Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhập- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
- Hỗ trợ
-
Tổng quanMàn hình OLED FHD+ HDR 6.1 inch CinemaWide 21:9 với Camera ba ống kính và khả năng Lấy nét tự động theo ánh mắt.
-
Highlight
Camera ba ống kính 16 mm, 26 mm và 52 mm
Lấy nét tự động theo ánh mắt
Màn hình OLED FHD+ HDR CinemaWide 21:9
Công nghệ tạo lại bản gốc HDR
Nền tảng Qualcomm® Snapdragon™ 855 cho di động
Kích thước158 x 68 x 8,2 mm
Trọng lượng164 g
Kháng nướcChịu nước (IP65/68)
Số lượng SIMMột SIM, Hai SIM
Dung lượng3140 mAh
-
Specifications
Kích thước
Kích thước158 x 68 x 8,2 mm
Trọng lượng
Trọng lượng164 g
Màn hình
Cỡ màn hìnhMàn hình 6.1 inch CinemaWide™ 21:9
Độ phân giải màn hìnhOLED FHD+ HDR (1080 x 2520)
Tính năngChế độ trình tạo "trang bị công nghệ CineAlta" - Lấy cảm hứng từ khả năng tái tạo màu sắc của Màn hình chính, X1™ dành cho di động, DCI-P3 100%, không gian màu BT.2020 (REC.2020), khả năng chuyển đổi tông màu 10 bit
Định dạng phát lại ảnhJPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, WBMP, HEIF, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW
Định dạng phát lại videoMPEG-4 Video, H.263, H.264, H.265, VP8, VP9
Độ bền
Kháng nướcChịu nước (IP65/68)
Độ bềnKính Corning® Gorilla®Glass 6
Camera
CameraCamera ba ống kính với khả năng zoom quang học 2x và ống kính góc rộng
Camera sau (1)
Độ phân giải12 MP
Kích thướcExmor RS™ 1/2,6 inch cho di động
Khoảng cách pixel1,4 μm
Khẩu độF1.6
Tiêu cự26 mm
Trường ngắm78°
Camera Sau (2)
Độ phân giải12 MP
Kích thước1/3,4 inch
Khoảng cách pixel1,0 μm
Khẩu độF2.4
Tiêu cự16 mm
Trường ngắm130°
Camera Sau (3)
Độ phân giải12 MP
Kích thước1/3,4 inch
Khoảng cách pixel1,0 μm
Khẩu độF2.4
Tiêu cự52 mm
Trường ngắm45°
Các tính năng của camera
Tính năngBIONZ X™ dành cho di động, công nghệ giảm nhiễu RAW, khả năng chống rung hình ảnh OIS, tính năng lấy nét tự động theo ánh mắt, AF/AE lên tới 10 hình/giây, Điốt ảnh kép, cảm biến RGBC-IR, thu phóng quang học 2x, thu phóng kỹ thuật số 5x, ảnh HDR (Dải động cao), Tự động lấy nét lai, Trình tạo 3D, Hiệu ứng Bokeh
Định dạng chụp ảnhJPEG, PNG, WebP, HEIF
Quay video
Tính năngTính năng quay phim tỷ lệ 21:9 – Cinema Pro "được trang bị công nghệ CineAlta", Giao diện màu cài đặt sẵn, tính năng quay phim HDR 4K, SteadyShot™, SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (chống rung 5 trục), khả năng chống rung video kết hợp OIS/EIS
Định dạng quay videoMPEG-4 Video, H.263, H.264, H.265, VP8
Camera trước (1)
Độ phân giải8 MP
Kích thước1/4 inch
Khoảng cách pixel1,12 μm
Khẩu độF2.0
Tính năngẢnh HDR (Dải động cao), SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (chống rung 5 trục) Các hiệu ứng ảnh selfie chân dung, Đèn flash màn hình, Trình tạo 3D, Chụp khi phát hiện bàn tay và nụ cười
Âm thanh
Hi-ResÂm thanh Hi-Res, Âm thanh Hi-Res không dây, LDAC
Các tính năng khácDolby Atmos®, Loa stereo, DSEE HX™, Tính năng ghi âm Stereo, Âm thanh HD Qualcomm® aptXTM
Định dạng phát lạiAAC (AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD), ALAC, AMR-NB, AMR-WB, DSD, FLAC, MIDI, MP3, PCM, Opus, Vorbis, WMA, LPCM
Định dạng quayAAC (AAC-LC, AAC+, AAC-ELD), AMR-NB, AMR-WB
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAMRAM 6 GB
Bộ nhớ trongBộ nhớ UFS 128 GB
Bộ nhớ ngoàiHỗ trợ microSDXC (đến 512 GB)
Khả năng sử dụng SIM
Số lượng SIMMột SIM, Hai SIM
Loại SIMNano SIM
Hệ điều hành
Phiên bảnAndroid™ 9 Pie
Bộ xử lý
CPUNền tảng Qualcomm® Snapdragon™ 855 cho di động
Pin
Dung lượng3140 mAh
Kiểu sạcSạc nhanh qua USB Power Delivery (USB PD)
Các tính năng khácSmart Stamina, Sạc thích ứng trên Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ STAMINA
Mạng
2GGSM GPRS/EDGE (Băng tần 850/900/1800/1900)
3GUMTS HSPA+ (Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19)
4GCat19/Cat13 (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66) / J8210: Cat19/Cat13, J8270: Cat19/Cat13, J9210: Cat19/Cat13 với một SIM, Cat18/Cat13 với hai SIM
Khả năng kết nối
WiFiIEEE 802.11a/b/g/n (2,4 GHz)/n (5 GHz)/ac
Vị tríA-GNSS (GPS + GLONASS)
BluetoothCông nghệ không dây Bluetooth® 5.0
Loại USBType-C™
Phiên bản USBPhiên bản 3.1
Các tính năng khácGoogle Cast, NFC, Xuất video/hình ảnh qua cáp Type-C hỗ trợ Display Port hoặc cáp chuyển đổi USB-C sang HDMI (Display Port 4K 60 hình/giây)
Cảm biến
Loại cảm biếnGia tốc kế, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến áp kế, eCompass™, Cảm biến vân tay, Vector xoay cho game, Vector xoay theo từ trường Trái Đất, Con quay hồi chuyển, Cảm biến Hall, Từ kế, Bộ đếm bước đi, Công cụ phát hiện bước đi, Công cụ phát hiện chuyển động mạnh, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến RGBC-IR
Giải trí
Tính năngChơi từ xa của PS4, Game Enhancer, Dynamic Vibration System
Trợ năng
Trợ năngKhả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC), Máy đánh chữ (TTY), Phím tắt cho phím âm lượng, Select-to-Speak, TalkBack, Chuyển văn bản sang giọng nói, Cỡ chữ, Kích thước hiển thị, Độ phóng đại, Chỉnh màu, Đảo ngược màu, Trỏ chuột lớn, Bỏ hiệu ứng động, Menu trợ năng, Truy cập bằng công tắc, Nhấp sau khi trỏ chuột ngừng di chuyển, Dùng nút nguồn để kết thúc cuộc gọi, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ chạm và giữ, Độ rung, Âm thanh đơn kênh, Chú thích, Văn bản độ tương phản cao, Nói mật khẩu
-
-
Hỗ trợ