC
Tính năng bảo vệ nội dung được hỗ trợ
SCMS-T
Chống ồn
Công tắc BẬT/TẮT tính năng chống ồn
Có
Vỏ sạc
Thời gian sạc pin
Khoảng 3 giờ (Sạc đầy)
Trọng lượng
Xấp xỉ 59 g