Trả góp 0%

Online Store Project_Testing

Model: Xperia 1
21,900,000₫
1

1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT và có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước.

Quà tặng

  • Tổng quan
    Màn hình OLED HDR 4K 21:9 CinemaWide™, Hệ thống camera ba ống kính với khả năng zoom quang học 2x, Lấy nét tự động theo ánh mắt, Chế độ tạo và Cinema Pro "được CineAlta hỗ trợ"
  • Specifications

    Kích thước

    Kích thước

    167 x 72 x 8,2 mm

    Trọng lượng

    Trọng lượng

    178 g

    Màn hình

    Cỡ màn hình

    Màn hình 21:9 CinemaWide™ 6,5 inch

    Độ phân giải màn hình

    OLED HDR 4K (3840x1644)

    Tính năng

    X1™ cho di động, Chế độ tạo "được CineAlta hỗ trợ" - lấy cảm hứng từ công nghệ tái tạo màu sắc của Màn hình chuyên dụng, hiển thị 100% không gian DCI-P3, ITU-R BT.2020 (REC.2020), nguồn sáng chuẩn Illuminant D65, chuyển tông màu 10 bit mượt mà

    Định dạng phát lại ảnh

    JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, HEIF, WBMP, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW

    Định dạng phát lại video

    MPEG-4 Video, H.263, H.264, H.265, VP8, VP9

    Độ bền

    Kháng nước

    Chịu nước (IP65/68)

    Độ bền

    Kính Corning® Gorilla® Glass 6

    Camera

    Camera

    Camera ba ống kính với khả năng zoom quang học 2x và ống kính góc rộng

    Camera sau (1)

    Độ phân giải

    12 MP

    Kích thước

    Cảm biến xếp chồng bộ nhớ Exmor RS™ 1/2,6 inch dành cho thiết bị di động

    Khoảng cách pixel

    1,4 μm

    Khẩu độ

    F1.6

    Tiêu cự

    26 mm

    Trường ngắm

    78°

    Camera Sau (2)

    Độ phân giải

    12 MP

    Kích thước

    1/3,4 inch

    Khoảng cách pixel

    1,0 μm

    Khẩu độ

    F2.4

    Tiêu cự

    52 mm

    Trường ngắm

    45°

    Camera Sau (3)

    Độ phân giải

    12 MP

    Kích thước

    1/3,4 inch

    Khoảng cách pixel

    1,0 μm

    Khẩu độ

    F2.4

    Tiêu cự

    16 mm

    Trường ngắm

    130°

    Các tính năng của camera

    Tính năng

    Lấy nét tự động theo ánh mắt, AF/AE đến 10 hình/giây, Giảm nhiễu RAW, Ảnh OIS, Tiêu cự cố định, Zoom quang học 2 lần, Zoom kỹ thuật số 5 lần, Ảnh HDR (Dải động cao), Hiệu ứng bokeh, Trình tạo 3D, Hai đi-ốt hình ảnh, Cảm biến RGBC-IR

    Định dạng chụp ảnh

    JPEG, PNG, WebP, HEIF

    Quay video

    Tính năng

    Cinema Pro "được CineAlta hỗ trợ", Quay phim HDR 4K, Chống rung quang học SteadyShot™ (chống rung video bằng OIS/EIS kết hợp), SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (chống rung 5 trục), Video chuyển động siêu chậm 960 hình/giây (FHD/HD)

    Định dạng quay video

    MPEG-4 Video, H.263, H.264, H.265, VP8

    Camera trước (1)

    Độ phân giải

    8 MP

    Kích thước

    1/4 inch

    Khoảng cách pixel

    1,12 μm

    Khẩu độ

    F2.0

    Trường ngắm

    84°

    Tính năng

    Ảnh HDR (Dải động cao), SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (chống rung 5 trục), Hiệu ứng bokeh, Da mịn, Sáng da, Mắt to, Khuôn mặt thon, Flash màn hình, Trình tạo 3D, Nhận diện nụ cười và bàn tay

