Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhập- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
- Đặc tính
- Hỗ trợ
-
Tổng quanTận hưởng sự tuyệt mỹ từ OLED chất lượng của Sony ở kích cỡ nhỏ gọn. Với màu đen sâu, màu sắc sống động và độ tương phản tăng cường, cùng âm thanh ăn khớp với hình ảnh, bạn sẽ hoàn toàn đắm chìm trong khung cảnh hành động. Chi tiết thêm về sản phẩm này sẽ sớm ra mắt vì vậy hãy chú ý theo dõi tại đây.
-
Highlight
Available in 164 cm (65") , 189 cm (75â ), 253 cm (100")
4K High Dynamic Range 4K High Dynamic Range
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)121 cm
Năm sản xuất2020
-
Specifications
Năm sản xuất
Năm sản xuất2020
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)48"(47.5")
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)121 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 1069 x 624 x 58 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)Xấp xỉ 1069 x 629 x 255 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)-
Kích thước thùng đựng (R x C x D)Xấp xỉ 1190 x 745 x 190 mm
Chiều rộng chân đếKhoảng 470 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đếXấp xỉ 13,9 kg
Trọng lượng TV có chân đếXấp xỉ 17,6 kg
Trọng lượng TV có chân đế-
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)Xấp xỉ 22 kg
Khả năng kết nối
Chuẩn Wi-FiWi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet1 (Phía dưới)
Hỗ trợ cấu hình BluetoothPhiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-INCó
APPLE AIRPLAYCó
APPLE HOMEKITCó
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp1 (Bên)
(Các) Ngõ vào RS-232CKhông
Tổng các ngõ vào HDMI4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)
HDCPHDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI-CECCó
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1eARC
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)Có (eARC/ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 (Phía dưới)
Ngõ ra tai nghe1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh-
Ngõ ra loa subwoofer-
Cổng USB2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USBKhông
Hỗ trợ định dạng qua USBFAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USBMPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Hình ảnh (Panel)
Loại màn hìnhOLED
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)-
Loại đèn nền-
Loại đèn nền làm mờ cục bộ-
Hình ảnh (đang xử lý)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnhBộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
Tăng cường độ nét4K X-Reality™ PRO, Dual database processing, Object-based Super Resolution
Tăng cường màu sắcCông nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Super bit mapping™ HDR, Công nghệ Live Colour™, Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping
Tăng cường độ tương phảnObject-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer, Pixel Contrast Booster
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)X-Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu videoTín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnhSống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾNÁnh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODECó
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Công suất âm thanh10 W + 10 W + 5 W
Loại loaCông nghệ Acoustic Surface Audio
Cấu hình loa2 thiết bị truyền động, 1 loa subwoofer
Âm thanh (Xử lý)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DolbyDolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTSÂm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANHCó
VOICE ZOOMVoice Zoom
Đài FMKhông
Xử lý âm thanhKhông
Âm thanh vòm giả lậpS-Force Front Surround
Chế độ âm thanhTiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM-
Phần mềm
Hệ thống hoạt độngAndroid™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)16GB
Ngôn ngữ hiển thịTIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bảnTIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchCó
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)Có
Trình duyệt InternetVewd
Cửa hàng ứng dụngCó (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắtCó
Hẹn giờ tắtCó
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
Xếp hạng mức năng lượng-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)121 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)48"(47.5")
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)-
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*-
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT-
Sự hiện diện của dây dẫnCó
Hàm lượng thủy ngân (mg)0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nềnCó
Kiểm soát đèn nền độngCó
Thiết kế
THIẾT KẾ VIỀNBề mặt phẳng
MÀU VIỀNMàu đen
Thiết kế chân đếChân đế nhôm ở giữa
MÀU CHÂN ĐẾBạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XAĐiều khiển từ xa cao cấp
Bộ dò đài tích hợp
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)-
Hệ thống truyền hình (Analog)B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)-
CI+-
Trợ năng
Trình đọc màn hìnhCó
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)Có
Phụ đềPhụ đề
Phóng to chữCó
Lối tắt trợ năngCó
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice SearchCó
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọnGiá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
-
-
Features
-
Hỗ trợ