Trả góp 0%
Miễn phí lắp đặt
Giảm giá 3%

A9S | MASTER Series | OLED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)

Model: KD-48A9S
43,400,000₫45,000,000₫
1

1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT và có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước.

Quà tặng

  • Tổng quan
    Tận hưởng sự tuyệt mỹ từ OLED chất lượng của Sony ở kích cỡ nhỏ gọn. Với màu đen sâu, màu sắc sống động và độ tương phản tăng cường, cùng âm thanh ăn khớp với hình ảnh, bạn sẽ hoàn toàn đắm chìm trong khung cảnh hành động. Chi tiết thêm về sản phẩm này sẽ sớm ra mắt vì vậy hãy chú ý theo dõi tại đây.
  • Highlight

    Available in 164 cm (65") , 189 cm (75â ), 253 cm (100")

    4K High Dynamic Range 4K High Dynamic Range

    KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

    121 cm

    Năm sản xuất

    2020

  • Specifications

    Năm sản xuất

    Năm sản xuất

    2020

    Kích thước và trọng lượng

    Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

    48"(47.5")

    KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

    121 cm

    Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

    Xấp xỉ 1069 x 624 x 58 mm

    Kích thước TV có chân đế (R x C x D)

    Xấp xỉ 1069 x 629 x 255 mm

    Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)

    -

    Kích thước thùng đựng (R x C x D)

    Xấp xỉ 1190 x 745 x 190 mm

    Chiều rộng chân đế

    Khoảng 470 mm

    Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

    300 x 300 mm

    Trọng lượng TV không có chân đế

    Xấp xỉ 13,9 kg

    Trọng lượng TV có chân đế

    Xấp xỉ 17,6 kg

    Trọng lượng TV có chân đế

    -

    Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

    Xấp xỉ 22 kg

    Khả năng kết nối

    Chuẩn Wi-Fi

    Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

    Ngõ vào Ethernet

    1 (Phía dưới)

    Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

    Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

    CHROMECAST BUILT-IN

    APPLE AIRPLAY

    APPLE HOMEKIT

    (Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

    1 (Phía dưới)

    (Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

    Không

    (Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

    Không

    (Các) Ngõ vào video hỗn hợp

    1 (Bên)

    (Các) Ngõ vào RS-232C

    Không

    Tổng các ngõ vào HDMI

    4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)

    HDCP

    HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

    HDMI-CEC

    Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

    eARC

    HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

    Có (eARC/ARC)

    (Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

    1 (Phía dưới)

    Ngõ ra tai nghe

    1 (Bên)

    Ngõ ra âm thanh

    -

    Ngõ ra loa subwoofer

    -

    Cổng USB

    2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)

    Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

    Không

    Hỗ trợ định dạng qua USB

    FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

    Mã phát USB

    MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

    Hình ảnh (Panel)

    Loại màn hình

    OLED

    Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

    3840 x 2160

    Góc xem (X-Wide Angle)

    -

    Loại đèn nền

    -

    Loại đèn nền làm mờ cục bộ

    -

    Hình ảnh (đang xử lý)

    Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

    Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

    Bộ xử lý hình ảnh

    Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate

    Tăng cường độ nét

    4K X-Reality™ PRO, Dual database processing, Object-based Super Resolution

    Tăng cường màu sắc

    Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Super bit mapping™ HDR, Công nghệ Live Colour™, Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping

    Tăng cường độ tương phản

    Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer, Pixel Contrast Booster

    Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

    X-Motion Clarity, chế độ Tự động

    Hỗ trợ tín hiệu video

    Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

    Chế độ hình ảnh

    Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh

    CẢM BIẾN

    Ánh sáng

    NETFLIX CALIBRATED MODE

    Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

    Công suất âm thanh

    10 W + 10 W + 5 W

    Loại loa

    Công nghệ Acoustic Surface Audio

    Cấu hình loa

    2 thiết bị truyền động, 1 loa subwoofer

    Âm thanh (Xử lý)

    Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

    Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

    Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

    Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

    HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

    VOICE ZOOM

    Voice Zoom

    Đài FM

    Không

    Xử lý âm thanh

    Không

    Âm thanh vòm giả lập

    S-Force Front Surround

    Chế độ âm thanh

    Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio

    ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM

    -

    Phần mềm

    Hệ thống hoạt động

    Android™

    Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

    16GB

    Ngôn ngữ hiển thị

    TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU

    Ngôn ngữ nhập văn bản

    TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

    Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

    Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

    Trình duyệt Internet

    Vewd

    Cửa hàng ứng dụng

    Có (Cửa hàng Google Play)

    Bộ hẹn giờ bật/tắt

    Hẹn giờ tắt

    Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

    Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

    Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

    (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề

    Tiết kiệm điện và năng lượng

    Xếp hạng mức năng lượng 

    -

    KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

    121 cm

    Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

    48"(47.5")

    Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)

    -

    MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*

    -

    Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

    0,5W

    Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối

    -

    TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT

    -

    Sự hiện diện của dây dẫn 

    Hàm lượng thủy ngân (mg)

    0,0 mg

    Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

    -

    Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

    -

    Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

    -

    Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

    50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V

    Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

    Kiểm soát đèn nền động 

    Thiết kế

    THIẾT KẾ VIỀN

    Bề mặt phẳng

    MÀU VIỀN

    Màu đen

    Thiết kế chân đế

    Chân đế nhôm ở giữa

    MÀU CHÂN ĐẾ

    Bạc sẫm

    VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

    -

    ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

    Điều khiển từ xa cao cấp

    Bộ dò đài tích hợp

    Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

    1 (Kỹ thuật số/Analog)

    Số bộ dò đài (Vệ tinh)

    -

    Hệ thống truyền hình (Analog)

    B/G,D/K,I,M

    Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

    45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

    Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

    DVB-T/T2

    Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

    VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

    Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

    -

    Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

    -

    CI+

    -

    Trợ năng

    Trình đọc màn hình

    Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

    Phụ đề

    Phụ đề

    Phóng to chữ

    Lối tắt trợ năng

    Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

    Phụ kiện

    Phụ kiện tùy chọn

    Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia

  • Features
    Headline for A9 S Series

    Headline for A9 S Series

    Body for A9 S Series

    Link for A9 S Series

  • Support
  • Tổng quan
    • Tổng quan
      Tận hưởng sự tuyệt mỹ từ OLED chất lượng của Sony ở kích cỡ nhỏ gọn. Với màu đen sâu, màu sắc sống động và độ tương phản tăng cường, cùng âm thanh ăn khớp với hình ảnh, bạn sẽ hoàn toàn đắm chìm trong khung cảnh hành động. Chi tiết thêm về sản phẩm này sẽ sớm ra mắt vì vậy hãy chú ý theo dõi tại đây.
  • Nổi bật
    • Highlight

      Available in 164 cm (65") , 189 cm (75â ), 253 cm (100")

      4K High Dynamic Range 4K High Dynamic Range

      KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

      121 cm

      Năm sản xuất

      2020

  • Thông số kỹ thuật
    • Specifications

      Năm sản xuất

      Năm sản xuất

      2020

      Kích thước và trọng lượng

      Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

      48"(47.5")

      KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

      121 cm

      Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

      Xấp xỉ 1069 x 624 x 58 mm

      Kích thước TV có chân đế (R x C x D)

      Xấp xỉ 1069 x 629 x 255 mm

      Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)

      -

      Kích thước thùng đựng (R x C x D)

      Xấp xỉ 1190 x 745 x 190 mm

      Chiều rộng chân đế

      Khoảng 470 mm

      Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

      300 x 300 mm

      Trọng lượng TV không có chân đế

      Xấp xỉ 13,9 kg

      Trọng lượng TV có chân đế

      Xấp xỉ 17,6 kg

      Trọng lượng TV có chân đế

      -

      Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

      Xấp xỉ 22 kg

      Khả năng kết nối

      Chuẩn Wi-Fi

      Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

      Ngõ vào Ethernet

      1 (Phía dưới)

      Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

      Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

      CHROMECAST BUILT-IN

      APPLE AIRPLAY

      APPLE HOMEKIT

      (Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

      1 (Phía dưới)

      (Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

      Không

      (Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

      Không

      (Các) Ngõ vào video hỗn hợp

      1 (Bên)