    Âm thanh

    Hi-Res

    Âm thanh Hi-Res, Âm thanh Hi-Res không dây, LDAC

    Các tính năng khác

    Loa âm thanh nổi, Dolby Atmos®, DSEE HX™, ghi âm thanh nổi, âm thanh Qualcomm® aptX™ HD

    Định dạng phát lại

    AAC (AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD), ALAC, AMR-NB, AMR-WB, DSD, FLAC, MIDI, MP3, PCM, Opus, Vorbis, WMA、LPCM

    Định dạng quay

    AAC (AAC-LC, AAC+, AAC-ELD), AMR-NB, AMR-WB

    Bộ nhớ & Lưu trữ

    RAM

    RAM 6 GB

    Bộ nhớ trong

    Bộ nhớ UFS 128 GB

    Bộ nhớ ngoài

    Hỗ trợ microSDXC (đến 512 GB)

    Khả năng sử dụng SIM

    Số lượng SIM

    Hai SIM kết hợp

    Loại SIM

    Nano SIM

    Hệ điều hành

    Phiên bản

    Android™ 9 Pie

    Bộ xử lý

    CPU

    Nền tảng Qualcomm® Snapdragon™ 855 cho di động

    Pin

    Dung lượng

    3330 mAh

    Kiểu sạc

    Sạc nhanh qua USB Power Delivery (USB PD)

    Các tính năng khác

    Stamina thông minh, Công nghệ Sạc thích ứng của Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ STAMINA, Sạc pin đến 50% trong 30 phút với Bộ sạc nhanh UCH32 đi kèm

    Mạng

    2G

    GSM GPRS/EDGE (Băng tần 850/900/1800/1900)

    3G

    UMTS HSPA+ (Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19)

    4G

    Cat19/Cat13 (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66)

    Khả năng kết nối

    WiFi

    IEEE 802.11a/b/g/n (2,4 GHz)/n (5 GHz)/ac

    Vị trí

    A-GNSS (GPS + GLONASS)

    Bluetooth

    Công nghệ không dây Bluetooth® 5.0

    Loại USB

    Type-C™

    Phiên bản USB

    Phiên bản 3.1

    Các tính năng khác

    Google Cast, NFC, Xuất video/hình ảnh qua cáp Type-C hỗ trợ Display Port hoặc cáp chuyển đổi USB-C sang HDMI (Display Port 4K 60 hình/giây)

    Cảm biến

    Loại cảm biến

    Gia tốc kế, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến áp kế, eCompass™, Cảm biến vân tay, Vector xoay cho game, Vector xoay theo từ trường Trái Đất, Con quay hồi chuyển, Cảm biến Hall, Từ kế, Bộ đếm bước đi, Công cụ phát hiện bước đi, Công cụ phát hiện chuyển động mạnh, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến RGBC-IR

    Giải trí

    Tính năng

    Chơi từ xa của PS4, Game Enhancer, Dynamic Vibration System

    Trợ năng

    Trợ năng

    Khả năng tương thích thiết bị trợ thính (HAC), Máy đánh chữ (TTY), Dùng phím âm lượng làm phím tắt, Chọn để nói, TalkBack, Chuyển văn bản sang giọng nói, Cỡ chữ, Kích thước hiển thị, Độ phóng đại, Chỉnh màu, Màu âm bản, Trỏ chuột lớn, Bỏ hiệu ứng động, Menu trợ năng, Truy cập bằng công tắc, Nhấp sau khi trỏ chuột ngừng di chuyển, Dùng nút nguồn để kết thúc cuộc gọi, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ chạm và giữ, Độ rung, Âm thanh đơn kênh, Chú thích, Văn bản độ tương phản cao

  • Highlight

    Màn hình OLED HDR 4K 21:9 CinemaWide™

    Hệ thống camera ba ống kính với khả năng zoom quang học 2x và ống kính góc rộng

    Quay video HDR 4K

    Âm thanh Dolby Atmos® đậm chất điện ảnh

    Pin dung lượng lớn 3330 mAh

    Kích thước

    167 x 72 x 8,2 mm

    Trọng lượng

    178 g

    Kháng nước

    Chịu nước (IP65/68)

