Trả góp 0%

Máy ảnh APS-C E-mount cao cấp α6600

Model: ILCE-6600
35,990,000₫
1

1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT và có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước.

Quà tặng

  • Tổng quan
    α6600 sở hữu hiệu suất và nhiều tính năng tuyệt vời trong một thân máy nhỏ gọn, với tốc độ AF nhanh nhất thế giới, phạm vi AF rộng và khả năng theo dõi chủ thể. Cơ chế chống rung hình ảnh quang học 5 trục đảm bảo chất lượng hình ảnh tuyệt đẹp để quay phim 4K HDR (HLG) độ phân giải cao và chụp ảnh tĩnh, trong khi pin dung lượng cao cùng giắc cắm micro và tai nghe hỗ trợ cho việc làm phim của bạn.
  • Highlight

    Available in 164 cm (65") , 189 cm (75â ), 253 cm (100")

    4K High Dynamic Range 4K High Dynamic Range

    Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

    Ống kính E-mount của Sony

    Loại cảm biến

    Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

    Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

    Xấp xỉ 24,2 MP

    Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

    Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (có thể đặt các số ISO nâng cấp từ ISO 50 đến ISO 102400 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

    Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

    Xấp xỉ 720 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 810 lần chụp (màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

    Loại khung ngắm

    Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0,39) (màu)

    Loại màn hình

    TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)

  • Specifications

    Ống kính

    Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

    Ống kính E-mount của Sony

    Ngàm ống kính

    E-mount

    Cảm biến hình ảnh

    Tỉ lệ khung hình

    3:2

    Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

    Xấp xỉ 24,2 MP

    Số lượng điểm ảnh (tổng)

    Xấp xỉ 25,0 MP

    Loại cảm biến

    Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

    Hệ thống chống bụi

    Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh

    Ghi hình (ảnh tĩnh)

    Định dạng ghi hình

    JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)

    Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

    L: 6000 x 4000 (24M), M: 4240 x 2832 (12M), S: 3008 x 2000 (6.0M)

    Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]

    L: 6000 x 3376 (20M), M: 4240 x 2400 (10M), S: 3008 x 1688 (5,1M)

    CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] 

    L: 4000 x 4000 (16M), M: 2832 x 2832 (8,0M), S: 2000 x 2000 (4,0M)

    Cỡ ảnh (điểm ảnh), [Quét toàn cảnh]

    -

    Chế độ chất lượng hình ảnh

    RAW, RAW & JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn), JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn)

    Hiệu ứng ảnh

    8 kiểu: Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu, Đơn sắc nhiều tông màu

    Phong cách sáng tạo

    Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))

    Cấu hình ảnh

    Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

    Chức năng dải tần nhạy sáng

    Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))

    Không gian màu sắc

    Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

    14bit RAW

    RAW không nén

    -

    Ghi hình (phim)

    Định dạng ghi hình

    XAVC S, Tương thích định dạng AVCHD Phiên bản 2.0

    Nén video

    XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264

    Định dạng ghi âm

    XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator

    Không gian màu sắc

    Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

    Hiệu ứng ảnh

    Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu

    Phong cách sáng tạo

    Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))

    Cấu hình ảnh

    Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

    Cỡ ảnh (Điểm ảnh), NTSC

    XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p, 100M), 3840 x 2160 (24p, 100M), 3840 x 2160 (30p, 60M), 3840 x 2160 (24p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (120p, 100M), 1920 x 1080 (120p, 60M), 1920 x 1080 (60p, 50M), 1920 x 1080 (30p, 50M), 1920 x 1080 (24p, 50M), 1920 x 1080 (60p, 25M), 1920 x 1080 (30p, 16M), AVCHD: 1920 x 1080 (60i, 24M, FX), 1920 x 1080 (60i, 17M, FH)

    Cỡ ảnh (điểm ảnh), PAL

    XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100M), 3840 x 2160 (25p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (100p, 100M), 1920 x 1080 (100p, 60M), 1920 x 1080 (50p, 50M), 1920 x 1080 (25p, 50M), 1920 x 1080 (50p, 25M), 1920 x 1080 (25p, 16M), AVCHD: 1920 x 1080 (50i, 24M, FX), 1920 x 1080 (50i, 17M, FH)

    CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) 

    Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây

    CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH QUAY PHIM & CỠ ẢNH) 

