SEV_VAT_KUT22_6932747387016_Specifications

Specifications

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC BỘ PHẬN CHÍNH - CHỈ CÓ THÂN MÁY (D X R X C) 

900 x 52 x 70

TRỌNG LƯỢNG BỘ PHẬN CHÍNH - CHỈ CÓ THÂN MÁY 

2,1kg

KÍCH THƯỚC LOA SUBWOOFER (D X R X C) 

190 x 392 x 315

TRỌNG LƯỢNG LOA SUBWOOFER 

7,8kg

Kích thước loa sau (R x C x D)

80 x 191 x 70

Trọng lượng loa sau

0,75 kg

Bộ khuếch đại

Đồng bộ hóa A/V

Không

Kênh khuếch đại

5.1 kênh

LPCM (2CH/5.1CH/7.1CH) qua cổng HDMI

Có / Không / Không

Tổng công suất

600W

Loa subwoofer

Loại loa Subwoofer

Loa subwoofer chủ động

Loại thùng loa

Phản xạ âm trầm

Hệ thống loa

Loa toàn dải

Màng loa Subwoofer

Hình nón 160mm

Giao diện

Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

Ngõ vào quang học, Ngõ vào analog, USB

Bluetooth

AAC; SBC

Ngõ vào âm thanh Analog

1

Ngõ ra HDMI (ARC)

1

Ngõ vào âm thanh quang học

1

Định dạng âm thanh

Dolby® Dual Mono

Hệ thống file USB (FAT32, NTFS)

Có(FAT32, NTFS)

LPCM

PCM

DTS®

Không

Dolby

Dolby Digital, Dolby Dual Mono

Chức năng âm thanh

Chế độ âm thanh

ClearAudio+, Tiêu chuẩn, Phim ảnh, Âm nhạc, Game, Thể thao

Hiệu ứng âm thanh

Tính năng video

BRAVIA® SYNC™ (Điều khiển CEC)

Chi tiết

Mức tiêu thụ điện

85W

Điều khiển từ xa

Có thể gắn trên tường

Loại loa

BAR

Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Tắt)

không khả dụng

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ)

0,4W

Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối

2,5W(Bluetooth®) / 2,5W(tất cả các cổng và mạng được kết nối)

Đã kích hoạt chế độ chờ mạng – Đầu nối

Sau 20 phút (Bluetooth®)

Bộ cân bằng

Tính năng Voice Up (Tăng cường giọng nói)