      (Các) Ngõ vào RS-232C

      Không

      Tổng các ngõ vào HDMI

      4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)

      HDCP

      HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

      HDMI-CEC

      Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

      eARC

      HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

      Có (eARC/ARC)

      (Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

      1 (Phía dưới)

      Ngõ ra tai nghe

      1 (Bên)

      Ngõ ra âm thanh

      -

      Ngõ ra loa subwoofer

      -

      Cổng USB

      2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)

      Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

      Không

      Hỗ trợ định dạng qua USB

      FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

      Mã phát USB

      MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

      Hình ảnh (Panel)

      Loại màn hình

      OLED

      Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

      3840 x 2160

      Góc xem (X-Wide Angle)

      -

      Loại đèn nền

      -

      Loại đèn nền làm mờ cục bộ

      -

      Hình ảnh (đang xử lý)

      Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

      Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

      Bộ xử lý hình ảnh

      Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate

      Tăng cường độ nét

      4K X-Reality™ PRO, Dual database processing, Object-based Super Resolution

      Tăng cường màu sắc

      Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Super bit mapping™ HDR, Công nghệ Live Colour™, Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping

      Tăng cường độ tương phản

      Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer, Pixel Contrast Booster

      Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

      X-Motion Clarity, chế độ Tự động

      Hỗ trợ tín hiệu video

      Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

      Chế độ hình ảnh

      Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh

      CẢM BIẾN

      Ánh sáng

      NETFLIX CALIBRATED MODE

      Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

      Công suất âm thanh

      10 W + 10 W + 5 W

      Loại loa

      Công nghệ Acoustic Surface Audio

      Cấu hình loa

      2 thiết bị truyền động, 1 loa subwoofer

      Âm thanh (Xử lý)

      Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

      Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

      Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

      Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

      HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

      VOICE ZOOM

      Voice Zoom

      Đài FM

      Không

      Xử lý âm thanh

      Không

      Âm thanh vòm giả lập

      S-Force Front Surround

      Chế độ âm thanh

      Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio

      ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM

      -

      Phần mềm

      Hệ thống hoạt động

      Android™

      Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

      16GB

      Ngôn ngữ hiển thị

      TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU

      Ngôn ngữ nhập văn bản

      TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

      Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

      Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

      Trình duyệt Internet

      Vewd

      Cửa hàng ứng dụng

      Có (Cửa hàng Google Play)

      Bộ hẹn giờ bật/tắt

      Hẹn giờ tắt

      Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

      Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

      Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

      (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề

      Tiết kiệm điện và năng lượng

      Xếp hạng mức năng lượng 

      -

      KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

      121 cm

      Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

      48"(47.5")

      Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)

      -

      MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*

      -

      Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

      0,5W

      Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối

      -

      TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT

      -

      Sự hiện diện của dây dẫn 

      Hàm lượng thủy ngân (mg)

      0,0 mg

      Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

      -

      Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

      -

      Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

      -

      Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

      50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V

      Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

      Kiểm soát đèn nền động 

      Thiết kế

      THIẾT KẾ VIỀN

      Bề mặt phẳng

      MÀU VIỀN

      Màu đen

      Thiết kế chân đế

      Chân đế nhôm ở giữa

      MÀU CHÂN ĐẾ

      Bạc sẫm

      VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

      -

      ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

      Điều khiển từ xa cao cấp

      Bộ dò đài tích hợp

      Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

      1 (Kỹ thuật số/Analog)

      Số bộ dò đài (Vệ tinh)

      -

      Hệ thống truyền hình (Analog)

      B/G,D/K,I,M

      Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

      45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

      DVB-T/T2

      Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

      VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

      -

      Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

      -

      CI+

      -

      Trợ năng

      Trình đọc màn hình

      Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

      Phụ đề

      Phụ đề

      Phóng to chữ

      Lối tắt trợ năng

      Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

      Phụ kiện

      Phụ kiện tùy chọn

      Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia

  • Đánh giá
    • Đánh giá
  • Đặc tính
  • Support
A9S | MASTER Series | OLED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)

A9S | MASTER Series | OLED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)

43,400,000₫ 45,000,000₫