    Chế độ NTSC: 1920 x 1080 (60p, 30p, 24p), chế độ PAL: 1920 x 1080 (50p, 25p)

    Chức năng phim ảnh

    Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay Proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB (Cài đặt sẵn TC/Cài đặt sẵn UB/Định dạng TC/Chạy TC/Sản xuất TC/Ghi thời gian UB), Tốc độ trập chậm tự động, Điều khiển GHI HÌNH, Thông tin HDMI không nhiễu. (có thể chọn BẬT/TẮT), Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh

    Ngõ ra HDMI

    3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (25p), 3840 x 2160 (24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i), 1920 x 1080 (24p), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit

    Hệ thống ghi

    Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh

    Phương tiện

    Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro (M2), Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), Thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), Thẻ nhớ microSD, Thẻ nhớ microSDHC, Thẻ nhớ microSDXC

    Khe cắm thẻ nhớ

    Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/thẻ nhớ SD

    Giảm nhiễu

    Giảm nhiễu

    Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt

    Khung Multi NR

    Tự động/ ISO 100 đến 102400

    Cân bằng trắng

    Chế độ Cân bằng trắng

    Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày) / Đèn flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & bộ lọc màu (G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)) / Tùy chỉnh

    Điều chỉnh micro AWB

    Có (G7 đến M7, 57 bước) (A7 đến B7, 29 bước)

    Thiết lập ưu tiên trong AWB

    KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP 

    Có (Nhấn nhẹ nút chụp/ Chụp liên tục/ Tắt)

    Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

    3 khung, có thể chọn H/L

    Lấy nét

    Loại lấy nét

    Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha/Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

    Cảm biến lấy nét

    Cảm biến CMOS Exmor®

    Điểm lấy nét

    425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

    Dải độ nhạy lấy nét

    Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

    Chế độ lấy nét

    AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)

    Khu vực lấy nét

    Rộng (425 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)) / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt (S/M/L) /Điểm linh hoạt mở rộng/ Theo dõi (Rộng/Theo vùng /Trung tâm/Điểm linh hoạt (S/M/L)/Điểm linh hoạt mở rộng)

    Các tính năng khác

    Lấy nét tự động theo ánh mắt (chỉ gắn LA-EA2 hoặc LA-EA4 (bán riêng)), Theo dõi đối tượng, Lấy nét tự động theo ánh mắt (Ảnh tĩnh): Con người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật, Lấy nét tự động theo ánh mắt (Phim): Con người (Chọn mắt phải/trái), Điều chỉnh micro AF (bán riêng), với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Chuyển vùng AF dọc/ngang, Đăng ký vùng AF, Vòng điểm lấy nét

    Đèn AF

    Có (với loại đèn LED tích hợp)

    Dải đèn AF

    Khoảng 0,3 - khoảng 3,0m (với ống kính E PZ 16-50mm F3.5-5.6 OSS gắn kèm)

    Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)

    lấy nét tự động theo pha

    Độ phơi sáng

    Loại đo sáng

    Đo sáng tương đối cho vùng 1200

    Cảm biến đo sáng

    Cảm biến CMOS Exmor®

    Độ nhạy đo sáng

    Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

    Chế độ đo sáng

    Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng

    Bù sáng

    +/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)

    Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau

    Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Ảnh đơn, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.

    Khóa AE

    Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)

    Chế độ phơi sáng

    TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng tự động theo lập trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chọn cảnh

    Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

    Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (có thể đặt các số ISO nâng cấp từ ISO 50 đến ISO 102400 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

    Lựa chọn cảnh

    Chân dung, Hoạt động thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động

    Khung ngắm

    Loại khung ngắm

    Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0,39) (màu)

    Tổng số Chấm

    2.359.296 điểm ảnh

    Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)

    Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)

    Kiểm soát nhiệt độ màu

    Hướng dẫn sử dụng (5 bước)

    Phạm vi trường ảnh

    100%

    Độ phóng đại

    Xấp xỉ 1,07x (tương đương máy ảnh 35 mm: Xấp xỉ 0,70x) với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m<sup>-1</sup>

    Điều chỉnh đi-ốp

    -4.0 - +3.0 m<sup>-1</sup>

    Điểm mắt

    Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 21,4 mm từ khung hình thị kính ở -1 m<sup>-1</sup> (chuẩn CIPA)

    Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm

    Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây

    Nội dung hiển thị

    Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ

    Màn hình LCD

    Loại màn hình

    TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)

    Tổng số Chấm

    921.600 điểm

    Bảng cảm ứng

    Kiểm soát độ sáng

    Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

    Góc có thể điều chỉnh

    Lên xấp xỉ 180 độ, xuống xấp xỉ 74 độ

    Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)

    Bật/Tắt

    Quick Navi

    Phóng đại lấy nét

    Có Phóng đại lấy nét (5,9x, 11,7x)

    Zebra

    Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)

    MF cao nhất

    Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Đỏ/Vàng/Xanh lam/Trắng)

    Khác

    WhiteMagic, Đường lưới (Quy tắc lưới thứ 3/Lưới vuông/Lưới chéo + Lưới vuông/Tắt), Thẻ đánh dấu phim, (Giữa/Theo tỉ lệ/Vùng an toàn/Khung hướng dẫn)

    Nội dung hiển thị

    Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ, Dành cho khung ngắm, Tắt màn hình

    Các tính năng khác

    PlayMemories Camera Apps™

    -

    Zoom hình ảnh rõ nét

    Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)

    Zoom kỹ thuật số

    Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Khoảng 4x

    Nhận diện khuôn mặt

    Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký (Bật/Tắt), Đăng ký khuôn mặt, Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8 khuôn mặt

    Hẹn giờ tự chụp

    Khác

    Ghi hình cách quãng (khoảng thời gian 1-60 giây,1-9999 lần chụp, khóa AE/theo dõi AE (Cao/Trung bình/Thấp)), Chụp cảm ứng, Lấy nét cảm ứng: Có (Lấy nét cảm ứng/Bảng cảm ứng/Theo dõi cảm ứng), tốc độ màn trập tối thiểu ISO TỰ ĐỘNG, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Hướng dẫn trợ giúp, Cài đặt khu vực, Chế độ mặt tiền cửa hàng, Xoay vòng điều chỉnh zoom

    Nút chụp

    Loại

    Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy

    Tốc độ màn trập

    Ảnh tĩnh: 1/4000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/4000 đến 1/4(1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

    Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

    1/160 giây

    Màn trập điện tử phía trước

    Có (BẬT/TẮT)

    Chụp yên lặng

    Có (BẬT/TẮT)

    Khả năng ổn định hình ảnh

    Loại

    Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)

    Hiệu ứng Bù sáng

    5,0 bước (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Lắp ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)

    Điều khiển Flash

    Loại

    -

    Số hướng dẫn

    -

    Độ bao phủ flash

    -

    Điều khiển

    Pre-flash TTL

    Bù Flash

    +/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

    Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng bằng đèn flash khác nhau

    Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.

    Chế độ Flash

    Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Điều khiển không dây, Đồng bộ tốc độ cao

    Thời gian tái quay vòng

    -

    Tương thích với đèn flash ngoài

    Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

    Khóa mức FE

    Điều khiển không dây

    Có (Tín hiệu đèn: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao /Tín hiệu radio: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ màn sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)

    Drive

    Chế độ chụp

    Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau

    Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

    Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 11 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây

    Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

    JPEG Extra fine L: 99 khung hình, JPEG Fine L: 115 khung hình, JPEG Chuẩn L: 116 khung hình, RAW: 46 khung hình, RAW&JPG: 44 khung hình

    Hẹn giờ

    Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Hẹn giờ chụp liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)

    Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến

    -

    Phát lại

    Chụp ảnh

    Chế độ

    Ảnh đơn (kèm hay không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo tô sáng/đổ bóng), dạng xem chỉ mục 12/30 khung hình, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x), Tự động xem lại (10/5/2 giây,Tắt), Hướng ảnh (chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/AVCHD/XAVC S HD/XAVC S 4K), Tua tiến/Tua lùi (phim), Xóa, Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm

    Giao diện

    Giao diện PC

    Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC

    Đầu nối đa năng / Micro USB

    NFC™

    Có (tương thích Thẻ NFC forum loại 3), Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm

    LAN không dây (Tích hợp)

    Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz)), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Gửi đến máy tính, Xem trên TV

    Bluetooth

    Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))

    Ngõ ra HD

    Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA Sync (Điều khiển đối với HDMI), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K/phát lại ảnh tĩnh 4K

    Cổng kết nối phụ kiện đa năng

    Đầu nối micrô

    Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

    Đầu nối DC IN

    -

    Đồng bộ đầu nối

    -

    Điều khiển từ xa (Không dây)

