WH1000XM4/BME_7330102870152_Specifications

Specifications

Các tính năng chung

Loại tai nghe

Kín, động

Bộ màng loa

40 mm, loại vòm (Cuộn dây âm thanh CCAW)

Từ tính

Neodymium

Màng chắn

LCP tráng nhôm

Tần số phản hồi

4 Hz - 40.000 Hz

Tần số phản hồi (Hoạt động ở chế độ Active)

4 Hz - 40.000 Hz

Tần số phản hồi (Giao tiếp Bluetooth®)

20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz) / 20 Hz - 40.000 Hz (Tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kbps)

Độ nhạy (dB/mW)

105 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 101 dB/mW (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)

Loại dây

Một bên (có thể tháo rời)

Độ dài cáp

Dây tai nghe (xấp xỉ 1,2 m, sợi OFC, đầu cắm mini âm thanh nổi mạ vàng)

Đầu cắm

Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng

Phong cách thời trang

Trùm tai

NFC

DSEE Extreme

Hoạt động ở chế độ Passive

Pin

Thời gian sạc pin

Khoảng 3 giờ (Sạc đầy)

Phương thức sạc pin

USB

Thời gian sử dụng pin (Thời gian chờ)

Tối đa 30 giờ (Chống ồn BẬT), Tối đa 200 giờ (Chống ồn TẮT)

Thông số kỹ thuật của Bluetooth®

Phiên bản Bluetooth®

Phiên bản 5.0

Phạm vi có hiệu lực

Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)

Dải tần số

Băng tần 2,4GHz (2,4000GHz-2,4835GHz)

CẤU HÌNH

A2DP, AVRCP, HFP, HSP

(Các) định dạng âm thanh được hỗ trợ

SBC, AAC, LDAC

Tính năng bảo vệ nội dung được hỗ trợ

SCMS-T

Chống ồn

Công tắc BẬT/TẮT tính năng chống ồn

Trình tối ưu hóa NC cá nhân

Tối ưu hóa áp suất không khí

Chế độ Âm thanh xung quanh

Chú tâm nhanh

Bộ khuếch đại tai nghe di động

Điều khiển âm lượng

Cảm biến cảm ứng

Bộ xử lý/Bộ chuyển tiếp

Ngõ vào

Giắc cắm mini âm thanh nổi