    Số lượng SIM

    Hai SIM kết hợp

    Dung lượng

    3330 mAh

  • Support
  • Tổng quan
    • Tổng quan
      Màn hình OLED HDR 4K 21:9 CinemaWide™, Hệ thống camera ba ống kính với khả năng zoom quang học 2x, Lấy nét tự động theo ánh mắt, Chế độ tạo và Cinema Pro "được CineAlta hỗ trợ"
  • Thông số kỹ thuật
    • Specifications

      Kích thước

      Kích thước

      167 x 72 x 8,2 mm

      Trọng lượng

      Trọng lượng

      178 g

      Màn hình

      Cỡ màn hình

      Màn hình 21:9 CinemaWide™ 6,5 inch

      Độ phân giải màn hình

      OLED HDR 4K (3840x1644)

      Tính năng

      X1™ cho di động, Chế độ tạo "được CineAlta hỗ trợ" - lấy cảm hứng từ công nghệ tái tạo màu sắc của Màn hình chuyên dụng, hiển thị 100% không gian DCI-P3, ITU-R BT.2020 (REC.2020), nguồn sáng chuẩn Illuminant D65, chuyển tông màu 10 bit mượt mà

      Định dạng phát lại ảnh

      JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, HEIF, WBMP, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW

      Định dạng phát lại video

      MPEG-4 Video, H.263, H.264, H.265, VP8, VP9

      Độ bền

      Kháng nước

      Chịu nước (IP65/68)

      Độ bền

      Kính Corning® Gorilla® Glass 6

      Camera

      Camera

      Camera ba ống kính với khả năng zoom quang học 2x và ống kính góc rộng

      Camera sau (1)

      Độ phân giải

      12 MP

      Kích thước

      Cảm biến xếp chồng bộ nhớ Exmor RS™ 1/2,6 inch dành cho thiết bị di động

      Khoảng cách pixel

      1,4 μm

      Khẩu độ

      F1.6

      Tiêu cự

      26 mm

      Trường ngắm

      78°

      Camera Sau (2)

      Độ phân giải

      12 MP

      Kích thước

      1/3,4 inch

      Khoảng cách pixel

      1,0 μm

      Khẩu độ

      F2.4

      Tiêu cự

      52 mm

      Trường ngắm

      45°

      Camera Sau (3)

      Độ phân giải

      12 MP

      Kích thước

      1/3,4 inch

      Khoảng cách pixel

      1,0 μm

      Khẩu độ

      F2.4

      Tiêu cự

      16 mm

      Trường ngắm

      130°

      Các tính năng của camera

      Tính năng

      Lấy nét tự động theo ánh mắt, AF/AE đến 10 hình/giây, Giảm nhiễu RAW, Ảnh OIS, Tiêu cự cố định, Zoom quang học 2 lần, Zoom kỹ thuật số 5 lần, Ảnh HDR (Dải động cao), Hiệu ứng bokeh, Trình tạo 3D, Hai đi-ốt hình ảnh, Cảm biến RGBC-IR

      Định dạng chụp ảnh

      JPEG, PNG, WebP, HEIF

      Quay video

      Tính năng

      Cinema Pro "được CineAlta hỗ trợ", Quay phim HDR 4K, Chống rung quang học SteadyShot™ (chống rung video bằng OIS/EIS kết hợp), SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (chống rung 5 trục), Video chuyển động siêu chậm 960 hình/giây (FHD/HD)

      Định dạng quay video

      MPEG-4 Video, H.263, H.264, H.265, VP8

      Camera trước (1)

      Độ phân giải

      8 MP

      Kích thước

      1/4 inch

      Khoảng cách pixel

      1,12 μm

      Khẩu độ

      F2.0

      Trường ngắm

      84°

      Tính năng

      Ảnh HDR (Dải động cao), SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (chống rung 5 trục), Hiệu ứng bokeh, Da mịn, Sáng da, Mắt to, Khuôn mặt thon, Flash màn hình, Trình tạo 3D, Nhận diện nụ cười và bàn tay

      Âm thanh

      Hi-Res

      Âm thanh Hi-Res, Âm thanh Hi-Res không dây, LDAC

      Các tính năng khác

      Loa âm thanh nổi, Dolby Atmos®, DSEE HX™, ghi âm thanh nổi, âm thanh Qualcomm® aptX™ HD