    Có (Điều khiển từ xa IR/Điều khiển từ xa qua Bluetooth)

    Đầu nối tai nghe

    Đầu cắm báng tay cầm dọc

    -

    Điều khiển từ xa bằng PC

    Âm thanh

    Micro

    Âm thanh nổi tích hợp

    Loa

    Tích hợp, đơn âm

    In

    Tiêu chuẩn có thể tương thích

    Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

    Chức năng tùy chỉnh

    Loại

    Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 2 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Đăng ký cài đặt chụp tùy chỉnh

    Bù ống kính

    Cài đặt

    Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình

    Nguồn

    Pin kèm theo máy

    Một bộ pin sạc NP-FZ100

    Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

    Xấp xỉ 720 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 810 lần chụp (màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

    Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

    Xấp xỉ 140 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 150 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

    Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

    Xấp xỉ 250 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 250 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

    Sạc pin bên trong

    Nguồn điện ngoài

    -

    Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm

    Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,7 W (khi lắp ống kính E 18-135 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 3,9 W (khi lắp ống kính E 18-135 mm F3.5-5.6 OSS)

    Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

    Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,4 W (khi lắp ống kính E 18-135 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 3,9 W (khi lắp ống kính E 18-135 mm F3.5-5.6 OSS)

    Nguồn cấp qua USB

    Khác

    Nhiệt độ vận hành

    32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C

    Kích cỡ & Trọng lượng

    Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

    Xấp xỉ 503 g, Xấp xỉ, Xấp xỉ 1lb 1,8 oz

    Kích thước (D x R x C)

    Xấp xỉ 120,0 mm x 66,9 mm x 69,3 mm; Xấp xỉ 120,0 mm x 66,9 mm x 59,0 mm (từ báng tay cầm đến màn hình)/Xấp xỉ 4 3/4 x 2 3/4 x 2 3/4 inch, Xấp xỉ 4 3/4 x 2 3/4 x 2 3/8 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)

  • Features
    Headline for ILCE-6600

    Headline for ILCE-6600

    Body for ILCE-6600

    Link for ILCE-6600

  • Support
  • Tổng quan
    • Tổng quan
      α6600 sở hữu hiệu suất và nhiều tính năng tuyệt vời trong một thân máy nhỏ gọn, với tốc độ AF nhanh nhất thế giới, phạm vi AF rộng và khả năng theo dõi chủ thể. Cơ chế chống rung hình ảnh quang học 5 trục đảm bảo chất lượng hình ảnh tuyệt đẹp để quay phim 4K HDR (HLG) độ phân giải cao và chụp ảnh tĩnh, trong khi pin dung lượng cao cùng giắc cắm micro và tai nghe hỗ trợ cho việc làm phim của bạn.
  • Nổi bật
    • Highlight

      Available in 164 cm (65") , 189 cm (75â ), 253 cm (100")

      4K High Dynamic Range 4K High Dynamic Range

      Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

      Ống kính E-mount của Sony

      Loại cảm biến

      Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

      Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

      Xấp xỉ 24,2 MP

      Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

      Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (có thể đặt các số ISO nâng cấp từ ISO 50 đến ISO 102400 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

      Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

      Xấp xỉ 720 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 810 lần chụp (màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

      Loại khung ngắm

      Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0,39) (màu)

      Loại màn hình

      TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)

  • Thông số kỹ thuật
    • Specifications

      Ống kính

      Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

      Ống kính E-mount của Sony

      Ngàm ống kính

      E-mount

      Cảm biến hình ảnh

      Tỉ lệ khung hình

      3:2

      Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

      Xấp xỉ 24,2 MP

      Số lượng điểm ảnh (tổng)

      Xấp xỉ 25,0 MP

      Loại cảm biến

      Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

      Hệ thống chống bụi

      Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh

      Ghi hình (ảnh tĩnh)

      Định dạng ghi hình

      JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)

      Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

      L: 6000 x 4000 (24M), M: 4240 x 2832 (12M), S: 3008 x 2000 (6.0M)

      Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]

      L: 6000 x 3376 (20M), M: 4240 x 2400 (10M), S: 3008 x 1688 (5,1M)

      CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] 

      L: 4000 x 4000 (16M), M: 2832 x 2832 (8,0M), S: 2000 x 2000 (4,0M)

