Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhập- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
- Đặc tính
- Hỗ trợ
-
Tổng quanNhìn ngắm thế giới màu sắc sống động và chi tiết chân thực trên chiếc ti-vi 4K HDR này với công nghệ nâng cấp 4K X-Reality™ PRO, công nghệ hiển thị TRILUMINOS Display và khả năng truy cập YouTube™ dễ dàng.
-
Highlight
Kích thước sẵn có 65” (164 cm)
Dải tần nhạy sáng cao 4K
4K X-Reality™ PRO
ClearAudio+
YouTube™ và nhiều hơn nữa
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2019
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)65 inch (64,5 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)163,9 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 1463 x 845 x 80 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 1463 x 909 x 336 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)-
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 1571 x 959 x 188 mm
Chiều rộng chân đếXấp xỉ 1009 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 20,5 kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 21,6 kg
Trọng lượng TV có chân đế-
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 31 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-FiWi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet1 (Phía dưới)
Hỗ trợ cấu hình BluetoothKhông
Khả năng kết nối điện thoại thông minhKết nối phương tiện
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào RS-232CKhông
Tổng các ngõ vào HDMI3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)
HDCPHDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)
HDMI-CECCó
MHLKhông
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có (ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Phía dưới)
Ngõ ra tai nghe1 (Phía sau)
Ngõ ra âm thanh1 (Đằng sau / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Ngõ ra loa subwoofer1 (Đằng sau / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)
Cổng USB3 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/NTFS
Mã phát USBMPEG1/MPEG2PS/MPEG2TS/AVCHD/MP4Part10/MP4Part2/AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/WMV9/MKV/WEBM/WAV/MP3/WMA/JPEG
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhLCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)-
Loại đèn nềnLED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộKiểm soát đèn nền theo khung
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Có (HDR10, HLG)
Bộ xử lý hình ảnhKhông
Tăng cường độ nét4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắcCông nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™
Tăng cường độ tương phảnCông nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)Motionflow™ XR 200
Hỗ trợ tín hiệu videoTín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnhSống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Điện ảnh, Thể thao, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Game, Đồ họa, HDR sống động, Video HDR
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh10W + 10W
Loại loaBass Reflex Speaker
Cấu hình loaToàn dải (Phản xạ âm trầm) x2
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyDolby™ Audio (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ AC-4)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSÂm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Đài FMCó
Xử lý âm thanhClearAudio+
Âm thanh vòm giả lậpS-Force Front Surround
Chế độ âm thanhTiêu chuẩn, Nhạc, Điện ảnh, Thể thao
CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV-
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngLinux
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)-
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả-RẬP/TIẾNG ANH/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG PHÁP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bảnTIẾNG ANH/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ
Thanh nội dungKhông
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchKhông
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®-
Hình đôiKhông
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
Xếp hạng mức năng lượng-
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)163,9 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)65 inch (64,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)245 W
Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm*-
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT-
Sự hiện diện của dây dẫnCó
Hàm lượng thủy ngân (mg)-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
Cảm biến ánh sáng-
Thiết kế
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếBạc sẫm
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Trợ năng
Trình đọc màn hình-
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)Mô tả bằng âm thanh
Phụ đềPhụ đề
Phóng to chữ-
Lối tắt trợ năng-
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search-
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnGiá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
-
-
Features
Khám phá từng chi tiết với công nghệ 4K X-Reality™ PRO
Với 4K X-Reality™ PRO, mọi hình ảnh được nâng cấp lên gần hơn với chất lượng 4K, cho độ rõ nét ấn tượng. Hình ảnh được tăng độ sắc nét và tinh chỉnh ngay trong thời gian thực, để từng trang sách và kiến trúc của thư viện hiện lên thật chi tiết.
Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display: Nhiều màu sắc hơn, rực rỡ hơn
Tận hưởng những màu sắc sống động chân thực xung quanh bạn. Công nghệ hiển thị TRILUMINOS phân tích màu sắc từ một bảng màu rộng hơn, tái tạo trung thực mọi màu sắc cùng các sắc thái đậm nhạt.
Kết nối trực tuyến ngay với một nút để đến YouTube™
Truy cập YouTube trực tiếp và thưởng thức tất cả video mà bạn yêu thích. Với chiếc TV LED tích hợp YouTube này của Sony cùng nút YouTube trên điều khiển từ xa cho phép duyệt tìm dễ dàng, bạn có thể mở xem các clip với tốc độ ánh sáng.
Sử dụng điện thoại thông minh sành điệu hơn
Tất cả nội dung bạn yêu thích trên điện thoại thông minh hay ổ USB giờ đây có thể được thưởng thức trên màn hình lớn của TV với hình ảnh đẹp đến từng chi tiết. Tính năng Smart Plug & Play giúp bạn dễ dàng chia sẻ video, ảnh và nhạc từ nhiều thiết bị.
Được chế tạo để lắng nghe: ClearAudio+
Mang đến trải nghiệm nghe nhìn chân thực. ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn chìm đắm và dâng tràn cảm xúc như thể mọi thứ đang diễn ra xung quanh bạn. Nghe nhạc và lời thoại rõ ràng và tách biệt hơn, bất kể nội dung bạn đang xem.
Cáp được giấu tinh tế, gọn gàng và ngăn nắp
Sử dụng thiết bị cố định cáp đi kèm để giấu cáp gọn gàng trong chân đế kèm theo máy.
Motionflow™ XR đảm bảo cho hành động được uyển chuyển
Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
DSEE khôi phục chi tiết cho âm nhạc kỹ thuật số của bạn
Video internet với độ phân giải thấp, chương trình TV phát lại và các file nén dung lượng lớn thường có chất lượng âm thanh kém. Một lượng lớn dữ liệu sẽ mất đi khi ta nén các file âm thanh lại. Với công nghệ tăng cường âm thanh kỹ thuật số (DSEE), các tần số bị mất (đặc biệt là tần số cao) được khôi phục hoàn hảo cho chất lượng âm thanh tự nhiên và cảm xúc sâu lắng hơn.
Clear Phase mang đến tần số mượt mà và cân bằng
BRAVIA™ sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách 'lấy mẫu' tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa - mang lại âm thanh trong và tự nhiên thậm chí còn tái tạo được tất cả các tần số.
Cinematic S-Force Front Surround
Hãy tận hưởng âm tần say mê đưa bạn đắm chìm vào trung tâm của hành động. S-Force PRO Front Surround mô phỏng cách não bộ tương quan với các nguồn âm thanh để tạo ra âm lượng, độ trễ và phổ sóng âm thích hợp chỉ bằng cách sử dụng các kênh loa trái và phải. Với kỹ thuật mô phỏng tự nhiên các trường âm thanh ba chiều, bạn sẽ được thưởng thức âm thanh phong phú có độ trung thực cao trong một vùng nghe rộng hơn.
-
Hỗ trợ