      Định dạng phát lại

      AAC (AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD), ALAC, AMR-NB, AMR-WB, DSD, FLAC, MIDI, MP3, PCM, Opus, Vorbis, WMA、LPCM

      Định dạng quay

      AAC (AAC-LC, AAC+, AAC-ELD), AMR-NB, AMR-WB

      Bộ nhớ & Lưu trữ

      RAM

      RAM 6 GB

      Bộ nhớ trong

      Bộ nhớ UFS 128 GB

      Bộ nhớ ngoài

      Hỗ trợ microSDXC (đến 512 GB)

      Khả năng sử dụng SIM

      Số lượng SIM

      Hai SIM kết hợp

      Loại SIM

      Nano SIM

      Hệ điều hành

      Phiên bản

      Android™ 9 Pie

      Bộ xử lý

      CPU

      Nền tảng Qualcomm® Snapdragon™ 855 cho di động

      Pin

      Dung lượng

      3330 mAh

      Kiểu sạc

      Sạc nhanh qua USB Power Delivery (USB PD)

      Các tính năng khác

      Stamina thông minh, Công nghệ Sạc thích ứng của Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ STAMINA, Sạc pin đến 50% trong 30 phút với Bộ sạc nhanh UCH32 đi kèm

      Mạng

      2G

      GSM GPRS/EDGE (Băng tần 850/900/1800/1900)

      3G

      UMTS HSPA+ (Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19)

      4G

      Cat19/Cat13 (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66)

      Khả năng kết nối

      WiFi

      IEEE 802.11a/b/g/n (2,4 GHz)/n (5 GHz)/ac

      Vị trí

      A-GNSS (GPS + GLONASS)

      Bluetooth

      Công nghệ không dây Bluetooth® 5.0

      Loại USB

      Type-C™

      Phiên bản USB

      Phiên bản 3.1

      Các tính năng khác

      Google Cast, NFC, Xuất video/hình ảnh qua cáp Type-C hỗ trợ Display Port hoặc cáp chuyển đổi USB-C sang HDMI (Display Port 4K 60 hình/giây)

      Cảm biến

      Loại cảm biến

      Gia tốc kế, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến áp kế, eCompass™, Cảm biến vân tay, Vector xoay cho game, Vector xoay theo từ trường Trái Đất, Con quay hồi chuyển, Cảm biến Hall, Từ kế, Bộ đếm bước đi, Công cụ phát hiện bước đi, Công cụ phát hiện chuyển động mạnh, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến RGBC-IR

      Giải trí

      Tính năng

      Chơi từ xa của PS4, Game Enhancer, Dynamic Vibration System

      Trợ năng

      Trợ năng

      Khả năng tương thích thiết bị trợ thính (HAC), Máy đánh chữ (TTY), Dùng phím âm lượng làm phím tắt, Chọn để nói, TalkBack, Chuyển văn bản sang giọng nói, Cỡ chữ, Kích thước hiển thị, Độ phóng đại, Chỉnh màu, Màu âm bản, Trỏ chuột lớn, Bỏ hiệu ứng động, Menu trợ năng, Truy cập bằng công tắc, Nhấp sau khi trỏ chuột ngừng di chuyển, Dùng nút nguồn để kết thúc cuộc gọi, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ chạm và giữ, Độ rung, Âm thanh đơn kênh, Chú thích, Văn bản độ tương phản cao

  • Đánh giá
    • Đánh giá
  • Nổi bật
    • Highlight

      Màn hình OLED HDR 4K 21:9 CinemaWide™

      Hệ thống camera ba ống kính với khả năng zoom quang học 2x và ống kính góc rộng

      Quay video HDR 4K

      Âm thanh Dolby Atmos® đậm chất điện ảnh

      Pin dung lượng lớn 3330 mAh

      Kích thước

      167 x 72 x 8,2 mm

      Trọng lượng

      178 g

      Kháng nước

      Chịu nước (IP65/68)

      Số lượng SIM

      Hai SIM kết hợp

      Dung lượng

      3330 mAh

  • Support

Online Store Project_Testing

21,900,000₫