      Cỡ ảnh (điểm ảnh), [Quét toàn cảnh]

      -

      Chế độ chất lượng hình ảnh

      RAW, RAW & JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn), JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn)

      Hiệu ứng ảnh

      8 kiểu: Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu, Đơn sắc nhiều tông màu

      Phong cách sáng tạo

      Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))

      Cấu hình ảnh

      Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

      Chức năng dải tần nhạy sáng

      Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))

      Không gian màu sắc

      Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

      14bit RAW

      RAW không nén

      -

      Ghi hình (phim)

      Định dạng ghi hình

      XAVC S, Tương thích định dạng AVCHD Phiên bản 2.0

      Nén video

      XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264

      Định dạng ghi âm

      XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator

      Không gian màu sắc

      Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

      Hiệu ứng ảnh

      Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu

      Phong cách sáng tạo

      Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))

      Cấu hình ảnh

      Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

      Cỡ ảnh (Điểm ảnh), NTSC

      XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p, 100M), 3840 x 2160 (24p, 100M), 3840 x 2160 (30p, 60M), 3840 x 2160 (24p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (120p, 100M), 1920 x 1080 (120p, 60M), 1920 x 1080 (60p, 50M), 1920 x 1080 (30p, 50M), 1920 x 1080 (24p, 50M), 1920 x 1080 (60p, 25M), 1920 x 1080 (30p, 16M), AVCHD: 1920 x 1080 (60i, 24M, FX), 1920 x 1080 (60i, 17M, FH)

      Cỡ ảnh (điểm ảnh), PAL

      XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100M), 3840 x 2160 (25p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (100p, 100M), 1920 x 1080 (100p, 60M), 1920 x 1080 (50p, 50M), 1920 x 1080 (25p, 50M), 1920 x 1080 (50p, 25M), 1920 x 1080 (25p, 16M), AVCHD: 1920 x 1080 (50i, 24M, FX), 1920 x 1080 (50i, 17M, FH)

      CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) 

      Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây

      CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH QUAY PHIM & CỠ ẢNH) 

      Chế độ NTSC: 1920 x 1080 (60p, 30p, 24p), chế độ PAL: 1920 x 1080 (50p, 25p)

      Chức năng phim ảnh

      Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay Proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB (Cài đặt sẵn TC/Cài đặt sẵn UB/Định dạng TC/Chạy TC/Sản xuất TC/Ghi thời gian UB), Tốc độ trập chậm tự động, Điều khiển GHI HÌNH, Thông tin HDMI không nhiễu. (có thể chọn BẬT/TẮT), Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh

      Ngõ ra HDMI

      3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (25p), 3840 x 2160 (24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i), 1920 x 1080 (24p), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit

      Hệ thống ghi

      Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh

      Phương tiện

      Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro (M2), Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), Thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), Thẻ nhớ microSD, Thẻ nhớ microSDHC, Thẻ nhớ microSDXC

      Khe cắm thẻ nhớ

      Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/thẻ nhớ SD

      Giảm nhiễu

      Giảm nhiễu

      Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt

      Khung Multi NR

      Tự động/ ISO 100 đến 102400

      Cân bằng trắng

      Chế độ Cân bằng trắng

      Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày) / Đèn flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & bộ lọc màu (G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)) / Tùy chỉnh

      Điều chỉnh micro AWB

      Có (G7 đến M7, 57 bước) (A7 đến B7, 29 bước)

      Thiết lập ưu tiên trong AWB

      KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP 

      Có (Nhấn nhẹ nút chụp/ Chụp liên tục/ Tắt)

      Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

      3 khung, có thể chọn H/L

      Lấy nét

      Loại lấy nét

      Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha/Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

      Cảm biến lấy nét

      Cảm biến CMOS Exmor®

      Điểm lấy nét

      425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

      Dải độ nhạy lấy nét

      Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

      Chế độ lấy nét

      AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)

      Khu vực lấy nét

      Rộng (425 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)) / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt (S/M/L) /Điểm linh hoạt mở rộng/ Theo dõi (Rộng/Theo vùng /Trung tâm/Điểm linh hoạt (S/M/L)/Điểm linh hoạt mở rộng)

      Các tính năng khác

      Lấy nét tự động theo ánh mắt (chỉ gắn LA-EA2 hoặc LA-EA4 (bán riêng)), Theo dõi đối tượng, Lấy nét tự động theo ánh mắt (Ảnh tĩnh): Con người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật, Lấy nét tự động theo ánh mắt (Phim): Con người (Chọn mắt phải/trái), Điều chỉnh micro AF (bán riêng), với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Chuyển vùng AF dọc/ngang, Đăng ký vùng AF, Vòng điểm lấy nét

      Đèn AF

      Có (với loại đèn LED tích hợp)

      Dải đèn AF

      Khoảng 0,3 - khoảng 3,0m (với ống kính E PZ 16-50mm F3.5-5.6 OSS gắn kèm)

      Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)

      lấy nét tự động theo pha

      Độ phơi sáng

      Loại đo sáng

      Đo sáng tương đối cho vùng 1200

      Cảm biến đo sáng

      Cảm biến CMOS Exmor®

      Độ nhạy đo sáng

      Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

      Chế độ đo sáng

      Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng

      Bù sáng

      +/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)

      Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau

      Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Ảnh đơn, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.

      Khóa AE

      Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)

      Chế độ phơi sáng

      TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng tự động theo lập trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chọn cảnh

      Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

      Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (có thể đặt các số ISO nâng cấp từ ISO 50 đến ISO 102400 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

      Lựa chọn cảnh

      Chân dung, Hoạt động thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động

      Khung ngắm

      Loại khung ngắm

      Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0,39) (màu)

      Tổng số Chấm

      2.359.296 điểm ảnh

      Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)

      Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)

      Kiểm soát nhiệt độ màu

      Hướng dẫn sử dụng (5 bước)

      Phạm vi trường ảnh

      100%

      Độ phóng đại

      Xấp xỉ 1,07x (tương đương máy ảnh 35 mm: Xấp xỉ 0,70x) với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m<sup>-1</sup>

      Điều chỉnh đi-ốp

      -4.0 - +3.0 m<sup>-1</sup>

      Điểm mắt

      Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 21,4 mm từ khung hình thị kính ở -1 m<sup>-1</sup> (chuẩn CIPA)

      Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm

      Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây

      Nội dung hiển thị

      Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ

      Màn hình LCD

      Loại màn hình

      TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)

      Tổng số Chấm

      921.600 điểm

      Bảng cảm ứng

      Kiểm soát độ sáng

      Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

      Góc có thể điều chỉnh

      Lên xấp xỉ 180 độ, xuống xấp xỉ 74 độ

      Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)

      Bật/Tắt

      Quick Navi

      Phóng đại lấy nét

      Có Phóng đại lấy nét (5,9x, 11,7x)

      Zebra

      Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)

      MF cao nhất

      Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Đỏ/Vàng/Xanh lam/Trắng)

      Khác

      WhiteMagic, Đường lưới (Quy tắc lưới thứ 3/Lưới vuông/Lưới chéo + Lưới vuông/Tắt), Thẻ đánh dấu phim, (Giữa/Theo tỉ lệ/Vùng an toàn/Khung hướng dẫn)

      Nội dung hiển thị

      Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ, Dành cho khung ngắm, Tắt màn hình

      Các tính năng khác

      PlayMemories Camera Apps™

      -

      Zoom hình ảnh rõ nét

      Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)

      Zoom kỹ thuật số

      Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Khoảng 4x

      Nhận diện khuôn mặt

      Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký (Bật/Tắt), Đăng ký khuôn mặt, Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8 khuôn mặt

      Hẹn giờ tự chụp

      Khác

      Ghi hình cách quãng (khoảng thời gian 1-60 giây,1-9999 lần chụp, khóa AE/theo dõi AE (Cao/Trung bình/Thấp)), Chụp cảm ứng, Lấy nét cảm ứng: Có (Lấy nét cảm ứng/Bảng cảm ứng/Theo dõi cảm ứng), tốc độ màn trập tối thiểu ISO TỰ ĐỘNG, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Hướng dẫn trợ giúp, Cài đặt khu vực, Chế độ mặt tiền cửa hàng, Xoay vòng điều chỉnh zoom

      Nút chụp

      Loại

      Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy

      Tốc độ màn trập

      Ảnh tĩnh: 1/4000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/4000 đến 1/4(1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

      Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

      1/160 giây

      Màn trập điện tử phía trước

      Có (BẬT/TẮT)

      Chụp yên lặng

      Có (BẬT/TẮT)

      Khả năng ổn định hình ảnh

      Loại

      Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)

      Hiệu ứng Bù sáng

      5,0 bước (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Lắp ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)

      Điều khiển Flash

      Loại

      -

      Số hướng dẫn

      -

      Độ bao phủ flash

      -

      Điều khiển

      Pre-flash TTL

      Bù Flash

      +/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

      Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng bằng đèn flash khác nhau

      Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.

      Chế độ Flash

      Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Điều khiển không dây, Đồng bộ tốc độ cao

      Thời gian tái quay vòng

      -

      Tương thích với đèn flash ngoài

      Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

      Khóa mức FE

      Điều khiển không dây

      Có (Tín hiệu đèn: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao /Tín hiệu radio: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ màn sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)

      Drive

      Chế độ chụp

      Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau

      Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

      Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 11 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây

      Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

      JPEG Extra fine L: 99 khung hình, JPEG Fine L: 115 khung hình, JPEG Chuẩn L: 116 khung hình, RAW: 46 khung hình, RAW&JPG: 44 khung hình

      Hẹn giờ

      Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Hẹn giờ chụp liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)

      Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến

      -

      Phát lại

      Chụp ảnh

      Chế độ

      Ảnh đơn (kèm hay không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo tô sáng/đổ bóng), dạng xem chỉ mục 12/30 khung hình, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x), Tự động xem lại (10/5/2 giây,Tắt), Hướng ảnh (chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/AVCHD/XAVC S HD/XAVC S 4K), Tua tiến/Tua lùi (phim), Xóa, Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm

      Giao diện

      Giao diện PC

      Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC

      Đầu nối đa năng / Micro USB

      NFC™

      Có (tương thích Thẻ NFC forum loại 3), Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm

      LAN không dây (Tích hợp)

      Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz)), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Gửi đến máy tính, Xem trên TV

      Bluetooth

      Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))

      Ngõ ra HD

      Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA Sync (Điều khiển đối với HDMI), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K/phát lại ảnh tĩnh 4K

      Cổng kết nối phụ kiện đa năng

      Đầu nối micrô

      Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

      Đầu nối DC IN

      -

      Đồng bộ đầu nối

      -

      Điều khiển từ xa (Không dây)

      Có (Điều khiển từ xa IR/Điều khiển từ xa qua Bluetooth)

      Đầu nối tai nghe

      Đầu cắm báng tay cầm dọc

      -

      Điều khiển từ xa bằng PC

      Âm thanh

      Micro

      Âm thanh nổi tích hợp

      Loa

      Tích hợp, đơn âm

      In

      Tiêu chuẩn có thể tương thích

      Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

      Chức năng tùy chỉnh

      Loại

      Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 2 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Đăng ký cài đặt chụp tùy chỉnh

      Bù ống kính

      Cài đặt

      Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình

      Nguồn

      Pin kèm theo máy

      Một bộ pin sạc NP-FZ100

      Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

      Xấp xỉ 720 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 810 lần chụp (màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

      Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

      Xấp xỉ 140 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 150 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

      Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

      Xấp xỉ 250 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 250 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

      Sạc pin bên trong

      Nguồn điện ngoài

      -

      Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm

      Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,7 W (khi lắp ống kính E 18-135 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 3,9 W (khi lắp ống kính E 18-135 mm F3.5-5.6 OSS)

      Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

      Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,4 W (khi lắp ống kính E 18-135 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 3,9 W (khi lắp ống kính E 18-135 mm F3.5-5.6 OSS)

      Nguồn cấp qua USB

      Khác

      Nhiệt độ vận hành

      32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C

      Kích cỡ & Trọng lượng

      Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

      Xấp xỉ 503 g, Xấp xỉ, Xấp xỉ 1lb 1,8 oz

      Kích thước (D x R x C)

      Xấp xỉ 120,0 mm x 66,9 mm x 69,3 mm; Xấp xỉ 120,0 mm x 66,9 mm x 59,0 mm (từ báng tay cầm đến màn hình)/Xấp xỉ 4 3/4 x 2 3/4 x 2 3/4 inch, Xấp xỉ 4 3/4 x 2 3/4 x 2 3/8 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)

  • Đánh giá
    • Đánh giá
  • Đặc tính
  • Support
Máy ảnh APS-C E-mount cao cấp α6600

Máy ảnh APS-C E-mount cao cấp α6600

35,990,000₫